Orange Thị trường hôm nay
Orange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORNJ chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.01294. Với nguồn cung lưu hành là 97,300,000 ORNJ, tổng vốn hóa thị trường của ORNJ tính bằng BRL là R$6,741,591.71. Trong 24h qua, giá của ORNJ tính bằng BRL đã giảm R$-0.00003106, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORNJ tính bằng BRL là R$4.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01266.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORNJ sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORNJ sang BRL là R$0.01294 BRL, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORNJ/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORNJ/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Orange
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ORNJ/USDT Giao ngay | $0.002411 | -0.20% | 
The real-time trading price of ORNJ/USDT Spot is $0.002411, with a 24-hour trading change of -0.20%, ORNJ/USDT Spot is $0.002411 and -0.20%, and ORNJ/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Orange sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi ORNJ sang BRL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ORNJ | 0.01BRL | 
| 2ORNJ | 0.02BRL | 
| 3ORNJ | 0.03BRL | 
| 4ORNJ | 0.05BRL | 
| 5ORNJ | 0.06BRL | 
| 6ORNJ | 0.07BRL | 
| 7ORNJ | 0.09BRL | 
| 8ORNJ | 0.1BRL | 
| 9ORNJ | 0.11BRL | 
| 10ORNJ | 0.12BRL | 
| 10,000ORNJ | 129.3BRL | 
| 50,000ORNJ | 646.5BRL | 
| 100,000ORNJ | 1,293.01BRL | 
| 500,000ORNJ | 6,465.07BRL | 
| 1,000,000ORNJ | 12,930.15BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang ORNJ
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRL | 77.33ORNJ | 
| 2BRL | 154.67ORNJ | 
| 3BRL | 232.01ORNJ | 
| 4BRL | 309.35ORNJ | 
| 5BRL | 386.69ORNJ | 
| 6BRL | 464.03ORNJ | 
| 7BRL | 541.37ORNJ | 
| 8BRL | 618.7ORNJ | 
| 9BRL | 696.04ORNJ | 
| 10BRL | 773.38ORNJ | 
| 100BRL | 7,733.86ORNJ | 
| 500BRL | 38,669.3ORNJ | 
| 1,000BRL | 77,338.61ORNJ | 
| 5,000BRL | 386,693.07ORNJ | 
| 10,000BRL | 773,386.14ORNJ | 
Bảng chuyển đổi số tiền ORNJ sang BRL và BRL sang ORNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORNJ sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang ORNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orange phổ biến
| Orange | 1 ORNJ | 
|---|---|
|  ORNJ chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  ORNJ chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  ORNJ chuyển đổi sang INR | ₹0.21INR | 
|  ORNJ chuyển đổi sang IDR | Rp40.1IDR | 
|  ORNJ chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  ORNJ chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  ORNJ chuyển đổi sang THB | ฿0.08THB | 
| Orange | 1 ORNJ | 
|---|---|
|  ORNJ chuyển đổi sang RUB | ₽0.19RUB | 
|  ORNJ chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  ORNJ chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  ORNJ chuyển đổi sang TRY | ₺0.1TRY | 
|  ORNJ chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  ORNJ chuyển đổi sang JPY | ¥0.37JPY | 
|  ORNJ chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORNJ = $0 USD, 1 ORNJ = €0 EUR, 1 ORNJ = ₹0.21 INR, 1 ORNJ = Rp40.1 IDR, 1 ORNJ = $0 CAD, 1 ORNJ = £0 GBP, 1 ORNJ = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 7.08 | 
|  BTC | 0.0008648 | 
|  ETH | 0.02467 | 
|  USDT | 93.37 | 
|  BNB | 0.08696 | 
|  XRP | 38.39 | 
|  SOL | 0.5088 | 
|  USDC | 93.4 | 
|  SMART | 21,556.83 | 
|  STETH | 0.02465 | 
|  TRX | 319.55 | 
|  DOGE | 513.64 | 
|  ADA | 155.95 | 
|  WBTC | 0.0008649 | 
|  HYPE | 2.07 | 
|  LINK | 5.58 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orange (ORNJ) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Nhập số lượng ORNJ của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orange hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orange sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orange sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orange sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orange sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orange sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ORNJ sang BRL:Chuyển đổi Orange (ORNJ) sang Real Brazil (BRL)
ORNJ sang BRL:Chuyển đổi Orange (ORNJ) sang Real Brazil (BRL)