Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8,310.15. Với nguồn cung lưu hành là 1,419,374,043 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng IDR là Rp196,354,176,774,868,738.92. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng IDR đã giảm Rp-748.9, biểu thị mức giảm -8.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng IDR là Rp255,863.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,002.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang IDR là Rp8,310.15 IDR, với sự thay đổi -8.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Curve
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  CRV/USDT Giao ngay | $0.4997 | -7.94% | |
|  CRV/BTC Giao ngay | $0.00000456 | -7.20% | |
|  CRV/ETH Giao ngay | $0.0001298 | -6.07% | |
|  CRV/USDC Giao ngay | $0.4989 | -8.07% | |
|  CRV/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4991 | -7.98% | 
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.4997, with a 24-hour trading change of -7.94%, CRV/USDT Spot is $0.4997 and -7.94%, and CRV/USDT Perpetual is $0.4991 and -7.98%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi CRV sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CRV | 8,310.15IDR | 
| 2CRV | 16,620.3IDR | 
| 3CRV | 24,930.45IDR | 
| 4CRV | 33,240.6IDR | 
| 5CRV | 41,550.75IDR | 
| 6CRV | 49,860.9IDR | 
| 7CRV | 58,171.05IDR | 
| 8CRV | 66,481.21IDR | 
| 9CRV | 74,791.36IDR | 
| 10CRV | 83,101.51IDR | 
| 100CRV | 831,015.12IDR | 
| 500CRV | 4,155,075.64IDR | 
| 1,000CRV | 8,310,151.29IDR | 
| 5,000CRV | 41,550,756.49IDR | 
| 10,000CRV | 83,101,512.99IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang CRV
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.0001203CRV | 
| 2IDR | 0.0002406CRV | 
| 3IDR | 0.000361CRV | 
| 4IDR | 0.0004813CRV | 
| 5IDR | 0.0006016CRV | 
| 6IDR | 0.000722CRV | 
| 7IDR | 0.0008423CRV | 
| 8IDR | 0.0009626CRV | 
| 9IDR | 0.001083CRV | 
| 10IDR | 0.001203CRV | 
| 1,000,000IDR | 120.33CRV | 
| 5,000,000IDR | 601.67CRV | 
| 10,000,000IDR | 1,203.34CRV | 
| 50,000,000IDR | 6,016.73CRV | 
| 100,000,000IDR | 12,033.47CRV | 
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang IDR và IDR sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRV sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
| Curve | 1 CRV | 
|---|---|
|  CRV chuyển đổi sang USD | $0.5USD | 
|  CRV chuyển đổi sang EUR | €0.43EUR | 
|  CRV chuyển đổi sang INR | ₹44.27INR | 
|  CRV chuyển đổi sang IDR | Rp8,310.15IDR | 
|  CRV chuyển đổi sang CAD | $0.7CAD | 
|  CRV chuyển đổi sang GBP | £0.38GBP | 
|  CRV chuyển đổi sang THB | ฿16.17THB | 
| Curve | 1 CRV | 
|---|---|
|  CRV chuyển đổi sang RUB | ₽39.99RUB | 
|  CRV chuyển đổi sang BRL | R$2.69BRL | 
|  CRV chuyển đổi sang AED | د.إ1.83AED | 
|  CRV chuyển đổi sang TRY | ₺20.98TRY | 
|  CRV chuyển đổi sang CNY | ¥3.55CNY | 
|  CRV chuyển đổi sang JPY | ¥76.84JPY | 
|  CRV chuyển đổi sang HKD | $3.88HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.5 USD, 1 CRV = €0.43 EUR, 1 CRV = ₹44.27 INR, 1 CRV = Rp8,310.15 IDR, 1 CRV = $0.7 CAD, 1 CRV = £0.38 GBP, 1 CRV = ฿16.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002258 | 
|  BTC | 0.0000002742 | 
|  ETH | 0.000007821 | 
|  USDT | 0.03003 | 
|  BNB | 0.00002767 | 
|  XRP | 0.01214 | 
|  SOL | 0.0001613 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 6.93 | 
|  STETH | 0.000007814 | 
|  DOGE | 0.1623 | 
|  TRX | 0.1022 | 
|  ADA | 0.04927 | 
|  WBTC | 0.0000002736 | 
|  HYPE | 0.0006505 | 
|  LINK | 0.001772 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

Dự đoán giá Curve 2025-2026: Phân tích toàn diện về các xu hướng mới nhất và tiềm năng tương lai của Token CRV
Thị trường tiền điện tử đang dần ổn định sau khi trải qua một đợt giảm mạnh, và Curve (CRV), như một trong những TOKEN cốt lõi của tài chính phi tập trung (DeFi), cũng đã trở thành tâm điểm chú ý của các nhà đầu tư.

Cách Staking CRV để Tối Đa Hóa Lợi Nhuận trên Curve Finance
Trong thế giới DeFi đang phát triển, Curve Finance nổi bật như một giao thức cốt lõi, cung cấp tính thanh khoản stablecoin với trượt giá thấp và hiệu suất cao.

Curve Finance (CRV) là gì? Tìm hiểu về sàn DEX AMM dành cho stablecoin
Curve Finance (CRV) là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được thiết kế đặc biệt để giao dịch stablecoin.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 CRV sang IDR:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupiah Indonesia (IDR)
CRV sang IDR:Chuyển đổi Curve (CRV) sang Rupiah Indonesia (IDR)