Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5271. Với nguồn cung lưu hành là 36,574,007,273.96 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng EUR là €16,648,798,574.13. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng EUR đã giảm €-0.0279, biểu thị mức giảm -5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng EUR là €2.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01662.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang EUR là €0.5271 EUR, với sự thay đổi -5.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ADA/USDT Giao ngay | $0.6113 | -4.84% | |
|  ADA/BTC Giao ngay | $0.000005574 | -3.75% | |
|  ADA/USDC Giao ngay | $0.6109 | -4.82% | |
|  ADA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.611 | -4.81% | 
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6113, with a 24-hour trading change of -4.84%, ADA/USDT Spot is $0.6113 and -4.84%, and ADA/USDT Perpetual is $0.611 and -4.81%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Euro
Bảng chuyển đổi ADA sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ADA | 0.52EUR | 
| 2ADA | 1.05EUR | 
| 3ADA | 1.58EUR | 
| 4ADA | 2.11EUR | 
| 5ADA | 2.64EUR | 
| 6ADA | 3.17EUR | 
| 7ADA | 3.7EUR | 
| 8ADA | 4.23EUR | 
| 9ADA | 4.76EUR | 
| 10ADA | 5.29EUR | 
| 1,000ADA | 529.06EUR | 
| 5,000ADA | 2,645.33EUR | 
| 10,000ADA | 5,290.66EUR | 
| 50,000ADA | 26,453.32EUR | 
| 100,000ADA | 52,906.64EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang ADA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 1.89ADA | 
| 2EUR | 3.78ADA | 
| 3EUR | 5.67ADA | 
| 4EUR | 7.56ADA | 
| 5EUR | 9.45ADA | 
| 6EUR | 11.34ADA | 
| 7EUR | 13.23ADA | 
| 8EUR | 15.12ADA | 
| 9EUR | 17.01ADA | 
| 10EUR | 18.9ADA | 
| 100EUR | 189.01ADA | 
| 500EUR | 945.06ADA | 
| 1,000EUR | 1,890.12ADA | 
| 5,000EUR | 9,450.6ADA | 
| 10,000EUR | 18,901.21ADA | 
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang EUR và EUR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ADA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
| Cardano | 1 ADA | 
|---|---|
|  ADA chuyển đổi sang USD | $0.61USD | 
|  ADA chuyển đổi sang EUR | €0.53EUR | 
|  ADA chuyển đổi sang INR | ₹54.14INR | 
|  ADA chuyển đổi sang IDR | Rp10,162.96IDR | 
|  ADA chuyển đổi sang CAD | $0.85CAD | 
|  ADA chuyển đổi sang GBP | £0.46GBP | 
|  ADA chuyển đổi sang THB | ฿19.77THB | 
| Cardano | 1 ADA | 
|---|---|
|  ADA chuyển đổi sang RUB | ₽48.9RUB | 
|  ADA chuyển đổi sang BRL | R$3.29BRL | 
|  ADA chuyển đổi sang AED | د.إ2.24AED | 
|  ADA chuyển đổi sang TRY | ₺25.65TRY | 
|  ADA chuyển đổi sang CNY | ¥4.34CNY | 
|  ADA chuyển đổi sang JPY | ¥93.97JPY | 
|  ADA chuyển đổi sang HKD | $4.74HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.61 USD, 1 ADA = €0.53 EUR, 1 ADA = ₹54.14 INR, 1 ADA = Rp10,162.96 IDR, 1 ADA = $0.85 CAD, 1 ADA = £0.46 GBP, 1 ADA = ฿19.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.4 | 
|  BTC | 0.005283 | 
|  ETH | 0.1514 | 
|  USDT | 579.15 | 
|  BNB | 0.5297 | 
|  XRP | 233.48 | 
|  SOL | 3.12 | 
|  USDC | 579.09 | 
|  SMART | 135,628.5 | 
|  STETH | 0.1516 | 
|  DOGE | 3,141.65 | 
|  TRX | 1,962.64 | 
|  ADA | 948.46 | 
|  WBTC | 0.005291 | 
|  HYPE | 12.89 | 
|  LINK | 33.74 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

Đột Phá Giá Cardano (ADA) Sắp Diễn Ra! Phân Tích Mới Nhất Tháng 10 và Triển Vọng Tương Lai
Khi một tín hiệu tăng giá hiếm hoi xuất hiện trên biểu đồ ngày, Cardano (ADA) đang âm thầm tiến gần đến một mức kháng cự quan trọng, mở ra khả năng cho một biến động lớn sắp tới.

Cardano Đối mặt với kháng cự ở mức $0.72 Sau Bật lại Mạnh — Liệu có một sự bùng nổ mới đang hình thành?
Cardano (ADA) đã cho thấy động lực bật lại mạnh mẽ sau một sự suy giảm ngắn. Mặc dù gặp phải kháng cự tại mức quan trọng $0.72, nhiều chỉ báo kỹ thuật cho thấy một vòng đột phá mới đang hình thành.

Chuyển đổi ADA sang CAD: Những điều các nhà giao dịch Canada nên biết về sự phát triển của Cardano
Tìm hiểu cách chuyển đổi ADA sang CAD và hiểu tiềm năng tăng trưởng của Cardano. Khám phá những yếu tố tác động đến giá trị của ADA đối với các nhà giao dịch Canada trong thị trường crypto.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ADA sang EUR:Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Euro (EUR)
ADA sang EUR:Chuyển đổi Cardano (ADA) sang Euro (EUR)