Namada Thị trường hôm nay
Namada đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Namada chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.3725. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 983,488,847.71 NAM, tổng vốn hóa thị trường của Namada tính bằng THB là ฿11,856,413,880.06. Trong 24h qua, giá của Namada tính bằng THB đã tăng ฿0.05855, biểu thị mức tăng +18.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namada tính bằng THB là ฿3.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2094.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang THB là ฿0.3725 THB, với sự thay đổi +18.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/THB trong ngày qua.
Giao dịch Namada
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.01155 | +18.98% |
The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01155, with a 24-hour trading change of +18.98%, NAM/USDT Spot is $0.01155 and +18.98%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Namada sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi NAM sang THB
Chuyển thành | |
|---|---|
1NAM | 0.36THB |
2NAM | 0.73THB |
3NAM | 1.1THB |
4NAM | 1.47THB |
5NAM | 1.83THB |
6NAM | 2.2THB |
7NAM | 2.57THB |
8NAM | 2.94THB |
9NAM | 3.31THB |
10NAM | 3.67THB |
1,000NAM | 367.97THB |
5,000NAM | 1,839.86THB |
10,000NAM | 3,679.72THB |
50,000NAM | 18,398.61THB |
100,000NAM | 36,797.23THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NAM
Chuyển thành | |
|---|---|
1THB | 2.71NAM |
2THB | 5.43NAM |
3THB | 8.15NAM |
4THB | 10.87NAM |
5THB | 13.58NAM |
6THB | 16.3NAM |
7THB | 19.02NAM |
8THB | 21.74NAM |
9THB | 24.45NAM |
10THB | 27.17NAM |
100THB | 271.75NAM |
500THB | 1,358.79NAM |
1,000THB | 2,717.59NAM |
5,000THB | 13,587.97NAM |
10,000THB | 27,175.95NAM |
Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang THB và THB sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Namada phổ biến
Namada | 1 NAM |
|---|---|
$0.01USD | |
€0.01EUR | |
₹1.02INR | |
Rp191.64IDR | |
$0.02CAD | |
£0.01GBP | |
฿0.37THB |
Namada | 1 NAM |
|---|---|
₽0.93RUB | |
R$0.06BRL | |
د.إ0.04AED | |
₺0.48TRY | |
¥0.08CNY | |
¥1.77JPY | |
$0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.02 INR, 1 NAM = Rp191.64 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
1.18 | |
0.0001401 | |
0.004005 | |
15.45 | |
6.16 | |
0.01428 | |
0.08378 | |
15.44 |
3,712.54 | |
0.004002 | |
52.2 | |
84 | |
25.69 | |
0.0001403 | |
0.8979 | |
0.3686 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng NAM của bạn
Nhập số lượng NAM của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)
Gate Pay ra mắt tính năng Mã QR quốc gia, lần đầu hỗ trợ thanh toán tiền mã hóa tại 17 triệu điểm chấp nhận trên toàn Việt Nam và Brazil
Gate, một sàn giao dịch tài sản số hàng đầu toàn cầu, vừa thông báo dịch vụ thanh toán bằng tiền mã hóa Gate Pay đã chính thức ra mắt tính năng Thanh toán bằng Mã QR Quốc gia mới.
Gate Pay thúc đẩy cuộc cách mạng mới trong thanh toán tiền mã hóa: Ra mắt tích hợp Mã QR Quốc gia tại Việt Nam và Brazil
Trong bối cảnh thanh toán tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, Gate Pay vừa ghi dấu thêm một bước tiến quan trọng. Mới đây, Gate Pay đã công bố chính thức triển khai sáng kiến tích hợp “Mã QR Quốc gia” tại Việt Nam và Brazil. Chương trình này hướng đến việc kết nối liền mạch giữa tiền mã hóa v
Khi Dòng Vốn Trở Lại Sự Hợp Lý: Gate Quantitative Fund Ứng Dụng Chiến Lược Để Đảm Bảo Lợi Nhuận Dự Báo
Các chu kỳ sốt nóng của thị trường tiền mã hóa rồi cũng sẽ kết thúc, và việc ra quyết định dựa trên lý trí lại trở thành kim chỉ nam cho các nhà đầu tư. Khi những câu chuyện về lợi nhuận tăng vọt dần phai nhạt, ngày càng nhiều người chuyển sang các phương pháp đầu tư ổn định, có thể kiểm