"CNY" là mã tiền tệ quốc tế (ISO 4217) cho Nhân dân tệ Trung Quốc. Nói một cách đơn giản, khi bạn gặp "CNY" trên thị trường ngoại hối, báo cáo tài chính hoặc hệ thống ngân hàng toàn cầu, nó chính là đồng tiền chính thức của Trung Quốc—Nhân dân tệ.
Trong giao tiếp hàng ngày, mọi người thường gọi là "Nhân dân tệ" (¥), nhưng đối với các giao dịch xuyên biên giới, tính toán tỷ giá hối đoái và dữ liệu tài chính, "CNY" là thuật ngữ tiêu chuẩn được sử dụng.
Nhân dân tệ có nghĩa là "đồng tiền của nhân dân" và là tên chính thức. Đơn vị cơ bản được gọi là "Nguyên". Trong tiếng Anh hoặc mã ngoại hối, người ta sử dụng "CNY". Ví dụ, 1 CNY ≈ 0,14 USD. Theo thống kê mới nhất, 1 CNY ≈ 0,1407 USD. Vì vậy, khi bạn thấy "USD/CNY", nó đại diện cho tỷ giá giữa Đô la Mỹ và Nhân dân tệ: "CNY" đo lường giá trị của đồng tiền Trung Quốc.
Gần đây, diễn biến giá trị của Nhân dân tệ so với Đô la Mỹ rất đáng chú ý: ví dụ, vào cuối tháng 10 năm gần đây, tỷ giá "USD/CNY" được giao dịch ở mức khoảng 7,1251. UBS, một ngân hàng đầu tư quốc tế, đã dự đoán rằng Nhân dân tệ có thể tăng giá khoảng 3% trong năm tới, với tỷ giá USD/CNY có khả năng giảm xuống còn khoảng 6,95. Các tổ chức khác lưu ý rằng sức mạnh hiện tại của Nhân dân tệ một phần được thúc đẩy bởi các chính sách. Những con số này cho thấy giá trị của Nhân dân tệ dao động trong khoảng từ 6,9 đến 7,2, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Hiểu về sự biến động của CNY dựa trên một số yếu tố chính sau:
Nếu bạn mới tìm hiểu về tỷ giá hối đoái và theo dõi CNY, những mẹo sau đây có thể giúp kết nối các khái niệm đã thảo luận ở trên với hành động thực tế:
Tóm lại, câu hỏi "CNY là gì?" có câu trả lời đơn giản: đó là đồng tiền chính thức của Trung Quốc—Nhân dân tệ. Thuật ngữ "CNY" thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, tin tức và thị trường ngoại hối. Việc xem xét các xu hướng tỷ giá gần đây và các yếu tố thúc đẩy chúng giúp chúng ta có được hiểu biết cơ bản về Nhân dân tệ. Bài viết này cung cấp tổng quan giới thiệu về CNY.





