Arweave Thị trường hôm nay
Arweave đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫92,943.07. Với nguồn cung lưu hành là 65,454,185.53 AR, tổng vốn hóa thị trường của AR tính bằng VND là ₫159,678,192,892,847,772.11. Trong 24h qua, giá của AR tính bằng VND đã giảm ₫-7,527.75, biểu thị mức giảm -7.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AR tính bằng VND là ₫2,342,344.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,842.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AR sang VND là ₫92,943.07 VND, với sự thay đổi -7.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AR/VND trong ngày qua.
Giao dịch Arweave
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AR/USDT Giao ngay | $3.57 | -7.11% | |
|  AR/USDC Giao ngay | $3.56 | -7.47% | |
|  AR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $3.56 | -7.27% | 
The real-time trading price of AR/USDT Spot is $3.57, with a 24-hour trading change of -7.11%, AR/USDT Spot is $3.57 and -7.11%, and AR/USDT Perpetual is $3.56 and -7.27%.
Bảng chuyển đổi Arweave sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi AR sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AR | 93,021.82VND | 
| 2AR | 186,043.64VND | 
| 3AR | 279,065.46VND | 
| 4AR | 372,087.28VND | 
| 5AR | 465,109.11VND | 
| 6AR | 558,130.93VND | 
| 7AR | 651,152.75VND | 
| 8AR | 744,174.57VND | 
| 9AR | 837,196.39VND | 
| 10AR | 930,218.22VND | 
| 100AR | 9,302,182.22VND | 
| 500AR | 46,510,911.11VND | 
| 1,000AR | 93,021,822.22VND | 
| 5,000AR | 465,109,111.1VND | 
| 10,000AR | 930,218,222.2VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang AR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.00001075AR | 
| 2VND | 0.0000215AR | 
| 3VND | 0.00003225AR | 
| 4VND | 0.000043AR | 
| 5VND | 0.00005375AR | 
| 6VND | 0.0000645AR | 
| 7VND | 0.00007525AR | 
| 8VND | 0.000086AR | 
| 9VND | 0.00009675AR | 
| 10VND | 0.0001075AR | 
| 10,000,000VND | 107.5AR | 
| 50,000,000VND | 537.5AR | 
| 100,000,000VND | 1,075.01AR | 
| 500,000,000VND | 5,375.08AR | 
| 1,000,000,000VND | 10,750.16AR | 
Bảng chuyển đổi số tiền AR sang VND và VND sang AR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang AR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Arweave phổ biến
| Arweave | 1 AR | 
|---|---|
|  AR chuyển đổi sang USD | $3.54USD | 
|  AR chuyển đổi sang EUR | €3.05EUR | 
|  AR chuyển đổi sang INR | ₹312.73INR | 
|  AR chuyển đổi sang IDR | Rp58,743.05IDR | 
|  AR chuyển đổi sang CAD | $4.93CAD | 
|  AR chuyển đổi sang GBP | £2.68GBP | 
|  AR chuyển đổi sang THB | ฿114.52THB | 
| Arweave | 1 AR | 
|---|---|
|  AR chuyển đổi sang RUB | ₽282.7RUB | 
|  AR chuyển đổi sang BRL | R$18.96BRL | 
|  AR chuyển đổi sang AED | د.إ13AED | 
|  AR chuyển đổi sang TRY | ₺148.75TRY | 
|  AR chuyển đổi sang CNY | ¥25.15CNY | 
|  AR chuyển đổi sang JPY | ¥539.72JPY | 
|  AR chuyển đổi sang HKD | $27.51HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AR = $3.54 USD, 1 AR = €3.05 EUR, 1 AR = ₹312.73 INR, 1 AR = Rp58,743.05 IDR, 1 AR = $4.93 CAD, 1 AR = £2.68 GBP, 1 AR = ฿114.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001445 | 
|  BTC | 0.0000001764 | 
|  ETH | 0.000005032 | 
|  USDT | 0.01904 | 
|  BNB | 0.00001773 | 
|  XRP | 0.007832 | 
|  SOL | 0.0001038 | 
|  USDC | 0.01905 | 
|  SMART | 4.39 | 
|  STETH | 0.000005029 | 
|  TRX | 0.06518 | 
|  DOGE | 0.1047 | 
|  ADA | 0.03181 | 
|  WBTC | 0.0000001764 | 
|  HYPE | 0.0004236 | 
|  LINK | 0.001138 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Arweave (AR) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng AR của bạn
Nhập số lượng AR của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arweave hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arweave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arweave sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Arweave sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arweave sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Arweave sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Arweave (AR)

Phân tích tỷ giá USD sang SAR: Cập nhật mới nhất vào tháng 8 năm 2025
Các nhà giao dịch tiền điện tử toàn cầu đang ngày càng chú ý đến sự biến động của tỷ giá fiat truyền thống, với tỷ giá giữa USD và AR trở thành một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thị trường tài sản kỹ thuật số ở Trung Đông.

AI Companion là gì? Dự báo giá AIC Token mới nhất năm 2025 và phân tích thị trường
AI Companions là một nền tảng Web3 tích hợp công nghệ AI, blockchain và trải nghiệm sống động (VR/AR), nhằm cung cấp cho người dùng dịch vụ bạn đồng hành ảo cá nhân hóa cao.

AR Token: Dự án Trí tuệ nhân tạo và Triển vọng Đầu tư của Alameda Research V2
Token AR là một token dự án trí tuệ nhân tạo được phát hành bởi Alameda Research V2, nhằm tạo ra một hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo phi tập trung.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AR sang VND:Chuyển đổi Arweave (AR) sang Việt Nam đồng (VND)
AR sang VND:Chuyển đổi Arweave (AR) sang Việt Nam đồng (VND)