Helium Thị trường hôm nay
Helium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$12.86. Với nguồn cung lưu hành là 186,321,438.09 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng BRL là R$12,829,472,121.55. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng BRL đã giảm R$-0.09606, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng BRL là R$293.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.6063.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang BRL là R$12.86 BRL, với sự thay đổi -0.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNT/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Helium
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HNT/USDT Giao ngay | $2.43 | -0.20% | |
|  HNT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.43 | -0.16% | 
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.43, with a 24-hour trading change of -0.20%, HNT/USDT Spot is $2.43 and -0.20%, and HNT/USDT Perpetual is $2.43 and -0.16%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi HNT sang BRL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HNT | 12.86BRL | 
| 2HNT | 25.72BRL | 
| 3HNT | 38.58BRL | 
| 4HNT | 51.44BRL | 
| 5HNT | 64.3BRL | 
| 6HNT | 77.16BRL | 
| 7HNT | 90.02BRL | 
| 8HNT | 102.88BRL | 
| 9HNT | 115.74BRL | 
| 10HNT | 128.6BRL | 
| 100HNT | 1,286.05BRL | 
| 500HNT | 6,430.27BRL | 
| 1,000HNT | 12,860.54BRL | 
| 5,000HNT | 64,302.74BRL | 
| 10,000HNT | 128,605.48BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang HNT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRL | 0.07775HNT | 
| 2BRL | 0.1555HNT | 
| 3BRL | 0.2332HNT | 
| 4BRL | 0.311HNT | 
| 5BRL | 0.3887HNT | 
| 6BRL | 0.4665HNT | 
| 7BRL | 0.5443HNT | 
| 8BRL | 0.622HNT | 
| 9BRL | 0.6998HNT | 
| 10BRL | 0.7775HNT | 
| 10,000BRL | 777.57HNT | 
| 50,000BRL | 3,887.85HNT | 
| 100,000BRL | 7,775.71HNT | 
| 500,000BRL | 38,878.59HNT | 
| 1,000,000BRL | 77,757.18HNT | 
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang BRL và BRL sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HNT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRL sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
| Helium | 1 HNT | 
|---|---|
|  HNT chuyển đổi sang USD | $2.4USD | 
|  HNT chuyển đổi sang EUR | €2.07EUR | 
|  HNT chuyển đổi sang INR | ₹212.14INR | 
|  HNT chuyển đổi sang IDR | Rp39,847.73IDR | 
|  HNT chuyển đổi sang CAD | $3.35CAD | 
|  HNT chuyển đổi sang GBP | £1.82GBP | 
|  HNT chuyển đổi sang THB | ฿77.68THB | 
| Helium | 1 HNT | 
|---|---|
|  HNT chuyển đổi sang RUB | ₽191.77RUB | 
|  HNT chuyển đổi sang BRL | R$12.86BRL | 
|  HNT chuyển đổi sang AED | د.إ8.82AED | 
|  HNT chuyển đổi sang TRY | ₺100.9TRY | 
|  HNT chuyển đổi sang CNY | ¥17.06CNY | 
|  HNT chuyển đổi sang JPY | ¥366.11JPY | 
|  HNT chuyển đổi sang HKD | $18.66HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.4 USD, 1 HNT = €2.07 EUR, 1 HNT = ₹212.14 INR, 1 HNT = Rp39,847.73 IDR, 1 HNT = $3.35 CAD, 1 HNT = £1.82 GBP, 1 HNT = ฿77.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 7.08 | 
|  BTC | 0.0008648 | 
|  ETH | 0.02467 | 
|  USDT | 93.37 | 
|  BNB | 0.08696 | 
|  XRP | 38.39 | 
|  SOL | 0.5088 | 
|  USDC | 93.4 | 
|  SMART | 21,556.83 | 
|  STETH | 0.02465 | 
|  TRX | 319.55 | 
|  DOGE | 513.64 | 
|  ADA | 155.95 | 
|  WBTC | 0.0008671 | 
|  HYPE | 2.07 | 
|  LINK | 5.58 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Helium (HNT) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Helium ($HNT) hướng tới con đường tokenomics giảm phát tiềm năng
Nỗ lực xây dựng mạng không dây phi tập trung của Helium đang gặp một thực tế kinh tế mới: $HNT có thể chuyển sang giảm phát ròng nếu lượng đốt (burn) đều đặn vượt phát hành (emission).

SEC HỦY KIỆN HELIUM ($HNT): MỘT CHIẾN THẮNG LỚN CHO CRYPTO
Thị trường crypto luôn ưa minh bạch—và tuần này, $HNT nhận được điều đó.

Nơi Mua Helium Năm 2025: Các Sàn Giao Dịch và Nền Tảng Hàng Đầu
Khám phá nền tảng tốt nhất để mua Helium (HNT) vào năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HNT sang BRL:Chuyển đổi Helium (HNT) sang Real Brazil (BRL)
HNT sang BRL:Chuyển đổi Helium (HNT) sang Real Brazil (BRL)