EthereumETH sang ZAR:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rand Nam Phi (ZAR)

ETH/ZAR: 1 ETH ≈ R67,133.93 ZAR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Rand Nam Phi (ZAR) là R67,133.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,697,919.64 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng ZAR là R140,415,604,113,587.91. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng ZAR đã tăng R295.23, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng ZAR là R85,710.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R7.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZAR

R67,133.93+0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZAR là R67,133.93 ZAR, với sự thay đổi +0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/ZAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZAR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$3,884.89
+0.56%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.03531
+0.96%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$3,884.9
+0.67%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,883.11
+0.55%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,884.89, with a 24-hour trading change of +0.56%, ETH/USDT Spot is $3,884.89 and +0.56%, and ETH/USDT Perpetual is $3,883.11 and +0.55%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Rand Nam Phi

Bảng chuyển đổi ETH sang ZAR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo ZAR
1ETH
67,133.93ZAR
2ETH
134,267.86ZAR
3ETH
201,401.79ZAR
4ETH
268,535.72ZAR
5ETH
335,669.66ZAR
6ETH
402,803.59ZAR
7ETH
469,937.52ZAR
8ETH
537,071.45ZAR
9ETH
604,205.39ZAR
10ETH
671,339.32ZAR
100ETH
6,713,393.23ZAR
500ETH
33,566,966.16ZAR
1,000ETH
67,133,932.32ZAR
5,000ETH
335,669,661.6ZAR
10,000ETH
671,339,323.2ZAR

Bảng chuyển đổi ZAR sang ETH

logo ZARSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1ZAR
0.00001489ETH
2ZAR
0.00002979ETH
3ZAR
0.00004468ETH
4ZAR
0.00005958ETH
5ZAR
0.00007447ETH
6ZAR
0.00008937ETH
7ZAR
0.0001042ETH
8ZAR
0.0001191ETH
9ZAR
0.000134ETH
10ZAR
0.0001489ETH
10,000,000ZAR
148.95ETH
50,000,000ZAR
744.77ETH
100,000,000ZAR
1,489.55ETH
500,000,000ZAR
7,447.79ETH
1,000,000,000ZAR
14,895.59ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZAR và ZAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ZAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,874.08 USD, 1 ETH = €3,355.34 EUR, 1 ETH = ₹343,924.55 INR, 1 ETH = Rp64,497,926.16 IDR, 1 ETH = $5,426.81 CAD, 1 ETH = £2,947.79 GBP, 1 ETH = ฿125,391.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZARZAR
logo GTGT
2.23
logo BTCBTC
0.0002625
logo ETHETH
0.007447
logo USDTUSDT
28.86
logo XRPXRP
11.6
logo BNBBNB
0.02657
logo SOLSOL
0.1558
logo USDCUSDC
28.84
logo SMARTSMART
6,808.57
logo STETHSTETH
0.00746
logo DOGEDOGE
154.83
logo TRXTRX
97.43
logo ADAADA
47.41
logo WBTCWBTC
0.0002626
logo LINKLINK
1.67
logo HYPEHYPE
0.6715

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rand Nam Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rand Nam Phi (ZAR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Rand Nam Phi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ZAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Rand Nam Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rand Nam Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rand Nam Phi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Rand Nam Phi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rand Nam Phi (ZAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide