NodeOps Thị trường hôm nay
NodeOps đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NODE chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥7.98. Với nguồn cung lưu hành là 133,390,828 NODE, tổng vốn hóa thị trường của NODE tính bằng JPY là ¥163,978,447,067.48. Trong 24h qua, giá của NODE tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01039, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODE tính bằng JPY là ¥22.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODE sang JPY là ¥7.98 JPY, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NODE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NodeOps
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  NODE/USDT Giao ngay | $0.05185 | -0.36% | |
|  NODE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05218 | +0.04% | 
The real-time trading price of NODE/USDT Spot is $0.05185, with a 24-hour trading change of -0.36%, NODE/USDT Spot is $0.05185 and -0.36%, and NODE/USDT Perpetual is $0.05218 and +0.04%.
Bảng chuyển đổi NodeOps sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi NODE sang JPY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NODE | 7.99JPY | 
| 2NODE | 15.98JPY | 
| 3NODE | 23.97JPY | 
| 4NODE | 31.96JPY | 
| 5NODE | 39.95JPY | 
| 6NODE | 47.94JPY | 
| 7NODE | 55.93JPY | 
| 8NODE | 63.93JPY | 
| 9NODE | 71.92JPY | 
| 10NODE | 79.91JPY | 
| 100NODE | 799.14JPY | 
| 500NODE | 3,995.7JPY | 
| 1,000NODE | 7,991.4JPY | 
| 5,000NODE | 39,957.03JPY | 
| 10,000NODE | 79,914.06JPY | 
Bảng chuyển đổi JPY sang NODE
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1JPY | 0.1251NODE | 
| 2JPY | 0.2502NODE | 
| 3JPY | 0.3754NODE | 
| 4JPY | 0.5005NODE | 
| 5JPY | 0.6256NODE | 
| 6JPY | 0.7508NODE | 
| 7JPY | 0.8759NODE | 
| 8JPY | 1NODE | 
| 9JPY | 1.12NODE | 
| 10JPY | 1.25NODE | 
| 1,000JPY | 125.13NODE | 
| 5,000JPY | 625.67NODE | 
| 10,000JPY | 1,251.34NODE | 
| 50,000JPY | 6,256.72NODE | 
| 100,000JPY | 12,513.44NODE | 
Bảng chuyển đổi số tiền NODE sang JPY và JPY sang NODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NODE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang NODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NodeOps phổ biến
| NodeOps | 1 NODE | 
|---|---|
|  NODE chuyển đổi sang USD | $0.05USD | 
|  NODE chuyển đổi sang EUR | €0.04EUR | 
|  NODE chuyển đổi sang INR | ₹4.6INR | 
|  NODE chuyển đổi sang IDR | Rp863.81IDR | 
|  NODE chuyển đổi sang CAD | $0.07CAD | 
|  NODE chuyển đổi sang GBP | £0.04GBP | 
|  NODE chuyển đổi sang THB | ฿1.68THB | 
| NodeOps | 1 NODE | 
|---|---|
|  NODE chuyển đổi sang RUB | ₽4.16RUB | 
|  NODE chuyển đổi sang BRL | R$0.28BRL | 
|  NODE chuyển đổi sang AED | د.إ0.19AED | 
|  NODE chuyển đổi sang TRY | ₺2.18TRY | 
|  NODE chuyển đổi sang CNY | ¥0.37CNY | 
|  NODE chuyển đổi sang JPY | ¥7.99JPY | 
|  NODE chuyển đổi sang HKD | $0.4HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODE = $0.05 USD, 1 NODE = €0.04 EUR, 1 NODE = ₹4.6 INR, 1 NODE = Rp863.81 IDR, 1 NODE = $0.07 CAD, 1 NODE = £0.04 GBP, 1 NODE = ฿1.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang JPY BTC chuyển đổi sang JPY
 ETH chuyển đổi sang JPY ETH chuyển đổi sang JPY
 USDT chuyển đổi sang JPY USDT chuyển đổi sang JPY
 XRP chuyển đổi sang JPY XRP chuyển đổi sang JPY
 BNB chuyển đổi sang JPY BNB chuyển đổi sang JPY
 SOL chuyển đổi sang JPY SOL chuyển đổi sang JPY
 USDC chuyển đổi sang JPY USDC chuyển đổi sang JPY
 SMART chuyển đổi sang JPY SMART chuyển đổi sang JPY
 STETH chuyển đổi sang JPY STETH chuyển đổi sang JPY
 DOGE chuyển đổi sang JPY DOGE chuyển đổi sang JPY
 TRX chuyển đổi sang JPY TRX chuyển đổi sang JPY
 ADA chuyển đổi sang JPY ADA chuyển đổi sang JPY
 WBTC chuyển đổi sang JPY WBTC chuyển đổi sang JPY
 LINK chuyển đổi sang JPY LINK chuyển đổi sang JPY
 HYPE chuyển đổi sang JPY HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 JPY
JPY|  GT | 0.2498 | 
|  BTC | 0.00002961 | 
|  ETH | 0.0008421 | 
|  USDT | 3.24 | 
|  XRP | 1.29 | 
|  BNB | 0.002986 | 
|  SOL | 0.01735 | 
|  USDC | 3.24 | 
|  SMART | 758.54 | 
|  STETH | 0.0008424 | 
|  DOGE | 17.44 | 
|  TRX | 10.96 | 
|  ADA | 5.34 | 
|  WBTC | 0.00002968 | 
|  LINK | 0.1886 | 
|  HYPE | 0.07425 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NodeOps (NODE) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng NODE của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NodeOps hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NodeOps.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NodeOps sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NodeOps sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NodeOps sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NodeOps sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi NodeOps sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NodeOps (NODE)

NodeOps là gì? Giá mới nhất và dự đoán thị trường cho TOKEN NODE
Trong cuộc cạnh tranh về cơ sở hạ tầng Web3, NodeOps đang cố gắng trở thành "Amazon Web Services" của thế giới phi tập trung với giao thức phối hợp DePIN độc đáo và giải pháp quản lý nút dựa trên AI.

Giá Token NODEOPS (NODE) và Xu Hướng Thị Trường (tính đến tháng 7 năm 2025)
NodeOps chiếm một vị trí sinh thái độc đáo trong lĩnh vực GameFi và cơ sở hạ tầng Appchain với các dịch vụ quản lý nút khác biệt và mô hình token tiến bộ.

Network, node mạng và Nonce: Nền tảng Hạ tầng của Công nghệ Blockchain
Khi tiền mã hóa ngày càng được ứng dụng rộng rãi, việc hiểu rõ công nghệ đứng sau nó trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NODE sang JPY:Chuyển đổi NodeOps (NODE) sang Yên Nhật (JPY)
NODE sang JPY:Chuyển đổi NodeOps (NODE) sang Yên Nhật (JPY)