Numine Thị trường hôm nay
Numine đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Numine chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.5338. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của Numine tính bằng BRL là R$292,978,356.45. Trong 24h qua, giá của Numine tính bằng BRL đã tăng R$0.09123, biểu thị mức tăng +20.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numine tính bằng BRL là R$0.7709, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2678.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang BRL là R$0.5338 BRL, với sự thay đổi +20.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMI/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Numine
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  NUMI/USDT Giao ngay | $0.1001 | +18.47% | 
The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.1001, with a 24-hour trading change of +18.47%, NUMI/USDT Spot is $0.1001 and +18.47%, and NUMI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Numine sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi NUMI sang BRL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NUMI | 0.53BRL | 
| 2NUMI | 1.06BRL | 
| 3NUMI | 1.6BRL | 
| 4NUMI | 2.13BRL | 
| 5NUMI | 2.66BRL | 
| 6NUMI | 3.2BRL | 
| 7NUMI | 3.73BRL | 
| 8NUMI | 4.27BRL | 
| 9NUMI | 4.8BRL | 
| 10NUMI | 5.33BRL | 
| 1,000NUMI | 533.85BRL | 
| 5,000NUMI | 2,669.28BRL | 
| 10,000NUMI | 5,338.57BRL | 
| 50,000NUMI | 26,692.86BRL | 
| 100,000NUMI | 53,385.73BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang NUMI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRL | 1.87NUMI | 
| 2BRL | 3.74NUMI | 
| 3BRL | 5.61NUMI | 
| 4BRL | 7.49NUMI | 
| 5BRL | 9.36NUMI | 
| 6BRL | 11.23NUMI | 
| 7BRL | 13.11NUMI | 
| 8BRL | 14.98NUMI | 
| 9BRL | 16.85NUMI | 
| 10BRL | 18.73NUMI | 
| 100BRL | 187.31NUMI | 
| 500BRL | 936.57NUMI | 
| 1,000BRL | 1,873.15NUMI | 
| 5,000BRL | 9,365.79NUMI | 
| 10,000BRL | 18,731.59NUMI | 
Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang BRL và BRL sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NUMI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Numine phổ biến
| Numine | 1 NUMI | 
|---|---|
|  NUMI chuyển đổi sang USD | $0.1USD | 
|  NUMI chuyển đổi sang EUR | €0.09EUR | 
|  NUMI chuyển đổi sang INR | ₹8.81INR | 
|  NUMI chuyển đổi sang IDR | Rp1,654.13IDR | 
|  NUMI chuyển đổi sang CAD | $0.14CAD | 
|  NUMI chuyển đổi sang GBP | £0.08GBP | 
|  NUMI chuyển đổi sang THB | ฿3.22THB | 
| Numine | 1 NUMI | 
|---|---|
|  NUMI chuyển đổi sang RUB | ₽7.96RUB | 
|  NUMI chuyển đổi sang BRL | R$0.53BRL | 
|  NUMI chuyển đổi sang AED | د.إ0.37AED | 
|  NUMI chuyển đổi sang TRY | ₺4.19TRY | 
|  NUMI chuyển đổi sang CNY | ¥0.71CNY | 
|  NUMI chuyển đổi sang JPY | ¥15.2JPY | 
|  NUMI chuyển đổi sang HKD | $0.77HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.1 USD, 1 NUMI = €0.09 EUR, 1 NUMI = ₹8.81 INR, 1 NUMI = Rp1,654.13 IDR, 1 NUMI = $0.14 CAD, 1 NUMI = £0.08 GBP, 1 NUMI = ฿3.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 7.08 | 
|  BTC | 0.0008648 | 
|  ETH | 0.02467 | 
|  USDT | 93.37 | 
|  BNB | 0.08696 | 
|  XRP | 38.39 | 
|  SOL | 0.5088 | 
|  USDC | 93.4 | 
|  SMART | 21,556.83 | 
|  STETH | 0.02465 | 
|  TRX | 319.55 | 
|  DOGE | 513.64 | 
|  ADA | 155.95 | 
|  WBTC | 0.0008671 | 
|  HYPE | 2.07 | 
|  LINK | 5.58 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Numine (NUMI) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng NUMI của bạn
Nhập số lượng NUMI của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NUMI sang BRL:Chuyển đổi Numine (NUMI) sang Real Brazil (BRL)
NUMI sang BRL:Chuyển đổi Numine (NUMI) sang Real Brazil (BRL)