Nomina Thị trường hôm nay
Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp300.26. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng IDR là Rp4,609,703,828,677,991.77. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng IDR đã giảm Rp-30.78, biểu thị mức giảm -9.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng IDR là Rp1,161.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp111.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp300.26 IDR, với sự thay đổi -9.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nomina
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  NOM/USDT Giao ngay | $0.01819 | -9.05% | |
|  NOM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01818 | -9.24% | 
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.01819, with a 24-hour trading change of -9.05%, NOM/USDT Spot is $0.01819 and -9.05%, and NOM/USDT Perpetual is $0.01818 and -9.24%.
Bảng chuyển đổi Nomina sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi NOM sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NOM | 300.26IDR | 
| 2NOM | 600.53IDR | 
| 3NOM | 900.8IDR | 
| 4NOM | 1,201.07IDR | 
| 5NOM | 1,501.34IDR | 
| 6NOM | 1,801.6IDR | 
| 7NOM | 2,101.87IDR | 
| 8NOM | 2,402.14IDR | 
| 9NOM | 2,702.41IDR | 
| 10NOM | 3,002.68IDR | 
| 100NOM | 30,026.8IDR | 
| 500NOM | 150,134.02IDR | 
| 1,000NOM | 300,268.04IDR | 
| 5,000NOM | 1,501,340.22IDR | 
| 10,000NOM | 3,002,680.45IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang NOM
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.00333NOM | 
| 2IDR | 0.00666NOM | 
| 3IDR | 0.009991NOM | 
| 4IDR | 0.01332NOM | 
| 5IDR | 0.01665NOM | 
| 6IDR | 0.01998NOM | 
| 7IDR | 0.02331NOM | 
| 8IDR | 0.02664NOM | 
| 9IDR | 0.02997NOM | 
| 10IDR | 0.0333NOM | 
| 100,000IDR | 333.03NOM | 
| 500,000IDR | 1,665.17NOM | 
| 1,000,000IDR | 3,330.35NOM | 
| 5,000,000IDR | 16,651.78NOM | 
| 10,000,000IDR | 33,303.57NOM | 
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomina phổ biến
| Nomina | 1 NOM | 
|---|---|
|  NOM chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  NOM chuyển đổi sang EUR | €0.02EUR | 
|  NOM chuyển đổi sang INR | ₹1.6INR | 
|  NOM chuyển đổi sang IDR | Rp300.27IDR | 
|  NOM chuyển đổi sang CAD | $0.03CAD | 
|  NOM chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  NOM chuyển đổi sang THB | ฿0.59THB | 
| Nomina | 1 NOM | 
|---|---|
|  NOM chuyển đổi sang RUB | ₽1.45RUB | 
|  NOM chuyển đổi sang BRL | R$0.1BRL | 
|  NOM chuyển đổi sang AED | د.إ0.07AED | 
|  NOM chuyển đổi sang TRY | ₺0.76TRY | 
|  NOM chuyển đổi sang CNY | ¥0.13CNY | 
|  NOM chuyển đổi sang JPY | ¥2.76JPY | 
|  NOM chuyển đổi sang HKD | $0.14HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.02 USD, 1 NOM = €0.02 EUR, 1 NOM = ₹1.6 INR, 1 NOM = Rp300.27 IDR, 1 NOM = $0.03 CAD, 1 NOM = £0.01 GBP, 1 NOM = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002286 | 
|  BTC | 0.0000002791 | 
|  ETH | 0.000007962 | 
|  USDT | 0.03013 | 
|  BNB | 0.00002806 | 
|  XRP | 0.01239 | 
|  SOL | 0.0001642 | 
|  USDC | 0.03014 | 
|  SMART | 6.95 | 
|  STETH | 0.000007958 | 
|  TRX | 0.1031 | 
|  DOGE | 0.1657 | 
|  ADA | 0.05033 | 
|  WBTC | 0.0000002798 | 
|  HYPE | 0.0006702 | 
|  LINK | 0.001801 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NOM sang IDR:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)
NOM sang IDR:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)