Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$11.2. Với nguồn cung lưu hành là 1,278,694,625 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng BRL là R$76,683,420,499.59. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng BRL đã giảm R$-0.9362, biểu thị mức giảm -7.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng BRL là R$109.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$2.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang BRL là R$11.2 BRL, với sự thay đổi -7.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Near
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  NEAR/USDT Giao ngay | $2.09 | -7.42% | |
|  NEAR/ETH Giao ngay | $0.0005516 | -5.53% | |
|  NEAR/USDC Giao ngay | $2.09 | -7.49% | |
|  NEAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.09 | -7.42% | 
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.09, with a 24-hour trading change of -7.42%, NEAR/USDT Spot is $2.09 and -7.42%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.09 and -7.42%.
Bảng chuyển đổi Near sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi NEAR sang BRL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NEAR | 11.2BRL | 
| 2NEAR | 22.4BRL | 
| 3NEAR | 33.6BRL | 
| 4NEAR | 44.8BRL | 
| 5NEAR | 56BRL | 
| 6NEAR | 67.2BRL | 
| 7NEAR | 78.4BRL | 
| 8NEAR | 89.6BRL | 
| 9NEAR | 100.8BRL | 
| 10NEAR | 112BRL | 
| 100NEAR | 1,120.07BRL | 
| 500NEAR | 5,600.38BRL | 
| 1,000NEAR | 11,200.77BRL | 
| 5,000NEAR | 56,003.88BRL | 
| 10,000NEAR | 112,007.77BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang NEAR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRL | 0.08927NEAR | 
| 2BRL | 0.1785NEAR | 
| 3BRL | 0.2678NEAR | 
| 4BRL | 0.3571NEAR | 
| 5BRL | 0.4463NEAR | 
| 6BRL | 0.5356NEAR | 
| 7BRL | 0.6249NEAR | 
| 8BRL | 0.7142NEAR | 
| 9BRL | 0.8035NEAR | 
| 10BRL | 0.8927NEAR | 
| 10,000BRL | 892.79NEAR | 
| 50,000BRL | 4,463.97NEAR | 
| 100,000BRL | 8,927.95NEAR | 
| 500,000BRL | 44,639.75NEAR | 
| 1,000,000BRL | 89,279.51NEAR | 
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang BRL và BRL sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRL sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
| Near | 1 NEAR | 
|---|---|
|  NEAR chuyển đổi sang USD | $2.09USD | 
|  NEAR chuyển đổi sang EUR | €1.8EUR | 
|  NEAR chuyển đổi sang INR | ₹184.76INR | 
|  NEAR chuyển đổi sang IDR | Rp34,705.01IDR | 
|  NEAR chuyển đổi sang CAD | $2.91CAD | 
|  NEAR chuyển đổi sang GBP | £1.58GBP | 
|  NEAR chuyển đổi sang THB | ฿67.66THB | 
| Near | 1 NEAR | 
|---|---|
|  NEAR chuyển đổi sang RUB | ₽167.02RUB | 
|  NEAR chuyển đổi sang BRL | R$11.2BRL | 
|  NEAR chuyển đổi sang AED | د.إ7.68AED | 
|  NEAR chuyển đổi sang TRY | ₺87.88TRY | 
|  NEAR chuyển đổi sang CNY | ¥14.86CNY | 
|  NEAR chuyển đổi sang JPY | ¥318.86JPY | 
|  NEAR chuyển đổi sang HKD | $16.26HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.09 USD, 1 NEAR = €1.8 EUR, 1 NEAR = ₹184.76 INR, 1 NEAR = Rp34,705.01 IDR, 1 NEAR = $2.91 CAD, 1 NEAR = £1.58 GBP, 1 NEAR = ฿67.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 7.08 | 
|  BTC | 0.0008648 | 
|  ETH | 0.02467 | 
|  USDT | 93.37 | 
|  BNB | 0.08696 | 
|  XRP | 38.39 | 
|  SOL | 0.5088 | 
|  USDC | 93.4 | 
|  SMART | 21,556.83 | 
|  STETH | 0.02465 | 
|  TRX | 319.55 | 
|  DOGE | 513.64 | 
|  ADA | 155.95 | 
|  WBTC | 0.0008649 | 
|  HYPE | 2.07 | 
|  LINK | 5.58 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Protocol Là Gì? Khám Phá Blockchain Layer 1 Nhanh, Dễ Dùng Và Có Thể Mở Rộng
Khám phá cách NEAR Protocol cung cấp giải pháp blockchain nhanh chóng, thân thiện với người dùng và có khả năng mở rộng cho các nhà phát triển và người dùng tiền điện tử.

NEAR Protocol: Xây Dựng Nền Tảng Cho Web3 Có Thể Mở Rộng
Khám phá cách NEAR Protocol hỗ trợ một hệ sinh thái Web3 có khả năng mở rộng, thân thiện với người dùng với các giao dịch nhanh và công cụ phát triển.

NEAR / USDT: Cập Nhật Giá, Triển Vọng Thị Trường Và Tương Lai Của NEAR Protocol
Xem giá hiện tại của NEAR so với USDT, các xu hướng gần đây và triển vọng khi các dự đoán chỉ ra khả năng kháng cự, tăng giá hoặc điều chỉnh.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NEAR sang BRL:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Real Brazil (BRL)
NEAR sang BRL:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Real Brazil (BRL)