Immutable zkEVM Bridged ETHETH sang EUR:Chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Euro (EUR)

ETH/EUR: 1 ETH ≈ €3,370.93 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3,370.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR đã tăng €47.29, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €10,887.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,201.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR

3,370.93+1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là €3,370.93 EUR, với sự thay đổi +1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$3,877.58
+0.25%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.0352
+0.27%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$3,879.4
+0.32%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3,875.62
+0.26%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,877.58, with a 24-hour trading change of +0.25%, ETH/USDT Spot is $3,877.58 and +0.25%, and ETH/USDT Perpetual is $3,875.62 and +0.26%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro

Bảng chuyển đổi ETH sang EUR

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETH
3,370.93EUR
2ETH
6,741.86EUR
3ETH
10,112.79EUR
4ETH
13,483.72EUR
5ETH
16,854.65EUR
6ETH
20,225.58EUR
7ETH
23,596.51EUR
8ETH
26,967.44EUR
9ETH
30,338.37EUR
10ETH
33,709.3EUR
100ETH
337,093.04EUR
500ETH
1,685,465.24EUR
1,000ETH
3,370,930.48EUR
5,000ETH
16,854,652.44EUR
10,000ETH
33,709,304.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1EUR
0.0002966ETH
2EUR
0.0005933ETH
3EUR
0.0008899ETH
4EUR
0.001186ETH
5EUR
0.001483ETH
6EUR
0.001779ETH
7EUR
0.002076ETH
8EUR
0.002373ETH
9EUR
0.002669ETH
10EUR
0.002966ETH
1,000,000EUR
296.65ETH
5,000,000EUR
1,483.26ETH
10,000,000EUR
2,966.53ETH
50,000,000EUR
14,832.69ETH
100,000,000EUR
29,665.39ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,892.08 USD, 1 ETH = €3,370.93 EUR, 1 ETH = ₹345,522.52 INR, 1 ETH = Rp64,797,600.58 IDR, 1 ETH = $5,452.03 CAD, 1 ETH = £2,961.48 GBP, 1 ETH = ฿125,974.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
43.8
logo BTCBTC
0.005243
logo ETHETH
0.1489
logo USDTUSDT
577.58
logo XRPXRP
230.64
logo BNBBNB
0.53
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
577.24
logo SMARTSMART
134,271.55
logo STETHSTETH
0.149
logo DOGEDOGE
3,086.01
logo TRXTRX
1,944.29
logo ADAADA
942.37
logo WBTCWBTC
0.005241
logo LINKLINK
33.26
logo HYPEHYPE
13.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide