NearNEAR sang VND:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Việt Nam đồng (VND)

NEAR/VND: 1 NEAR ≈ ₫56,687.84 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫56,687.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,278,875,439 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng VND là ₫1,898,235,890,875,558,234.58. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng VND đã tăng ₫1,330.32, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng VND là ₫535,196.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13,792.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang VND

56,687.84+2.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang VND là ₫56,687.84 VND, với sự thay đổi +2.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.15, with a 24-hour trading change of +2.32%, NEAR/USDT Spot is $2.15 and +2.32%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.15 and +2.37%.

Bảng chuyển đổi Near sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NEAR sang VND

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NEAR
56,687.84VND
2NEAR
113,375.68VND
3NEAR
170,063.52VND
4NEAR
226,751.36VND
5NEAR
283,439.2VND
6NEAR
340,127.04VND
7NEAR
396,814.88VND
8NEAR
453,502.72VND
9NEAR
510,190.56VND
10NEAR
566,878.41VND
100NEAR
5,668,784.1VND
500NEAR
28,343,920.52VND
1,000NEAR
56,687,841.04VND
5,000NEAR
283,439,205.24VND
10,000NEAR
566,878,410.49VND

Bảng chuyển đổi VND sang NEAR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1VND
0.00001764NEAR
2VND
0.00003528NEAR
3VND
0.00005292NEAR
4VND
0.00007056NEAR
5VND
0.0000882NEAR
6VND
0.0001058NEAR
7VND
0.0001234NEAR
8VND
0.0001411NEAR
9VND
0.0001587NEAR
10VND
0.0001764NEAR
10,000,000VND
176.4NEAR
50,000,000VND
882.02NEAR
100,000,000VND
1,764.04NEAR
500,000,000VND
8,820.23NEAR
1,000,000,000VND
17,640.46NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang VND và VND sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.17 USD, 1 NEAR = €1.87 EUR, 1 NEAR = ₹192.16 INR, 1 NEAR = Rp36,040.9 IDR, 1 NEAR = $3.03 CAD, 1 NEAR = £1.65 GBP, 1 NEAR = ฿70.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001461
logo BTCBTC
0.0000001735
logo ETHETH
0.00000493
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00001747
logo XRPXRP
0.007635
logo SOLSOL
0.000103
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
4.46
logo STETHSTETH
0.000004928
logo DOGEDOGE
0.1023
logo TRXTRX
0.06431
logo ADAADA
0.03129
logo WBTCWBTC
0.0000001738
logo LINKLINK
0.001116
logo HYPEHYPE
0.0004503

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide