PAX GoldPAXG sang IDR:Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PAXG/IDR: 1 PAXG ≈ Rp66,698,202.33 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PAX Gold Thị trường hôm nay

PAX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp66,698,202.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,951.91 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng IDR là Rp369,719,881,761,467,196.05. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng IDR đã tăng Rp371,366.88, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng IDR là Rp80,826,519.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp49,716,984.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang IDR

Rp66,698,202.33+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang IDR là Rp66,698,202.33 IDR, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PAX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PAX GoldPAXG/USDT
Giao ngay
$4,003.34
+0.53%
logo PAX GoldPAXG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,002.3
+0.56%

The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $4,003.34, with a 24-hour trading change of +0.53%, PAXG/USDT Spot is $4,003.34 and +0.53%, and PAXG/USDT Perpetual is $4,002.3 and +0.56%.

Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PAXG sang IDR

logo PAX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PAXG
66,713,019.56IDR
2PAXG
133,426,039.13IDR
3PAXG
200,139,058.7IDR
4PAXG
266,852,078.26IDR
5PAXG
333,565,097.83IDR
6PAXG
400,278,117.4IDR
7PAXG
466,991,136.96IDR
8PAXG
533,704,156.53IDR
9PAXG
600,417,176.1IDR
10PAXG
667,130,195.66IDR
100PAXG
6,671,301,956.68IDR
500PAXG
33,356,509,783.42IDR
1,000PAXG
66,713,019,566.84IDR
5,000PAXG
333,565,097,834.22IDR
10,000PAXG
667,130,195,668.44IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PAXG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PAX Gold
1IDR
0.0000000149PAXG
2IDR
0.0000000299PAXG
3IDR
0.0000000449PAXG
4IDR
0.0000000599PAXG
5IDR
0.0000000749PAXG
6IDR
0.0000000899PAXG
7IDR
0.0000001049PAXG
8IDR
0.0000001199PAXG
9IDR
0.0000001349PAXG
10IDR
0.0000001498PAXG
10,000,000,000IDR
149.89PAXG
50,000,000,000IDR
749.47PAXG
100,000,000,000IDR
1,498.95PAXG
500,000,000,000IDR
7,494.78PAXG
1,000,000,000,000IDR
14,989.57PAXG

Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang IDR và IDR sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAXG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000,000 IDR sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $4,006.24 USD, 1 PAXG = €3,469.8 EUR, 1 PAXG = ₹355,657.16 INR, 1 PAXG = Rp66,698,202.33 IDR, 1 PAXG = $5,611.94 CAD, 1 PAXG = £3,048.35 GBP, 1 PAXG = ฿129,669.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002315
logo BTCBTC
0.000000272
logo ETHETH
0.000007708
logo USDTUSDT
0.03002
logo BNBBNB
0.00002745
logo XRPXRP
0.01197
logo SOLSOL
0.0001609
logo USDCUSDC
0.03002
logo SMARTSMART
7.06
logo STETHSTETH
0.000007715
logo DOGEDOGE
0.1602
logo TRXTRX
0.1009
logo ADAADA
0.04896
logo WBTCWBTC
0.0000002728
logo LINKLINK
0.001738
logo HYPEHYPE
0.0006895

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PAXG của bạn

Nhập số lượng PAXG của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide