NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01049. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng HKD là $733,922,938.11. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng HKD đã tăng $0.0003627, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng HKD là $14.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang HKD là $0.01049 HKD, với sự thay đổi +3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch NEM
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XEM/USDT Giao ngay | $0.001351 | +3.34% | 
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001351, with a 24-hour trading change of +3.34%, XEM/USDT Spot is $0.001351 and +3.34%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi XEM sang HKD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XEM | 0.01HKD | 
| 2XEM | 0.02HKD | 
| 3XEM | 0.03HKD | 
| 4XEM | 0.04HKD | 
| 5XEM | 0.05HKD | 
| 6XEM | 0.06HKD | 
| 7XEM | 0.07HKD | 
| 8XEM | 0.08HKD | 
| 9XEM | 0.09HKD | 
| 10XEM | 0.1HKD | 
| 10,000XEM | 104.96HKD | 
| 50,000XEM | 524.8HKD | 
| 100,000XEM | 1,049.61HKD | 
| 500,000XEM | 5,248.09HKD | 
| 1,000,000XEM | 10,496.18HKD | 
Bảng chuyển đổi HKD sang XEM
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HKD | 95.27XEM | 
| 2HKD | 190.54XEM | 
| 3HKD | 285.81XEM | 
| 4HKD | 381.09XEM | 
| 5HKD | 476.36XEM | 
| 6HKD | 571.63XEM | 
| 7HKD | 666.9XEM | 
| 8HKD | 762.18XEM | 
| 9HKD | 857.45XEM | 
| 10HKD | 952.72XEM | 
| 100HKD | 9,527.26XEM | 
| 500HKD | 47,636.33XEM | 
| 1,000HKD | 95,272.67XEM | 
| 5,000HKD | 476,363.36XEM | 
| 10,000HKD | 952,726.72XEM | 
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang HKD và HKD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
| NEM | 1 XEM | 
|---|---|
|  XEM chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  XEM chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  XEM chuyển đổi sang INR | ₹0.12INR | 
|  XEM chuyển đổi sang IDR | Rp22.49IDR | 
|  XEM chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  XEM chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  XEM chuyển đổi sang THB | ฿0.04THB | 
| NEM | 1 XEM | 
|---|---|
|  XEM chuyển đổi sang RUB | ₽0.11RUB | 
|  XEM chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  XEM chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  XEM chuyển đổi sang TRY | ₺0.06TRY | 
|  XEM chuyển đổi sang CNY | ¥0.01CNY | 
|  XEM chuyển đổi sang JPY | ¥0.21JPY | 
|  XEM chuyển đổi sang HKD | $0.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.12 INR, 1 XEM = Rp22.49 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang HKD BTC chuyển đổi sang HKD
 ETH chuyển đổi sang HKD ETH chuyển đổi sang HKD
 USDT chuyển đổi sang HKD USDT chuyển đổi sang HKD
 BNB chuyển đổi sang HKD BNB chuyển đổi sang HKD
 XRP chuyển đổi sang HKD XRP chuyển đổi sang HKD
 SOL chuyển đổi sang HKD SOL chuyển đổi sang HKD
 USDC chuyển đổi sang HKD USDC chuyển đổi sang HKD
 SMART chuyển đổi sang HKD SMART chuyển đổi sang HKD
 STETH chuyển đổi sang HKD STETH chuyển đổi sang HKD
 DOGE chuyển đổi sang HKD DOGE chuyển đổi sang HKD
 TRX chuyển đổi sang HKD TRX chuyển đổi sang HKD
 ADA chuyển đổi sang HKD ADA chuyển đổi sang HKD
 WBTC chuyển đổi sang HKD WBTC chuyển đổi sang HKD
 HYPE chuyển đổi sang HKD HYPE chuyển đổi sang HKD
 LINK chuyển đổi sang HKD LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 HKD
HKD|  GT | 4.82 | 
|  BTC | 0.0005872 | 
|  ETH | 0.01682 | 
|  USDT | 64.36 | 
|  BNB | 0.05887 | 
|  XRP | 25.95 | 
|  SOL | 0.3476 | 
|  USDC | 64.36 | 
|  SMART | 15,074.29 | 
|  STETH | 0.01685 | 
|  DOGE | 349.17 | 
|  TRX | 218.13 | 
|  ADA | 105.41 | 
|  WBTC | 0.0005881 | 
|  HYPE | 1.43 | 
|  LINK | 3.75 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Dự đoán giá Ethereum Classic 2025, 2026 – 2030: Liệu Ethereum Classic có thể đạt $100?
Ethereum Classic (ETC) là một trong những mạng blockchain layer-1 lâu đời nhất trong thị trường crypto, được xem là chuỗi “code-is-law” nguyên bản của Ethereum.

Biểu đồ Chỉ số Thống trị BTC: Các chỉ số quan trọng giúp phân tích vị thế dẫn đầu thị trường của Bitcoin và định hướng xu hướng tiền mã hó
Trong thị trường tiền mã hóa đầy biến động, có một chỉ số mà các nhà giao dịch chuyên nghiệp luôn xem như “nhiệt kế của thị trường” — BTC Dominance (Tỷ lệ thống trị của Bitcoin).

Giá BNB hôm nay: Đà tăng mạnh hay dấu hiệu điều chỉnh ngắn hạn?
Theo dõi giá BNB và xu hướng thị trường mới nhất. Khám phá xem động lực hiện tại có tín hiệu sự tăng trưởng liên tục hay một sự điều chỉnh ngắn hạn tiềm năng trong thị trường.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XEM sang HKD:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
XEM sang HKD:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)