Injective Thị trường hôm nay
Injective đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £5.89. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng GBP là £438,199,943.23. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng GBP đã giảm £-0.6311, biểu thị mức giảm -9.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng GBP là £39.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4996.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang GBP là £5.89 GBP, với sự thay đổi -9.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Injective
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  INJ/USDT Giao ngay | $7.77 | -8.93% | |
|  INJ/USDC Giao ngay | $7.77 | -8.76% | |
|  INJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $7.76 | -9.12% | 
The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $7.77, with a 24-hour trading change of -8.93%, INJ/USDT Spot is $7.77 and -8.93%, and INJ/USDT Perpetual is $7.76 and -9.12%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi INJ sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INJ | 5.89GBP | 
| 2INJ | 11.79GBP | 
| 3INJ | 17.69GBP | 
| 4INJ | 23.59GBP | 
| 5INJ | 29.49GBP | 
| 6INJ | 35.39GBP | 
| 7INJ | 41.29GBP | 
| 8INJ | 47.19GBP | 
| 9INJ | 53.09GBP | 
| 10INJ | 58.99GBP | 
| 100INJ | 589.98GBP | 
| 500INJ | 2,949.94GBP | 
| 1,000INJ | 5,899.88GBP | 
| 5,000INJ | 29,499.4GBP | 
| 10,000INJ | 58,998.8GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang INJ
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 0.1694INJ | 
| 2GBP | 0.3389INJ | 
| 3GBP | 0.5084INJ | 
| 4GBP | 0.6779INJ | 
| 5GBP | 0.8474INJ | 
| 6GBP | 1.01INJ | 
| 7GBP | 1.18INJ | 
| 8GBP | 1.35INJ | 
| 9GBP | 1.52INJ | 
| 10GBP | 1.69INJ | 
| 1,000GBP | 169.49INJ | 
| 5,000GBP | 847.47INJ | 
| 10,000GBP | 1,694.94INJ | 
| 50,000GBP | 8,474.74INJ | 
| 100,000GBP | 16,949.49INJ | 
Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang GBP và GBP sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INJ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
| Injective | 1 INJ | 
|---|---|
|  INJ chuyển đổi sang USD | $7.76USD | 
|  INJ chuyển đổi sang EUR | €6.7EUR | 
|  INJ chuyển đổi sang INR | ₹688.4INR | 
|  INJ chuyển đổi sang IDR | Rp129,230.18IDR | 
|  INJ chuyển đổi sang CAD | $10.85CAD | 
|  INJ chuyển đổi sang GBP | £5.9GBP | 
|  INJ chuyển đổi sang THB | ฿251.42THB | 
| Injective | 1 INJ | 
|---|---|
|  INJ chuyển đổi sang RUB | ₽621.86RUB | 
|  INJ chuyển đổi sang BRL | R$41.79BRL | 
|  INJ chuyển đổi sang AED | د.إ28.51AED | 
|  INJ chuyển đổi sang TRY | ₺326.22TRY | 
|  INJ chuyển đổi sang CNY | ¥55.22CNY | 
|  INJ chuyển đổi sang JPY | ¥1,194.86JPY | 
|  INJ chuyển đổi sang HKD | $60.31HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $7.76 USD, 1 INJ = €6.7 EUR, 1 INJ = ₹688.4 INR, 1 INJ = Rp129,230.18 IDR, 1 INJ = $10.85 CAD, 1 INJ = £5.9 GBP, 1 INJ = ฿251.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 49.46 | 
|  BTC | 0.006007 | 
|  ETH | 0.1713 | 
|  USDT | 657.79 | 
|  BNB | 0.6062 | 
|  XRP | 265.92 | 
|  SOL | 3.53 | 
|  USDC | 657.96 | 
|  SMART | 151,854.56 | 
|  STETH | 0.1711 | 
|  DOGE | 3,556.57 | 
|  TRX | 2,239.41 | 
|  ADA | 1,079.4 | 
|  WBTC | 0.005994 | 
|  HYPE | 14.25 | 
|  LINK | 38.82 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Injective Protocol ETP: Một kỷ nguyên mới cho Đầu tư Tiền điện tử
Quỹ Đầu tư Trao đổi INJ: Liệu ETP Giao thức Injective có phải là Tiền điện tử INJ giao dịch trên chỗ lượng ETF?

Tin tức hàng ngày | BlackRock xếp hạng đầu tiên trong danh sách 5 quỹ ETF Bitcoin Giao ngay; MicroStrategy mua thêm Bitcoin; APE, INJ, ID và các token khác sẽ được m?
BlackRock đứng đầu trong luồng tiền mặt của các ETF Bitcoin giao ngay, và MicroStrategy đang mua thêm Bitcoin. JPMorgan Chase cho rằng khả năng được phê duyệt cho ETF Ethereum giao ngay tháng 5 không vượt quá 50%.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 INJ sang GBP:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Bảng Anh (GBP)
INJ sang GBP:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Bảng Anh (GBP)