Sui Thị trường hôm nay
Sui đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SUI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.95. Với nguồn cung lưu hành là 3,625,742,933.07 SUI, tổng vốn hóa thị trường của SUI tính bằng EUR là €6,106,583,543.82. Trong 24h qua, giá của SUI tính bằng EUR đã giảm €-0.2194, biểu thị mức giảm -10.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SUI tính bằng EUR là €4.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3118.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SUI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SUI sang EUR là €1.95 EUR, với sự thay đổi -10.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SUI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SUI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Sui
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  SUI/USDT Giao ngay | $2.27 | -8.86% | |
|  SUI/USDC Giao ngay | $2.27 | -8.87% | |
|  SUI/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.27 | -8.95% | 
The real-time trading price of SUI/USDT Spot is $2.27, with a 24-hour trading change of -8.86%, SUI/USDT Spot is $2.27 and -8.86%, and SUI/USDT Perpetual is $2.27 and -8.95%.
Bảng chuyển đổi Sui sang Euro
Bảng chuyển đổi SUI sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1SUI | 1.95EUR | 
| 2SUI | 3.91EUR | 
| 3SUI | 5.87EUR | 
| 4SUI | 7.82EUR | 
| 5SUI | 9.78EUR | 
| 6SUI | 11.74EUR | 
| 7SUI | 13.7EUR | 
| 8SUI | 15.65EUR | 
| 9SUI | 17.61EUR | 
| 10SUI | 19.57EUR | 
| 100SUI | 195.74EUR | 
| 500SUI | 978.74EUR | 
| 1,000SUI | 1,957.49EUR | 
| 5,000SUI | 9,787.48EUR | 
| 10,000SUI | 19,574.96EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang SUI
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 0.5108SUI | 
| 2EUR | 1.02SUI | 
| 3EUR | 1.53SUI | 
| 4EUR | 2.04SUI | 
| 5EUR | 2.55SUI | 
| 6EUR | 3.06SUI | 
| 7EUR | 3.57SUI | 
| 8EUR | 4.08SUI | 
| 9EUR | 4.59SUI | 
| 10EUR | 5.1SUI | 
| 1,000EUR | 510.85SUI | 
| 5,000EUR | 2,554.28SUI | 
| 10,000EUR | 5,108.56SUI | 
| 50,000EUR | 25,542.83SUI | 
| 100,000EUR | 51,085.67SUI | 
Bảng chuyển đổi số tiền SUI sang EUR và EUR sang SUI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SUI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang SUI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sui phổ biến
| Sui | 1 SUI | 
|---|---|
|  SUI chuyển đổi sang USD | $2.27USD | 
|  SUI chuyển đổi sang EUR | €1.96EUR | 
|  SUI chuyển đổi sang INR | ₹200.79INR | 
|  SUI chuyển đổi sang IDR | Rp37,715.99IDR | 
|  SUI chuyển đổi sang CAD | $3.17CAD | 
|  SUI chuyển đổi sang GBP | £1.72GBP | 
|  SUI chuyển đổi sang THB | ฿73.53THB | 
| Sui | 1 SUI | 
|---|---|
|  SUI chuyển đổi sang RUB | ₽181.51RUB | 
|  SUI chuyển đổi sang BRL | R$12.17BRL | 
|  SUI chuyển đổi sang AED | د.إ8.35AED | 
|  SUI chuyển đổi sang TRY | ₺95.5TRY | 
|  SUI chuyển đổi sang CNY | ¥16.15CNY | 
|  SUI chuyển đổi sang JPY | ¥346.53JPY | 
|  SUI chuyển đổi sang HKD | $17.67HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SUI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SUI = $2.27 USD, 1 SUI = €1.96 EUR, 1 SUI = ₹200.79 INR, 1 SUI = Rp37,715.99 IDR, 1 SUI = $3.17 CAD, 1 SUI = £1.72 GBP, 1 SUI = ฿73.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 44.9 | 
|  BTC | 0.005398 | 
|  ETH | 0.154 | 
|  USDT | 581.22 | 
|  BNB | 0.5439 | 
|  XRP | 238.45 | 
|  SOL | 3.16 | 
|  USDC | 581.18 | 
|  SMART | 134,159.44 | 
|  STETH | 0.154 | 
|  TRX | 1,991.38 | 
|  DOGE | 3,225.24 | 
|  ADA | 970.96 | 
|  WBTC | 0.005396 | 
|  HYPE | 12.92 | 
|  LINK | 34.77 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Sui (SUI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SUI của bạn
Nhập số lượng SUI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sui hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sui.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sui sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sui sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sui sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sui sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sui sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sui (SUI)

Giá Sui (SUI) hôm nay: Hành trình phát triển của blockchain hướng đến Web3
Kiểm tra giá mới nhất của Sui (SUI) và khám phá cách mà blockchain Layer 1 này đang thúc đẩy khả năng mở rộng, giao dịch tốc độ cao và tương lai của Web3.

Ví Sui Wallet: Cánh Cổng Bước Vào Hệ Sinh Thái Blockchain Sui
Ví tiền Sui là chìa khóa của bạn đến blockchain Sui, cho phép lưu trữ an toàn, giao dịch liền mạch và truy cập dễ dàng vào dApps trong hệ sinh thái Sui đang phát triển.

Cơ hội và thách thức sau những biến động giá mạnh của SUI: Gate trở thành nền tảng giao dịch ưa thích
Sau khi trải qua một đợt giảm cực mạnh 85% chỉ trong một ngày vào ngày 12 tháng 10, SUI hiện đang dao động giữa $0.56 và $2.81, tìm kiếm một điểm cân bằng giá trị mới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 SUI sang EUR:Chuyển đổi Sui (SUI) sang Euro (EUR)
SUI sang EUR:Chuyển đổi Sui (SUI) sang Euro (EUR)