Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $11.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 704,065,625 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng HKD là $63,066,632,920.21. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng HKD đã tăng $0.6671, biểu thị mức tăng +6.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng HKD là $1,840.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang HKD là $11.52 HKD, với sự thay đổi +6.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  FIL/USDT Giao ngay | $1.5 | +6.29% | |
|  FIL/BTC Giao ngay | $0.00001366 | +3.25% | |
|  FIL/ETH Giao ngay | $0.0003874 | +2.18% | |
|  FIL/USDC Giao ngay | $1.5 | +6.50% | |
|  FIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $1.5 | +6.30% | 
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $1.5, with a 24-hour trading change of +6.29%, FIL/USDT Spot is $1.5 and +6.29%, and FIL/USDT Perpetual is $1.5 and +6.30%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi FIL sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1FIL | 11.52HKD | 
| 2FIL | 23.05HKD | 
| 3FIL | 34.58HKD | 
| 4FIL | 46.11HKD | 
| 5FIL | 57.64HKD | 
| 6FIL | 69.17HKD | 
| 7FIL | 80.7HKD | 
| 8FIL | 92.23HKD | 
| 9FIL | 103.76HKD | 
| 10FIL | 115.29HKD | 
| 100FIL | 1,152.94HKD | 
| 500FIL | 5,764.74HKD | 
| 1,000FIL | 11,529.49HKD | 
| 5,000FIL | 57,647.46HKD | 
| 10,000FIL | 115,294.92HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang FIL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 0.08673FIL | 
| 2HKD | 0.1734FIL | 
| 3HKD | 0.2602FIL | 
| 4HKD | 0.3469FIL | 
| 5HKD | 0.4336FIL | 
| 6HKD | 0.5204FIL | 
| 7HKD | 0.6071FIL | 
| 8HKD | 0.6938FIL | 
| 9HKD | 0.7806FIL | 
| 10HKD | 0.8673FIL | 
| 10,000HKD | 867.34FIL | 
| 50,000HKD | 4,336.7FIL | 
| 100,000HKD | 8,673.4FIL | 
| 500,000HKD | 43,367.04FIL | 
| 1,000,000HKD | 86,734.08FIL | 
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang HKD và HKD sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
| Filecoin(IPFS) | 1 FIL | 
|---|---|
|  FIL chuyển đổi sang USD | $1.48USD | 
|  FIL chuyển đổi sang EUR | €1.28EUR | 
|  FIL chuyển đổi sang INR | ₹131.6INR | 
|  FIL chuyển đổi sang IDR | Rp24,704.06IDR | 
|  FIL chuyển đổi sang CAD | $2.07CAD | 
|  FIL chuyển đổi sang GBP | £1.13GBP | 
|  FIL chuyển đổi sang THB | ฿48.06THB | 
| Filecoin(IPFS) | 1 FIL | 
|---|---|
|  FIL chuyển đổi sang RUB | ₽118.88RUB | 
|  FIL chuyển đổi sang BRL | R$7.99BRL | 
|  FIL chuyển đổi sang AED | د.إ5.45AED | 
|  FIL chuyển đổi sang TRY | ₺62.36TRY | 
|  FIL chuyển đổi sang CNY | ¥10.56CNY | 
|  FIL chuyển đổi sang JPY | ¥228.41JPY | 
|  FIL chuyển đổi sang HKD | $11.53HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $1.48 USD, 1 FIL = €1.28 EUR, 1 FIL = ₹131.6 INR, 1 FIL = Rp24,704.06 IDR, 1 FIL = $2.07 CAD, 1 FIL = £1.13 GBP, 1 FIL = ฿48.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.98 | 
|  BTC | 0.0005874 | 
|  ETH | 0.01667 | 
|  USDT | 64.39 | 
|  XRP | 25.51 | 
|  BNB | 0.05951 | 
|  SOL | 0.3458 | 
|  USDC | 64.34 | 
|  SMART | 15,165.94 | 
|  STETH | 0.01668 | 
|  DOGE | 346.78 | 
|  TRX | 217.95 | 
|  ADA | 106.16 | 
|  WBTC | 0.0005867 | 
|  LINK | 3.77 | 
|  HYPE | 1.49 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Phân Tích Sâu Giá Filecoin: Xu Hướng Tương Lai và Đánh Giá Giá Trị Đầu Tư Năm 2025
Khám phá những bí ẩn đằng sau giá Filecoin—từ dữ liệu thời gian thực đến dự báo tương lai—cẩm nang toàn diện giúp bạn nắm vững những yếu tố cốt lõi khi đầu tư FIL.

Filecoin đang trở thành “AWS của Web3” — Vì sao mức $100 cho FIL không hề viển vông
Lưu trữ đám mây là xương sống của hạ tầng kỹ thuật số hiện nay, với những gã khổng lồ như Amazon Web Services (AWS) dẫn đầu.

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 FIL sang HKD:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
FIL sang HKD:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)