OpenledgerOPEN sang EUR:Chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Euro (EUR)

OPEN/EUR: 1 OPEN ≈ €0.2973 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Openledger Thị trường hôm nay

Openledger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Openledger chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2973. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 215,500,000 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của Openledger tính bằng EUR là €55,339,483.45. Trong 24h qua, giá của Openledger tính bằng EUR đã tăng €0.01192, biểu thị mức tăng +4.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Openledger tính bằng EUR là €1.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang EUR

0.2973+4.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang EUR là €0.2973 EUR, với sự thay đổi +4.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Openledger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenledgerOPEN/USDT
Giao ngay
$0.3478
+3.41%
logo OpenledgerOPEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3476
+3.51%

The real-time trading price of OPEN/USDT Spot is $0.3478, with a 24-hour trading change of +3.41%, OPEN/USDT Spot is $0.3478 and +3.41%, and OPEN/USDT Perpetual is $0.3476 and +3.51%.

Bảng chuyển đổi Openledger sang Euro

Bảng chuyển đổi OPEN sang EUR

logo OpenledgerSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OPEN
0.29EUR
2OPEN
0.59EUR
3OPEN
0.89EUR
4OPEN
1.18EUR
5OPEN
1.48EUR
6OPEN
1.78EUR
7OPEN
2.08EUR
8OPEN
2.37EUR
9OPEN
2.67EUR
10OPEN
2.97EUR
1,000OPEN
297.38EUR
5,000OPEN
1,486.94EUR
10,000OPEN
2,973.89EUR
50,000OPEN
14,869.47EUR
100,000OPEN
29,738.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OPEN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Openledger
1EUR
3.36OPEN
2EUR
6.72OPEN
3EUR
10.08OPEN
4EUR
13.45OPEN
5EUR
16.81OPEN
6EUR
20.17OPEN
7EUR
23.53OPEN
8EUR
26.9OPEN
9EUR
30.26OPEN
10EUR
33.62OPEN
100EUR
336.25OPEN
500EUR
1,681.29OPEN
1,000EUR
3,362.59OPEN
5,000EUR
16,812.97OPEN
10,000EUR
33,625.94OPEN

Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang EUR và EUR sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OPEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Openledger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0.35 USD, 1 OPEN = €0.3 EUR, 1 OPEN = ₹30.82 INR, 1 OPEN = Rp5,786.48 IDR, 1 OPEN = $0.49 CAD, 1 OPEN = £0.26 GBP, 1 OPEN = ฿11.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
44.81
logo BTCBTC
0.005262
logo ETHETH
0.1504
logo USDTUSDT
579.25
logo XRPXRP
231.61
logo BNBBNB
0.5346
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
579.03
logo SMARTSMART
136,578.63
logo STETHSTETH
0.1503
logo DOGEDOGE
3,110.6
logo TRXTRX
1,955.48
logo ADAADA
942.44
logo WBTCWBTC
0.005266
logo HYPEHYPE
13.11
logo LINKLINK
33.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OPEN của bạn

Nhập số lượng OPEN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openledger hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openledger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openledger sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Openledger sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Openledger sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Openledger (OPEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide