ENS Thị trường hôm nay
ENS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥2,239.34. Với nguồn cung lưu hành là 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng JPY là ¥11,431,360,919,229.84. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng JPY đã giảm ¥-131.64, biểu thị mức giảm -5.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng JPY là ¥12,836.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1,029.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang JPY là ¥2,239.34 JPY, với sự thay đổi -5.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ENS
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ENS/USDT Giao ngay | $14.74 | -5.37% | |
|  ENS/ETH Giao ngay | $0.003831 | -3.28% | |
|  ENS/USDC Giao ngay | $14.75 | -5.10% | |
|  ENS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $14.72 | -5.30% | 
The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $14.74, with a 24-hour trading change of -5.37%, ENS/USDT Spot is $14.74 and -5.37%, and ENS/USDT Perpetual is $14.72 and -5.30%.
Bảng chuyển đổi ENS sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi ENS sang JPY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ENS | 2,239.34JPY | 
| 2ENS | 4,478.69JPY | 
| 3ENS | 6,718.04JPY | 
| 4ENS | 8,957.39JPY | 
| 5ENS | 11,196.74JPY | 
| 6ENS | 13,436.09JPY | 
| 7ENS | 15,675.44JPY | 
| 8ENS | 17,914.78JPY | 
| 9ENS | 20,154.13JPY | 
| 10ENS | 22,393.48JPY | 
| 100ENS | 223,934.86JPY | 
| 500ENS | 1,119,674.3JPY | 
| 1,000ENS | 2,239,348.61JPY | 
| 5,000ENS | 11,196,743.08JPY | 
| 10,000ENS | 22,393,486.17JPY | 
Bảng chuyển đổi JPY sang ENS
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1JPY | 0.0004465ENS | 
| 2JPY | 0.0008931ENS | 
| 3JPY | 0.001339ENS | 
| 4JPY | 0.001786ENS | 
| 5JPY | 0.002232ENS | 
| 6JPY | 0.002679ENS | 
| 7JPY | 0.003125ENS | 
| 8JPY | 0.003572ENS | 
| 9JPY | 0.004019ENS | 
| 10JPY | 0.004465ENS | 
| 1,000,000JPY | 446.55ENS | 
| 5,000,000JPY | 2,232.79ENS | 
| 10,000,000JPY | 4,465.58ENS | 
| 50,000,000JPY | 22,327.92ENS | 
| 100,000,000JPY | 44,655.84ENS | 
Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang JPY và JPY sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ENS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 JPY sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ENS phổ biến
| ENS | 1 ENS | 
|---|---|
|  ENS chuyển đổi sang USD | $14.72USD | 
|  ENS chuyển đổi sang EUR | €12.71EUR | 
|  ENS chuyển đổi sang INR | ₹1,304.97INR | 
|  ENS chuyển đổi sang IDR | Rp244,976.34IDR | 
|  ENS chuyển đổi sang CAD | $20.57CAD | 
|  ENS chuyển đổi sang GBP | £11.18GBP | 
|  ENS chuyển đổi sang THB | ฿476.61THB | 
| ENS | 1 ENS | 
|---|---|
|  ENS chuyển đổi sang RUB | ₽1,178.83RUB | 
|  ENS chuyển đổi sang BRL | R$79.23BRL | 
|  ENS chuyển đổi sang AED | د.إ54.04AED | 
|  ENS chuyển đổi sang TRY | ₺618.4TRY | 
|  ENS chuyển đổi sang CNY | ¥104.68CNY | 
|  ENS chuyển đổi sang JPY | ¥2,265.05JPY | 
|  ENS chuyển đổi sang HKD | $114.33HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $14.72 USD, 1 ENS = €12.71 EUR, 1 ENS = ₹1,304.97 INR, 1 ENS = Rp244,976.34 IDR, 1 ENS = $20.57 CAD, 1 ENS = £11.18 GBP, 1 ENS = ฿476.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang JPY BTC chuyển đổi sang JPY
 ETH chuyển đổi sang JPY ETH chuyển đổi sang JPY
 USDT chuyển đổi sang JPY USDT chuyển đổi sang JPY
 BNB chuyển đổi sang JPY BNB chuyển đổi sang JPY
 XRP chuyển đổi sang JPY XRP chuyển đổi sang JPY
 SOL chuyển đổi sang JPY SOL chuyển đổi sang JPY
 USDC chuyển đổi sang JPY USDC chuyển đổi sang JPY
 SMART chuyển đổi sang JPY SMART chuyển đổi sang JPY
 STETH chuyển đổi sang JPY STETH chuyển đổi sang JPY
 DOGE chuyển đổi sang JPY DOGE chuyển đổi sang JPY
 TRX chuyển đổi sang JPY TRX chuyển đổi sang JPY
 ADA chuyển đổi sang JPY ADA chuyển đổi sang JPY
 WBTC chuyển đổi sang JPY WBTC chuyển đổi sang JPY
 HYPE chuyển đổi sang JPY HYPE chuyển đổi sang JPY
 LINK chuyển đổi sang JPY LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 JPY
JPY|  GT | 0.2442 | 
|  BTC | 0.00002966 | 
|  ETH | 0.0008496 | 
|  USDT | 3.24 | 
|  BNB | 0.002993 | 
|  XRP | 1.32 | 
|  SOL | 0.01757 | 
|  USDC | 3.24 | 
|  SMART | 749.81 | 
|  STETH | 0.0008451 | 
|  DOGE | 17.56 | 
|  TRX | 11.05 | 
|  ADA | 5.32 | 
|  WBTC | 0.00002986 | 
|  HYPE | 0.07036 | 
|  LINK | 0.1925 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ENS (ENS) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng ENS của bạn
Nhập số lượng ENS của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Giá ENS Tăng Vọt! Cập Nhật Thị Trường Mới Nhất và Phân Tích Xu Hướng Tương Lai vào Ngày 16 tháng 10
Dịch vụ Tên Ethereum (ENS) đang âm thầm thay đổi cách chúng ta tương tác với blockchain, và token của nó gần đây đã thu hút sự chú ý trên thị trường.

ENS Crypto: Đầu tư vào Tên miền Web3 và Token vào năm 2025
Khám phá sự tăng trưởng mạnh mẽ của ENS trong Web3, từ chiến lược đầu tư miền đến việc cách mạng hóa danh tính kỹ thuật số.

Giá ENS vào năm 2025: Mua, Staking, và tích hợp Ví Web3
Khám phá dự đoán giá ENS cho năm 2025, tìm hiểu cách mua và staking token ENS
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ENS sang JPY:Chuyển đổi ENS (ENS) sang Yên Nhật (JPY)
ENS sang JPY:Chuyển đổi ENS (ENS) sang Yên Nhật (JPY)