Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £13.93. Với nguồn cung lưu hành là 426,712,123.2 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng GBP là £4,520,240,036.14. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng GBP đã giảm £-0.9319, biểu thị mức giảm -6.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng GBP là £110.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £2.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang GBP là £13.93 GBP, với sự thay đổi -6.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  AVAX/USDT Giao ngay | $18.36 | -6.08% | |
|  AVAX/ETH Giao ngay | $0.004793 | -4.25% | |
|  AVAX/USDC Giao ngay | $18.36 | -6.03% | |
|  AVAX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $18.35 | -6.09% | 
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $18.36, with a 24-hour trading change of -6.08%, AVAX/USDT Spot is $18.36 and -6.08%, and AVAX/USDT Perpetual is $18.35 and -6.09%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi AVAX sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1AVAX | 13.93GBP | 
| 2AVAX | 27.87GBP | 
| 3AVAX | 41.81GBP | 
| 4AVAX | 55.75GBP | 
| 5AVAX | 69.69GBP | 
| 6AVAX | 83.63GBP | 
| 7AVAX | 97.56GBP | 
| 8AVAX | 111.5GBP | 
| 9AVAX | 125.44GBP | 
| 10AVAX | 139.38GBP | 
| 100AVAX | 1,393.84GBP | 
| 500AVAX | 6,969.2GBP | 
| 1,000AVAX | 13,938.4GBP | 
| 5,000AVAX | 69,692GBP | 
| 10,000AVAX | 139,384GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang AVAX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 0.07174AVAX | 
| 2GBP | 0.1434AVAX | 
| 3GBP | 0.2152AVAX | 
| 4GBP | 0.2869AVAX | 
| 5GBP | 0.3587AVAX | 
| 6GBP | 0.4304AVAX | 
| 7GBP | 0.5022AVAX | 
| 8GBP | 0.5739AVAX | 
| 9GBP | 0.6456AVAX | 
| 10GBP | 0.7174AVAX | 
| 10,000GBP | 717.44AVAX | 
| 50,000GBP | 3,587.21AVAX | 
| 100,000GBP | 7,174.42AVAX | 
| 500,000GBP | 35,872.12AVAX | 
| 1,000,000GBP | 71,744.24AVAX | 
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang GBP và GBP sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
| Avalanche | 1 AVAX | 
|---|---|
|  AVAX chuyển đổi sang USD | $18.34USD | 
|  AVAX chuyển đổi sang EUR | €15.84EUR | 
|  AVAX chuyển đổi sang INR | ₹1,626.33INR | 
|  AVAX chuyển đổi sang IDR | Rp305,304.84IDR | 
|  AVAX chuyển đổi sang CAD | $25.64CAD | 
|  AVAX chuyển đổi sang GBP | £13.94GBP | 
|  AVAX chuyển đổi sang THB | ฿593.98THB | 
| Avalanche | 1 AVAX | 
|---|---|
|  AVAX chuyển đổi sang RUB | ₽1,469.13RUB | 
|  AVAX chuyển đổi sang BRL | R$98.74BRL | 
|  AVAX chuyển đổi sang AED | د.إ67.35AED | 
|  AVAX chuyển đổi sang TRY | ₺770.69TRY | 
|  AVAX chuyển đổi sang CNY | ¥130.46CNY | 
|  AVAX chuyển đổi sang JPY | ¥2,822.85JPY | 
|  AVAX chuyển đổi sang HKD | $142.49HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $18.34 USD, 1 AVAX = €15.84 EUR, 1 AVAX = ₹1,626.33 INR, 1 AVAX = Rp305,304.84 IDR, 1 AVAX = $25.64 CAD, 1 AVAX = £13.94 GBP, 1 AVAX = ฿593.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 49.17 | 
|  BTC | 0.005987 | 
|  ETH | 0.1708 | 
|  USDT | 657.96 | 
|  BNB | 0.6005 | 
|  XRP | 264.63 | 
|  SOL | 3.54 | 
|  USDC | 657.96 | 
|  SMART | 154,005.18 | 
|  STETH | 0.1711 | 
|  DOGE | 3,555.8 | 
|  TRX | 2,230.37 | 
|  ADA | 1,073.76 | 
|  WBTC | 0.005991 | 
|  HYPE | 14.56 | 
|  LINK | 38.28 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Thời đại mới RWA: Chiến lược Kho bạc Avalanche kích thích sự phát triển của hệ sinh thái AVAX như thế nào?
Một con đường mới dựa vào vốn tài chính truyền thống và tài sản vật lý, nhằm định nghĩa lại dòng chảy của giá trị trong thế giới crypto, đang nhanh chóng phát triển trên Avalanche.

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 AVAX sang GBP:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Bảng Anh (GBP)
AVAX sang GBP:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Bảng Anh (GBP)