Render Network Thị trường hôm nay
Render Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RENDER chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $3.09. Với nguồn cung lưu hành là 518,584,616.16 RENDER, tổng vốn hóa thị trường của RENDER tính bằng CAD là $2,232,950,852.66. Trong 24h qua, giá của RENDER tính bằng CAD đã giảm $-0.2259, biểu thị mức giảm -6.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RENDER tính bằng CAD là $18.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05121.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RENDER sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RENDER sang CAD là $3.09 CAD, với sự thay đổi -6.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RENDER/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RENDER/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Render Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  RENDER/USDT Giao ngay | $2.23 | -7.13% | |
|  RENDER/USDC Giao ngay | $2.23 | -7.26% | |
|  RENDER/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.23 | -7.33% | 
The real-time trading price of RENDER/USDT Spot is $2.23, with a 24-hour trading change of -7.13%, RENDER/USDT Spot is $2.23 and -7.13%, and RENDER/USDT Perpetual is $2.23 and -7.33%.
Bảng chuyển đổi Render Network sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi RENDER sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1RENDER | 3.09CAD | 
| 2RENDER | 6.18CAD | 
| 3RENDER | 9.27CAD | 
| 4RENDER | 12.36CAD | 
| 5RENDER | 15.45CAD | 
| 6RENDER | 18.54CAD | 
| 7RENDER | 21.63CAD | 
| 8RENDER | 24.72CAD | 
| 9RENDER | 27.81CAD | 
| 10RENDER | 30.91CAD | 
| 100RENDER | 309.1CAD | 
| 500RENDER | 1,545.53CAD | 
| 1,000RENDER | 3,091.06CAD | 
| 5,000RENDER | 15,455.33CAD | 
| 10,000RENDER | 30,910.67CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang RENDER
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 0.3235RENDER | 
| 2CAD | 0.647RENDER | 
| 3CAD | 0.9705RENDER | 
| 4CAD | 1.29RENDER | 
| 5CAD | 1.61RENDER | 
| 6CAD | 1.94RENDER | 
| 7CAD | 2.26RENDER | 
| 8CAD | 2.58RENDER | 
| 9CAD | 2.91RENDER | 
| 10CAD | 3.23RENDER | 
| 1,000CAD | 323.51RENDER | 
| 5,000CAD | 1,617.56RENDER | 
| 10,000CAD | 3,235.12RENDER | 
| 50,000CAD | 16,175.64RENDER | 
| 100,000CAD | 32,351.28RENDER | 
Bảng chuyển đổi số tiền RENDER sang CAD và CAD sang RENDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RENDER sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang RENDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Render Network phổ biến
| Render Network | 1 RENDER | 
|---|---|
|  RENDER chuyển đổi sang USD | $2.22USD | 
|  RENDER chuyển đổi sang EUR | €1.91EUR | 
|  RENDER chuyển đổi sang INR | ₹195.97INR | 
|  RENDER chuyển đổi sang IDR | Rp36,811.87IDR | 
|  RENDER chuyển đổi sang CAD | $3.09CAD | 
|  RENDER chuyển đổi sang GBP | £1.68GBP | 
|  RENDER chuyển đổi sang THB | ฿71.76THB | 
| Render Network | 1 RENDER | 
|---|---|
|  RENDER chuyển đổi sang RUB | ₽177.16RUB | 
|  RENDER chuyển đổi sang BRL | R$11.88BRL | 
|  RENDER chuyển đổi sang AED | د.إ8.15AED | 
|  RENDER chuyển đổi sang TRY | ₺93.21TRY | 
|  RENDER chuyển đổi sang CNY | ¥15.76CNY | 
|  RENDER chuyển đổi sang JPY | ¥338.22JPY | 
|  RENDER chuyển đổi sang HKD | $17.24HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RENDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RENDER = $2.22 USD, 1 RENDER = €1.91 EUR, 1 RENDER = ₹195.97 INR, 1 RENDER = Rp36,811.87 IDR, 1 RENDER = $3.09 CAD, 1 RENDER = £1.68 GBP, 1 RENDER = ฿71.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.13 | 
|  BTC | 0.003303 | 
|  ETH | 0.09388 | 
|  USDT | 358.93 | 
|  BNB | 0.3322 | 
|  XRP | 146.74 | 
|  SOL | 1.94 | 
|  USDC | 358.97 | 
|  SMART | 82,855.32 | 
|  STETH | 0.09395 | 
|  TRX | 1,224.75 | 
|  DOGE | 1,956.27 | 
|  ADA | 594.26 | 
|  WBTC | 0.003324 | 
|  HYPE | 7.89 | 
|  LINK | 21.27 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Render Network (RENDER) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng RENDER của bạn
Nhập số lượng RENDER của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Render Network hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Render Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Render Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Render Network sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Render Network sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Render Network sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Render Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Render Network (RENDER)

Render Là Gì? Khám Phá Giao Thức GPU Phi Tập Trung
Khám phá cách RNDR cung cấp một mạng GPU phi tập trung cho phép các nhà sáng tạo tận dụng máy tính nhàn rỗi để thực hiện kết xuất, AI và hình ảnh có thể mở rộng.

Render (RNDR): Phân tích Mạng Rendering Phi tập trung và Dự đoán Giá Token 2025–2030
Render vượt qua logic đầu cơ đơn thuần của các token; bản chất của nó là định hình lại cơ sở hạ tầng của năng suất sáng tạo kỹ thuật số.

Giá RNDR 2025: Nâng Cấp Token & Triển Vọng Thị Trường
Phân tích giá RNDR, nâng cấp token và sự phát triển hệ sinh thái Render trong năm 2025.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 RENDER sang CAD:Chuyển đổi Render Network (RENDER) sang Đô la Canada (CAD)
RENDER sang CAD:Chuyển đổi Render Network (RENDER) sang Đô la Canada (CAD)