Orochi Network Thị trường hôm nay
Orochi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ON chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,592.27. Với nguồn cung lưu hành là 144,275,000 ON, tổng vốn hóa thị trường của ON tính bằng VND là ₫13,589,675,020,873,856.95. Trong 24h qua, giá của ON tính bằng VND đã giảm ₫-422.23, biểu thị mức giảm -10.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ON tính bằng VND là ₫10,488.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,448.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ON sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ON sang VND là ₫3,592.27 VND, với sự thay đổi -10.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ON/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ON/VND trong ngày qua.
Giao dịch Orochi Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ON/USDT Giao ngay | $0.1355 | -10.91% | |
|  ON/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1354 | -10.92% | 
The real-time trading price of ON/USDT Spot is $0.1355, with a 24-hour trading change of -10.91%, ON/USDT Spot is $0.1355 and -10.91%, and ON/USDT Perpetual is $0.1354 and -10.92%.
Bảng chuyển đổi Orochi Network sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi ON sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ON | 3,592.27VND | 
| 2ON | 7,184.54VND | 
| 3ON | 10,776.81VND | 
| 4ON | 14,369.09VND | 
| 5ON | 17,961.36VND | 
| 6ON | 21,553.63VND | 
| 7ON | 25,145.9VND | 
| 8ON | 28,738.18VND | 
| 9ON | 32,330.45VND | 
| 10ON | 35,922.72VND | 
| 100ON | 359,227.25VND | 
| 500ON | 1,796,136.26VND | 
| 1,000ON | 3,592,272.53VND | 
| 5,000ON | 17,961,362.66VND | 
| 10,000ON | 35,922,725.33VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang ON
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.0002783ON | 
| 2VND | 0.0005567ON | 
| 3VND | 0.0008351ON | 
| 4VND | 0.001113ON | 
| 5VND | 0.001391ON | 
| 6VND | 0.00167ON | 
| 7VND | 0.001948ON | 
| 8VND | 0.002227ON | 
| 9VND | 0.002505ON | 
| 10VND | 0.002783ON | 
| 1,000,000VND | 278.37ON | 
| 5,000,000VND | 1,391.87ON | 
| 10,000,000VND | 2,783.75ON | 
| 50,000,000VND | 13,918.76ON | 
| 100,000,000VND | 27,837.53ON | 
Bảng chuyển đổi số tiền ON sang VND và VND sang ON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ON sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang ON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orochi Network phổ biến
| Orochi Network | 1 ON | 
|---|---|
|  ON chuyển đổi sang USD | $0.14USD | 
|  ON chuyển đổi sang EUR | €0.12EUR | 
|  ON chuyển đổi sang INR | ₹12.15INR | 
|  ON chuyển đổi sang IDR | Rp2,280.63IDR | 
|  ON chuyển đổi sang CAD | $0.19CAD | 
|  ON chuyển đổi sang GBP | £0.1GBP | 
|  ON chuyển đổi sang THB | ฿4.44THB | 
| Orochi Network | 1 ON | 
|---|---|
|  ON chuyển đổi sang RUB | ₽10.97RUB | 
|  ON chuyển đổi sang BRL | R$0.74BRL | 
|  ON chuyển đổi sang AED | د.إ0.5AED | 
|  ON chuyển đổi sang TRY | ₺5.76TRY | 
|  ON chuyển đổi sang CNY | ¥0.97CNY | 
|  ON chuyển đổi sang JPY | ¥21.09JPY | 
|  ON chuyển đổi sang HKD | $1.06HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ON = $0.14 USD, 1 ON = €0.12 EUR, 1 ON = ₹12.15 INR, 1 ON = Rp2,280.63 IDR, 1 ON = $0.19 CAD, 1 ON = £0.1 GBP, 1 ON = ฿4.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001429 | 
|  BTC | 0.0000001739 | 
|  ETH | 0.000004986 | 
|  USDT | 0.01907 | 
|  BNB | 0.00001744 | 
|  XRP | 0.007688 | 
|  SOL | 0.000103 | 
|  USDC | 0.01907 | 
|  SMART | 4.46 | 
|  STETH | 0.000004993 | 
|  DOGE | 0.1034 | 
|  TRX | 0.06463 | 
|  ADA | 0.03123 | 
|  WBTC | 0.0000001742 | 
|  HYPE | 0.0004247 | 
|  LINK | 0.001111 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orochi Network (ON) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng ON của bạn
Nhập số lượng ON của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orochi Network hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orochi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orochi Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orochi Network sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orochi Network sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orochi Network sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orochi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orochi Network (ON)

Gate Web3 ra mắt Meme Go: Nền tảng giao dịch meme và công cụ quét on-chain tốc độ cao
Gate Web3 đã chính thức ra mắt Meme Go, công cụ giao dịch meme hiệu suất cao kết hợp quét blockchain. Với khả năng quét đa chuỗi ở cấp độ mili giây, động cơ giao dịch thông minh và phân tích tùy chỉnh, Meme Go giúp người dùng phát hiện các dự án tiềm năng ở giai đoạn đầu và nắm bắt cơ hội gia tăng t?

Limitless là gì? Phân tích chuyên sâu về token LMTS và triển vọng giá trong tương lai
Chỉ trong hơn một tháng, khối lượng giao dịch đã tăng gấp 25 lần, khi thị trường dự đoán lớn nhất trên Base đang thúc đẩy làn sóng giao dịch on-chain mới.

Gate Web3 ra mắt nền tảng Meme Go, mở ra kỷ nguyên mới cho giao dịch token meme thông minh và tốc độ cao
Gate, nền tảng giao dịch tài sản số hàng đầu thế giới, vừa ra mắt Meme Go thuộc bộ phận Gate Web3—một nền tảng phân tích on-chain tiên tiến và giao dịch thông minh, được thiết kế dành riêng cho các giao dịch token meme tốc độ cao. Động thái này tiếp tục thúc đẩy sáng kiến chiến lược Toàn diện v?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ON sang VND:Chuyển đổi Orochi Network (ON) sang Việt Nam đồng (VND)
ON sang VND:Chuyển đổi Orochi Network (ON) sang Việt Nam đồng (VND)