Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8704. Với nguồn cung lưu hành là 343,466,216.99 SNX, tổng vốn hóa thị trường của SNX tính bằng EUR là €258,173,894.03. Trong 24h qua, giá của SNX tính bằng EUR đã giảm €-0.0911, biểu thị mức giảm -9.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNX tính bằng EUR là €24.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03003.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNX sang EUR là €0.8704 EUR, với sự thay đổi -9.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Synthetix
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  SNX/USDT Giao ngay | $1 | -10.55% | |
|  SNX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | -10.68% | 
The real-time trading price of SNX/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -10.55%, SNX/USDT Spot is $1 and -10.55%, and SNX/USDT Perpetual is $1 and -10.68%.
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Euro
Bảng chuyển đổi SNX sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1SNX | 0.86EUR | 
| 2SNX | 1.73EUR | 
| 3SNX | 2.6EUR | 
| 4SNX | 3.47EUR | 
| 5SNX | 4.34EUR | 
| 6SNX | 5.21EUR | 
| 7SNX | 6.08EUR | 
| 8SNX | 6.95EUR | 
| 9SNX | 7.81EUR | 
| 10SNX | 8.68EUR | 
| 1,000SNX | 868.76EUR | 
| 5,000SNX | 4,343.83EUR | 
| 10,000SNX | 8,687.67EUR | 
| 50,000SNX | 43,438.36EUR | 
| 100,000SNX | 86,876.73EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang SNX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 1.15SNX | 
| 2EUR | 2.3SNX | 
| 3EUR | 3.45SNX | 
| 4EUR | 4.6SNX | 
| 5EUR | 5.75SNX | 
| 6EUR | 6.9SNX | 
| 7EUR | 8.05SNX | 
| 8EUR | 9.2SNX | 
| 9EUR | 10.35SNX | 
| 10EUR | 11.51SNX | 
| 100EUR | 115.1SNX | 
| 500EUR | 575.52SNX | 
| 1,000EUR | 1,151.05SNX | 
| 5,000EUR | 5,755.28SNX | 
| 10,000EUR | 11,510.56SNX | 
Bảng chuyển đổi số tiền SNX sang EUR và EUR sang SNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SNX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Synthetix phổ biến
| Synthetix | 1 SNX | 
|---|---|
|  SNX chuyển đổi sang USD | $1.01USD | 
|  SNX chuyển đổi sang EUR | €0.87EUR | 
|  SNX chuyển đổi sang INR | ₹89.4INR | 
|  SNX chuyển đổi sang IDR | Rp16,781.78IDR | 
|  SNX chuyển đổi sang CAD | $1.41CAD | 
|  SNX chuyển đổi sang GBP | £0.77GBP | 
|  SNX chuyển đổi sang THB | ฿32.65THB | 
| Synthetix | 1 SNX | 
|---|---|
|  SNX chuyển đổi sang RUB | ₽80.75RUB | 
|  SNX chuyển đổi sang BRL | R$5.43BRL | 
|  SNX chuyển đổi sang AED | د.إ3.7AED | 
|  SNX chuyển đổi sang TRY | ₺42.36TRY | 
|  SNX chuyển đổi sang CNY | ¥7.17CNY | 
|  SNX chuyển đổi sang JPY | ¥155.16JPY | 
|  SNX chuyển đổi sang HKD | $7.83HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNX = $1.01 USD, 1 SNX = €0.87 EUR, 1 SNX = ₹89.4 INR, 1 SNX = Rp16,781.78 IDR, 1 SNX = $1.41 CAD, 1 SNX = £0.77 GBP, 1 SNX = ฿32.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.53 | 
|  BTC | 0.005287 | 
|  ETH | 0.1507 | 
|  USDT | 578.95 | 
|  BNB | 0.5336 | 
|  XRP | 234.04 | 
|  SOL | 3.11 | 
|  USDC | 579.09 | 
|  SMART | 133,653.12 | 
|  STETH | 0.1506 | 
|  DOGE | 3,130.27 | 
|  TRX | 1,970.99 | 
|  ADA | 950.02 | 
|  WBTC | 0.005322 | 
|  HYPE | 12.54 | 
|  LINK | 34.17 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synthetix sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthetix sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthetix sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthetix (SNX)

Đồng Crypto Tiếp Theo Sẽ Bùng Nổ: Khối Lượng Giao Dịch Synthetix (SNX) Tăng 800% Sau Khi Ra Mắt Sàn Giao Dịch Perps DEX
Synthetix (SNX) đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ của giới đầu tư sau khi khối lượng giao dịch tăng vọt hơn 800% cùng với sự kiện ra mắt Perpetuals DEX (Perps DEX) mới.

Synthetix – Giải Mã Nguyên Nhân Khiến SNX Tăng 130% Và Chạm Mốc Cao Nhất Trong 10 Tháng
Synthetix (SNX) vừa có một cú bứt phá mạnh mẽ khi tăng gần 130% chỉ trong 24 giờ, đạt mức cao nhất trong 10 tháng.

Tổng quan SNX: Dự đoán giá Synthetix Network Token và những thách thức (2025–2031)
Thị trường cho thấy sự phân kỳ đáng kể trong xu hướng giá tương lai của SNX. Bài viết này sẽ tích hợp các dự báo từ nhiều nguồn và các biến số chính để phác thảo một lộ trình hợp lý.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 SNX sang EUR:Chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Euro (EUR)
SNX sang EUR:Chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Euro (EUR)