Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.2809. Với nguồn cung lưu hành là 42,475,229,929.19 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng CAD là $16,625,967,638.17. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng CAD đã giảm $-0.002336, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng CAD là $0.7929, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01373.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang CAD là $0.2809 CAD, với sự thay đổi -0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HBAR/USDT Giao ngay | $0.1999 | -0.69% | |
|  HBAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1997 | -0.71% | 
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1999, with a 24-hour trading change of -0.69%, HBAR/USDT Spot is $0.1999 and -0.69%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1997 and -0.71%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi HBAR sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HBAR | 0.28CAD | 
| 2HBAR | 0.56CAD | 
| 3HBAR | 0.84CAD | 
| 4HBAR | 1.12CAD | 
| 5HBAR | 1.4CAD | 
| 6HBAR | 1.68CAD | 
| 7HBAR | 1.96CAD | 
| 8HBAR | 2.24CAD | 
| 9HBAR | 2.52CAD | 
| 10HBAR | 2.8CAD | 
| 1,000HBAR | 280.99CAD | 
| 5,000HBAR | 1,404.97CAD | 
| 10,000HBAR | 2,809.95CAD | 
| 50,000HBAR | 14,049.79CAD | 
| 100,000HBAR | 28,099.59CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang HBAR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 3.55HBAR | 
| 2CAD | 7.11HBAR | 
| 3CAD | 10.67HBAR | 
| 4CAD | 14.23HBAR | 
| 5CAD | 17.79HBAR | 
| 6CAD | 21.35HBAR | 
| 7CAD | 24.91HBAR | 
| 8CAD | 28.47HBAR | 
| 9CAD | 32.02HBAR | 
| 10CAD | 35.58HBAR | 
| 100CAD | 355.87HBAR | 
| 500CAD | 1,779.38HBAR | 
| 1,000CAD | 3,558.77HBAR | 
| 5,000CAD | 17,793.85HBAR | 
| 10,000CAD | 35,587.7HBAR | 
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang CAD và CAD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBAR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
| Hedera | 1 HBAR | 
|---|---|
|  HBAR chuyển đổi sang USD | $0.2USD | 
|  HBAR chuyển đổi sang EUR | €0.17EUR | 
|  HBAR chuyển đổi sang INR | ₹17.96INR | 
|  HBAR chuyển đổi sang IDR | Rp3,372.79IDR | 
|  HBAR chuyển đổi sang CAD | $0.28CAD | 
|  HBAR chuyển đổi sang GBP | £0.15GBP | 
|  HBAR chuyển đổi sang THB | ฿6.58THB | 
| Hedera | 1 HBAR | 
|---|---|
|  HBAR chuyển đổi sang RUB | ₽16.23RUB | 
|  HBAR chuyển đổi sang BRL | R$1.09BRL | 
|  HBAR chuyển đổi sang AED | د.إ0.75AED | 
|  HBAR chuyển đổi sang TRY | ₺8.54TRY | 
|  HBAR chuyển đổi sang CNY | ¥1.44CNY | 
|  HBAR chuyển đổi sang JPY | ¥30.99JPY | 
|  HBAR chuyển đổi sang HKD | $1.58HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.2 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹17.96 INR, 1 HBAR = Rp3,372.79 IDR, 1 HBAR = $0.28 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 26.41 | 
|  BTC | 0.003265 | 
|  ETH | 0.0922 | 
|  USDT | 358.92 | 
|  BNB | 0.3222 | 
|  XRP | 140.98 | 
|  SOL | 1.86 | 
|  USDC | 358.97 | 
|  SMART | 82,347.78 | 
|  STETH | 0.09229 | 
|  DOGE | 1,905.08 | 
|  TRX | 1,212.01 | 
|  ADA | 568.92 | 
|  WBTC | 0.003269 | 
|  HYPE | 7.63 | 
|  LINK | 20.21 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tin mới nhất về Hedera: Quỹ ETF giao ngay HBAR ra mắt trên sàn NYSE
Thị trường tiền mã hóa toàn cầu đang chứng kiến làn sóng chấp nhận mới từ các tổ chức, trong đó Hedera (HBAR) nổi bật lên như một tâm điểm nhờ vào những ưu thế công nghệ độc đáo và sự công nhận ngày càng tăng từ phía các tổ chức.

Dự đoán giá HBAR 2050: Liệu Hedera có thể trở thành trụ cột của tương lai Blockchain?
Khám phá giá trị tương lai của Hedera, trong một hành trình dài từ 2025 đến 2050.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) năm 2040: Triển vọng giá trị tương lai của Blockchain cấp doanh nghiệp
Hedera Hashgraph đã trở thành một điểm chú ý do những lợi thế công nghệ độc đáo của nó và tỷ lệ áp dụng doanh nghiệp ngày càng tăng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HBAR sang CAD:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Đô la Canada (CAD)
HBAR sang CAD:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Đô la Canada (CAD)