Jito Thị trường hôm nay
Jito đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JTO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.692. Với nguồn cung lưu hành là 394,650,518.5 JTO, tổng vốn hóa thị trường của JTO tính bằng GBP là £206,814,071.25. Trong 24h qua, giá của JTO tính bằng GBP đã giảm £-0.1036, biểu thị mức giảm -12.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JTO tính bằng GBP là £4.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1514.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JTO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JTO sang GBP là £0.692 GBP, với sự thay đổi -12.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JTO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JTO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Jito
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  JTO/USDT Giao ngay | $0.924 | -12.74% | |
|  JTO/USDC Giao ngay | $0.924 | -12.91% | |
|  JTO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.924 | -12.83% | 
The real-time trading price of JTO/USDT Spot is $0.924, with a 24-hour trading change of -12.74%, JTO/USDT Spot is $0.924 and -12.74%, and JTO/USDT Perpetual is $0.924 and -12.83%.
Bảng chuyển đổi Jito sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi JTO sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1JTO | 0.69GBP | 
| 2JTO | 1.38GBP | 
| 3JTO | 2.07GBP | 
| 4JTO | 2.76GBP | 
| 5JTO | 3.46GBP | 
| 6JTO | 4.15GBP | 
| 7JTO | 4.84GBP | 
| 8JTO | 5.53GBP | 
| 9JTO | 6.22GBP | 
| 10JTO | 6.92GBP | 
| 1,000JTO | 692.08GBP | 
| 5,000JTO | 3,460.4GBP | 
| 10,000JTO | 6,920.8GBP | 
| 50,000JTO | 34,604.04GBP | 
| 100,000JTO | 69,208.08GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang JTO
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 1.44JTO | 
| 2GBP | 2.88JTO | 
| 3GBP | 4.33JTO | 
| 4GBP | 5.77JTO | 
| 5GBP | 7.22JTO | 
| 6GBP | 8.66JTO | 
| 7GBP | 10.11JTO | 
| 8GBP | 11.55JTO | 
| 9GBP | 13JTO | 
| 10GBP | 14.44JTO | 
| 100GBP | 144.49JTO | 
| 500GBP | 722.45JTO | 
| 1,000GBP | 1,444.91JTO | 
| 5,000GBP | 7,224.58JTO | 
| 10,000GBP | 14,449.17JTO | 
Bảng chuyển đổi số tiền JTO sang GBP và GBP sang JTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JTO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang JTO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jito phổ biến
| Jito | 1 JTO | 
|---|---|
|  JTO chuyển đổi sang USD | $0.91USD | 
|  JTO chuyển đổi sang EUR | €0.79EUR | 
|  JTO chuyển đổi sang INR | ₹80.72INR | 
|  JTO chuyển đổi sang IDR | Rp15,162.71IDR | 
|  JTO chuyển đổi sang CAD | $1.27CAD | 
|  JTO chuyển đổi sang GBP | £0.69GBP | 
|  JTO chuyển đổi sang THB | ฿29.56THB | 
| Jito | 1 JTO | 
|---|---|
|  JTO chuyển đổi sang RUB | ₽72.97RUB | 
|  JTO chuyển đổi sang BRL | R$4.89BRL | 
|  JTO chuyển đổi sang AED | د.إ3.36AED | 
|  JTO chuyển đổi sang TRY | ₺38.39TRY | 
|  JTO chuyển đổi sang CNY | ¥6.49CNY | 
|  JTO chuyển đổi sang JPY | ¥139.31JPY | 
|  JTO chuyển đổi sang HKD | $7.1HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JTO = $0.91 USD, 1 JTO = €0.79 EUR, 1 JTO = ₹80.72 INR, 1 JTO = Rp15,162.71 IDR, 1 JTO = $1.27 CAD, 1 JTO = £0.69 GBP, 1 JTO = ฿29.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 50.1 | 
|  BTC | 0.006115 | 
|  ETH | 0.1744 | 
|  USDT | 660.27 | 
|  BNB | 0.6148 | 
|  XRP | 271.51 | 
|  SOL | 3.59 | 
|  USDC | 660.45 | 
|  SMART | 152,426.65 | 
|  STETH | 0.1743 | 
|  TRX | 2,259.53 | 
|  DOGE | 3,631.96 | 
|  ADA | 1,102.75 | 
|  WBTC | 0.006116 | 
|  HYPE | 14.68 | 
|  LINK | 39.45 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jito (JTO) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng JTO của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito (JTO)

Tìm hiểu về dự án Crypto Jito (JTO) và Xu hướng thị trường
Jito (JTO) là một dự án blockchain tập trung vào việc nâng cao khả năng mở rộng và hiệu suất giao dịch, với token native của nó, JTO, đẩy mạnh hoạt động phi tập trung và cung cấp cơ hội đầu tư.

BOME tạo kỷ lục bơm lớn, xem lại những dự án nổi bật của SOL mà bạn không thể bỏ qua
SOL sinh thái đang nổi lên mạnh mẽ, xuất hiện liên tục các dự án hot
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 JTO sang GBP:Chuyển đổi Jito (JTO) sang Bảng Anh (GBP)
JTO sang GBP:Chuyển đổi Jito (JTO) sang Bảng Anh (GBP)