Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIL chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2,101.03. Với nguồn cung lưu hành là 702,955,762 FIL, tổng vốn hóa thị trường của FIL tính bằng KRW là ₩2,112,391,012,655,493.13. Trong 24h qua, giá của FIL tính bằng KRW đã giảm ₩-172.77, biểu thị mức giảm -7.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIL tính bằng KRW là ₩338,740.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,212.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang KRW là ₩2,101.03 KRW, với sự thay đổi -7.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  FIL/USDT Giao ngay | $1.47 | -7.62% | |
|  FIL/BTC Giao ngay | $0.00001345 | -6.98% | |
|  FIL/ETH Giao ngay | $0.0003838 | -5.76% | |
|  FIL/USDC Giao ngay | $1.47 | -7.62% | |
|  FIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $1.47 | -7.76% | 
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $1.47, with a 24-hour trading change of -7.62%, FIL/USDT Spot is $1.47 and -7.62%, and FIL/USDT Perpetual is $1.47 and -7.76%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi FIL sang KRW
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1FIL | 2,101.03KRW | 
| 2FIL | 4,202.07KRW | 
| 3FIL | 6,303.11KRW | 
| 4FIL | 8,404.15KRW | 
| 5FIL | 10,505.19KRW | 
| 6FIL | 12,606.23KRW | 
| 7FIL | 14,707.27KRW | 
| 8FIL | 16,808.3KRW | 
| 9FIL | 18,909.34KRW | 
| 10FIL | 21,010.38KRW | 
| 100FIL | 210,103.87KRW | 
| 500FIL | 1,050,519.35KRW | 
| 1,000FIL | 2,101,038.71KRW | 
| 5,000FIL | 10,505,193.59KRW | 
| 10,000FIL | 21,010,387.19KRW | 
Bảng chuyển đổi KRW sang FIL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1KRW | 0.0004759FIL | 
| 2KRW | 0.0009519FIL | 
| 3KRW | 0.001427FIL | 
| 4KRW | 0.001903FIL | 
| 5KRW | 0.002379FIL | 
| 6KRW | 0.002855FIL | 
| 7KRW | 0.003331FIL | 
| 8KRW | 0.003807FIL | 
| 9KRW | 0.004283FIL | 
| 10KRW | 0.004759FIL | 
| 1,000,000KRW | 475.95FIL | 
| 5,000,000KRW | 2,379.77FIL | 
| 10,000,000KRW | 4,759.55FIL | 
| 50,000,000KRW | 23,797.75FIL | 
| 100,000,000KRW | 47,595.5FIL | 
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang KRW và KRW sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
| Filecoin(IPFS) | 1 FIL | 
|---|---|
|  FIL chuyển đổi sang USD | $1.47USD | 
|  FIL chuyển đổi sang EUR | €1.27EUR | 
|  FIL chuyển đổi sang INR | ₹130.27INR | 
|  FIL chuyển đổi sang IDR | Rp24,454.35IDR | 
|  FIL chuyển đổi sang CAD | $2.05CAD | 
|  FIL chuyển đổi sang GBP | £1.12GBP | 
|  FIL chuyển đổi sang THB | ฿47.58THB | 
| Filecoin(IPFS) | 1 FIL | 
|---|---|
|  FIL chuyển đổi sang RUB | ₽117.67RUB | 
|  FIL chuyển đổi sang BRL | R$7.91BRL | 
|  FIL chuyển đổi sang AED | د.إ5.39AED | 
|  FIL chuyển đổi sang TRY | ₺61.73TRY | 
|  FIL chuyển đổi sang CNY | ¥10.45CNY | 
|  FIL chuyển đổi sang JPY | ¥226.11JPY | 
|  FIL chuyển đổi sang HKD | $11.41HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $1.47 USD, 1 FIL = €1.27 EUR, 1 FIL = ₹130.27 INR, 1 FIL = Rp24,454.35 IDR, 1 FIL = $2.05 CAD, 1 FIL = £1.12 GBP, 1 FIL = ฿47.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang KRW BTC chuyển đổi sang KRW
 ETH chuyển đổi sang KRW ETH chuyển đổi sang KRW
 USDT chuyển đổi sang KRW USDT chuyển đổi sang KRW
 BNB chuyển đổi sang KRW BNB chuyển đổi sang KRW
 XRP chuyển đổi sang KRW XRP chuyển đổi sang KRW
 SOL chuyển đổi sang KRW SOL chuyển đổi sang KRW
 USDC chuyển đổi sang KRW USDC chuyển đổi sang KRW
 SMART chuyển đổi sang KRW SMART chuyển đổi sang KRW
 STETH chuyển đổi sang KRW STETH chuyển đổi sang KRW
 DOGE chuyển đổi sang KRW DOGE chuyển đổi sang KRW
 TRX chuyển đổi sang KRW TRX chuyển đổi sang KRW
 ADA chuyển đổi sang KRW ADA chuyển đổi sang KRW
 WBTC chuyển đổi sang KRW WBTC chuyển đổi sang KRW
 HYPE chuyển đổi sang KRW HYPE chuyển đổi sang KRW
 LINK chuyển đổi sang KRW LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 KRW
KRW|  GT | 0.02628 | 
|  BTC | 0.000003192 | 
|  ETH | 0.00009103 | 
|  USDT | 0.3495 | 
|  BNB | 0.0003221 | 
|  XRP | 0.1413 | 
|  SOL | 0.001878 | 
|  USDC | 0.3496 | 
|  SMART | 80.69 | 
|  STETH | 0.00009094 | 
|  DOGE | 1.88 | 
|  TRX | 1.18 | 
|  ADA | 0.5735 | 
|  WBTC | 0.000003213 | 
|  HYPE | 0.007572 | 
|  LINK | 0.02063 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Filecoin đang trở thành “AWS của Web3” — Vì sao mức $100 cho FIL không hề viển vông
Lưu trữ đám mây là xương sống của hạ tầng kỹ thuật số hiện nay, với những gã khổng lồ như Amazon Web Services (AWS) dẫn đầu.

FIL Coin Là Gì? Phân Tích Giá, Tiềm Năng Và Rủi Ro Trong Năm 2025
Khám phá tác động của FIL Coins đối với xu hướng lưu trữ phi tập trung và dự đoán cho năm 2025.

Giá Filecoin hôm nay: FIL thúc đẩy sự bùng nổ lưu trữ phi tập trung
Tính đến ngày 5/6/2025, giá FIL đạt khoảng 127.000 VNĐ với diễn biến giá tương đối ổn định nhưng tiềm ẩn khả năng bứt phá trong trung và dài hạn.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 FIL sang KRW:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Won Hàn Quốc (KRW)
FIL sang KRW:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Won Hàn Quốc (KRW)