Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥32.26. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng CNY là ¥4,812,406,252.26. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng CNY đã giảm ¥-4.33, biểu thị mức giảm -11.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng CNY là ¥685.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang CNY là ¥32.26 CNY, với sự thay đổi -11.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ORDI/USDT Giao ngay | $4.54 | -11.57% | |
|  ORDI/USDC Giao ngay | $4.54 | -11.60% | |
|  ORDI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $4.54 | -11.59% | 
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $4.54, with a 24-hour trading change of -11.57%, ORDI/USDT Spot is $4.54 and -11.57%, and ORDI/USDT Perpetual is $4.54 and -11.59%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi ORDI sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ORDI | 31.99CNY | 
| 2ORDI | 63.99CNY | 
| 3ORDI | 95.99CNY | 
| 4ORDI | 127.99CNY | 
| 5ORDI | 159.99CNY | 
| 6ORDI | 191.99CNY | 
| 7ORDI | 223.99CNY | 
| 8ORDI | 255.99CNY | 
| 9ORDI | 287.99CNY | 
| 10ORDI | 319.99CNY | 
| 100ORDI | 3,199.94CNY | 
| 500ORDI | 15,999.73CNY | 
| 1,000ORDI | 31,999.46CNY | 
| 5,000ORDI | 159,997.32CNY | 
| 10,000ORDI | 319,994.65CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang ORDI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 0.03125ORDI | 
| 2CNY | 0.0625ORDI | 
| 3CNY | 0.09375ORDI | 
| 4CNY | 0.125ORDI | 
| 5CNY | 0.1562ORDI | 
| 6CNY | 0.1875ORDI | 
| 7CNY | 0.2187ORDI | 
| 8CNY | 0.25ORDI | 
| 9CNY | 0.2812ORDI | 
| 10CNY | 0.3125ORDI | 
| 10,000CNY | 312.5ORDI | 
| 50,000CNY | 1,562.52ORDI | 
| 100,000CNY | 3,125.05ORDI | 
| 500,000CNY | 15,625.26ORDI | 
| 1,000,000CNY | 31,250.52ORDI | 
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang CNY và CNY sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORDI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
| Ordinals | 1 ORDI | 
|---|---|
|  ORDI chuyển đổi sang USD | $4.54USD | 
|  ORDI chuyển đổi sang EUR | €3.91EUR | 
|  ORDI chuyển đổi sang INR | ₹401.13INR | 
|  ORDI chuyển đổi sang IDR | Rp75,349.03IDR | 
|  ORDI chuyển đổi sang CAD | $6.33CAD | 
|  ORDI chuyển đổi sang GBP | £3.44GBP | 
|  ORDI chuyển đổi sang THB | ฿146.89THB | 
| Ordinals | 1 ORDI | 
|---|---|
|  ORDI chuyển đổi sang RUB | ₽362.61RUB | 
|  ORDI chuyển đổi sang BRL | R$24.32BRL | 
|  ORDI chuyển đổi sang AED | د.إ16.68AED | 
|  ORDI chuyển đổi sang TRY | ₺190.79TRY | 
|  ORDI chuyển đổi sang CNY | ¥32.26CNY | 
|  ORDI chuyển đổi sang JPY | ¥692.29JPY | 
|  ORDI chuyển đổi sang HKD | $35.29HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $4.54 USD, 1 ORDI = €3.91 EUR, 1 ORDI = ₹401.13 INR, 1 ORDI = Rp75,349.03 IDR, 1 ORDI = $6.33 CAD, 1 ORDI = £3.44 GBP, 1 ORDI = ฿146.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.34 | 
|  BTC | 0.0006518 | 
|  ETH | 0.01859 | 
|  USDT | 70.38 | 
|  BNB | 0.06554 | 
|  XRP | 28.94 | 
|  SOL | 0.3835 | 
|  USDC | 70.4 | 
|  SMART | 16,248.88 | 
|  STETH | 0.01858 | 
|  TRX | 240.86 | 
|  DOGE | 387.17 | 
|  ADA | 117.55 | 
|  WBTC | 0.000652 | 
|  HYPE | 1.56 | 
|  LINK | 4.2 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi Crypto: Giá, Hướng dẫn mua và So sánh với Bitcoin vào năm 2025
Khám phá Ordi, token NFT đột phá dựa trên Bitcoin.

ORDI Coin là gì? Tìm hiểu về token BRC-20 đầu tiên được niêm yết trên Binance
Đầu năm 2023, hệ sinh thái Bitcoin chứng kiến một bước ngoặt lớn với sự ra đời của chuẩn token mới mang tên BRC-20.

ORDI là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển tương lai của Bitcoin NFT?
Giao thức ORDI đã tiêm sức sống mới vào hệ sinh thái Bitcoin, thúc đẩy sự đổi mới của NFT và tăng trưởng phí giao dịch.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ORDI sang CNY:Chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
ORDI sang CNY:Chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)