Note Thị trường hôm nay
Note đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ3.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng AED đã tăng د.إ0.1637, biểu thị mức tăng +4.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng AED là د.إ5.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.6426.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang AED là د.إ3.64 AED, với sự thay đổi +4.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOTE/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/AED trong ngày qua.
Giao dịch Note
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOTE/-- Spot is -- and --, and NOTE/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Note sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi NOTE sang AED
| Chuyển thành  | |
|---|---|
| 1NOTE | 3.64AED | 
| 2NOTE | 7.29AED | 
| 3NOTE | 10.94AED | 
| 4NOTE | 14.59AED | 
| 5NOTE | 18.23AED | 
| 6NOTE | 21.88AED | 
| 7NOTE | 25.53AED | 
| 8NOTE | 29.18AED | 
| 9NOTE | 32.82AED | 
| 10NOTE | 36.47AED | 
| 100NOTE | 364.76AED | 
| 500NOTE | 1,823.8AED | 
| 1,000NOTE | 3,647.6AED | 
| 5,000NOTE | 18,238.03AED | 
| 10,000NOTE | 36,476.07AED | 
Bảng chuyển đổi AED sang NOTE
|  Số lượng | Chuyển thành | 
|---|---|
| 1AED | 0.2741NOTE | 
| 2AED | 0.5483NOTE | 
| 3AED | 0.8224NOTE | 
| 4AED | 1.09NOTE | 
| 5AED | 1.37NOTE | 
| 6AED | 1.64NOTE | 
| 7AED | 1.91NOTE | 
| 8AED | 2.19NOTE | 
| 9AED | 2.46NOTE | 
| 10AED | 2.74NOTE | 
| 1,000AED | 274.15NOTE | 
| 5,000AED | 1,370.76NOTE | 
| 10,000AED | 2,741.52NOTE | 
| 50,000AED | 13,707.61NOTE | 
| 100,000AED | 27,415.22NOTE | 
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang AED và AED sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOTE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AED sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
| Note | 1 NOTE | 
|---|---|
|  NOTE chuyển đổi sang USD | $0.99USD | 
|  NOTE chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  NOTE chuyển đổi sang INR | ₹88.08INR | 
|  NOTE chuyển đổi sang IDR | Rp16,534.1IDR | 
|  NOTE chuyển đổi sang CAD | $1.39CAD | 
|  NOTE chuyển đổi sang GBP | £0.75GBP | 
|  NOTE chuyển đổi sang THB | ฿32.17THB | 
| Note | 1 NOTE | 
|---|---|
|  NOTE chuyển đổi sang RUB | ₽79.56RUB | 
|  NOTE chuyển đổi sang BRL | R$5.35BRL | 
|  NOTE chuyển đổi sang AED | د.إ3.65AED | 
|  NOTE chuyển đổi sang TRY | ₺41.74TRY | 
|  NOTE chuyển đổi sang CNY | ¥7.07CNY | 
|  NOTE chuyển đổi sang JPY | ¥152.87JPY | 
|  NOTE chuyển đổi sang HKD | $7.72HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $0.99 USD, 1 NOTE = €0.86 EUR, 1 NOTE = ₹88.08 INR, 1 NOTE = Rp16,534.1 IDR, 1 NOTE = $1.39 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang AED BTC chuyển đổi sang AED
 ETH chuyển đổi sang AED ETH chuyển đổi sang AED
 USDT chuyển đổi sang AED USDT chuyển đổi sang AED
 BNB chuyển đổi sang AED BNB chuyển đổi sang AED
 XRP chuyển đổi sang AED XRP chuyển đổi sang AED
 SOL chuyển đổi sang AED SOL chuyển đổi sang AED
 USDC chuyển đổi sang AED USDC chuyển đổi sang AED
 SMART chuyển đổi sang AED SMART chuyển đổi sang AED
 STETH chuyển đổi sang AED STETH chuyển đổi sang AED
 DOGE chuyển đổi sang AED DOGE chuyển đổi sang AED
 TRX chuyển đổi sang AED TRX chuyển đổi sang AED
 ADA chuyển đổi sang AED ADA chuyển đổi sang AED
 WBTC chuyển đổi sang AED WBTC chuyển đổi sang AED
 LINK chuyển đổi sang AED LINK chuyển đổi sang AED
 HYPE chuyển đổi sang AED HYPE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 AED
AED|  GT | 10.41 | 
|  BTC | 0.001238 | 
|  ETH | 0.03539 | 
|  USDT | 136.17 | 
|  BNB | 0.1245 | 
|  XRP | 54.78 | 
|  SOL | 0.7302 | 
|  USDC | 136.14 | 
|  SMART | 32,083.66 | 
|  STETH | 0.03545 | 
|  DOGE | 735.17 | 
|  TRX | 460.14 | 
|  ADA | 222.35 | 
|  WBTC | 0.001238 | 
|  LINK | 7.9 | 
|  HYPE | 3.06 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Note (NOTE) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








