Drift Protocol Thị trường hôm nay
Drift Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DRIFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3378. Với nguồn cung lưu hành là 382,648,003.6 DRIFT, tổng vốn hóa thị trường của DRIFT tính bằng EUR là €111,615,107.46. Trong 24h qua, giá của DRIFT tính bằng EUR đã giảm €-0.01619, biểu thị mức giảm -4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DRIFT tính bằng EUR là €2.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1843.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DRIFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DRIFT sang EUR là €0.3378 EUR, với sự thay đổi -4.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DRIFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DRIFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Drift Protocol
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  DRIFT/USDT Giao ngay | $0.3911 | -5.21% | |
|  DRIFT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3912 | -5.42% | 
The real-time trading price of DRIFT/USDT Spot is $0.3911, with a 24-hour trading change of -5.21%, DRIFT/USDT Spot is $0.3911 and -5.21%, and DRIFT/USDT Perpetual is $0.3912 and -5.42%.
Bảng chuyển đổi Drift Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi DRIFT sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1DRIFT | 0.33EUR | 
| 2DRIFT | 0.67EUR | 
| 3DRIFT | 1.01EUR | 
| 4DRIFT | 1.35EUR | 
| 5DRIFT | 1.68EUR | 
| 6DRIFT | 2.02EUR | 
| 7DRIFT | 2.36EUR | 
| 8DRIFT | 2.7EUR | 
| 9DRIFT | 3.04EUR | 
| 10DRIFT | 3.37EUR | 
| 1,000DRIFT | 337.8EUR | 
| 5,000DRIFT | 1,689EUR | 
| 10,000DRIFT | 3,378.01EUR | 
| 50,000DRIFT | 16,890.06EUR | 
| 100,000DRIFT | 33,780.12EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang DRIFT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 2.96DRIFT | 
| 2EUR | 5.92DRIFT | 
| 3EUR | 8.88DRIFT | 
| 4EUR | 11.84DRIFT | 
| 5EUR | 14.8DRIFT | 
| 6EUR | 17.76DRIFT | 
| 7EUR | 20.72DRIFT | 
| 8EUR | 23.68DRIFT | 
| 9EUR | 26.64DRIFT | 
| 10EUR | 29.6DRIFT | 
| 100EUR | 296.03DRIFT | 
| 500EUR | 1,480.16DRIFT | 
| 1,000EUR | 2,960.32DRIFT | 
| 5,000EUR | 14,801.6DRIFT | 
| 10,000EUR | 29,603.21DRIFT | 
Bảng chuyển đổi số tiền DRIFT sang EUR và EUR sang DRIFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DRIFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DRIFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Drift Protocol phổ biến
| Drift Protocol | 1 DRIFT | 
|---|---|
|  DRIFT chuyển đổi sang USD | $0.39USD | 
|  DRIFT chuyển đổi sang EUR | €0.34EUR | 
|  DRIFT chuyển đổi sang INR | ₹34.69INR | 
|  DRIFT chuyển đổi sang IDR | Rp6,512.28IDR | 
|  DRIFT chuyển đổi sang CAD | $0.55CAD | 
|  DRIFT chuyển đổi sang GBP | £0.3GBP | 
|  DRIFT chuyển đổi sang THB | ฿12.67THB | 
| Drift Protocol | 1 DRIFT | 
|---|---|
|  DRIFT chuyển đổi sang RUB | ₽31.34RUB | 
|  DRIFT chuyển đổi sang BRL | R$2.11BRL | 
|  DRIFT chuyển đổi sang AED | د.إ1.44AED | 
|  DRIFT chuyển đổi sang TRY | ₺16.44TRY | 
|  DRIFT chuyển đổi sang CNY | ¥2.78CNY | 
|  DRIFT chuyển đổi sang JPY | ¥60.21JPY | 
|  DRIFT chuyển đổi sang HKD | $3.04HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DRIFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DRIFT = $0.39 USD, 1 DRIFT = €0.34 EUR, 1 DRIFT = ₹34.69 INR, 1 DRIFT = Rp6,512.28 IDR, 1 DRIFT = $0.55 CAD, 1 DRIFT = £0.3 GBP, 1 DRIFT = ฿12.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.4 | 
|  BTC | 0.005283 | 
|  ETH | 0.1514 | 
|  USDT | 579.15 | 
|  BNB | 0.5297 | 
|  XRP | 233.48 | 
|  SOL | 3.12 | 
|  USDC | 579.09 | 
|  SMART | 135,628.5 | 
|  STETH | 0.1516 | 
|  TRX | 1,962.64 | 
|  DOGE | 3,141.65 | 
|  ADA | 948.46 | 
|  WBTC | 0.005291 | 
|  HYPE | 12.89 | 
|  LINK | 33.74 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Drift Protocol (DRIFT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng DRIFT của bạn
Nhập số lượng DRIFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Drift Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Drift Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Drift Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Drift Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Drift Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Drift Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Drift Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Drift Protocol (DRIFT)

Drift Protocol là gì? Phân tích sâu về DEX Solana với các lợi thế dự đoán.
Trong làn sóng phát triển nhanh chóng của các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), Drift Protocol nổi bật trong hệ sinh thái Solana với mô hình "tính toán thanh khoản dự đoán" độc đáo.

Drift Là Gì? Tìm Hiểu Giao Thức Drift Và Tiềm Năng Của Token DRIFT
Tìm hiểu Drift – nền tảng giao dịch perpetual phi tập trung trên Solana sử dụng token DRIFT.

Daily News | Dự án Drift Ra Mắt 100 Triệu TOKEN Airdrops; Avalanche Ra Mắt TOKEN Hình Thức HELOC trên Chuỗi; Người Dùng AGIX Đã Bỏ Phiếu Về Đề Xuất của ASI
Dự án Solana Drift ra mắt 100 triệu token airdrop_ Avalanche ra mắt mã hóa kỹ thuật số HELOC trên blockchain_ Đề xuất ASI của Liên minh Trí tuệ Nhân tạo Siêu phàm đã được các chủ sở hữu AGIX bỏ phiếu.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 DRIFT sang EUR:Chuyển đổi Drift Protocol (DRIFT) sang Euro (EUR)
DRIFT sang EUR:Chuyển đổi Drift Protocol (DRIFT) sang Euro (EUR)