The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRT chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.08484. Với nguồn cung lưu hành là 10,562,298,269.71 GRT, tổng vốn hóa thị trường của GRT tính bằng CAD là $1,248,387,063.92. Trong 24h qua, giá của GRT tính bằng CAD đã giảm $-0.003854, biểu thị mức giảm -4.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRT tính bằng CAD là $3.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06444.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang CAD là $0.08484 CAD, với sự thay đổi -4.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GRT/USDT Giao ngay | $0.06081 | -4.74% | |
|  GRT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06075 | -4.56% | 
The real-time trading price of GRT/USDT Spot is $0.06081, with a 24-hour trading change of -4.74%, GRT/USDT Spot is $0.06081 and -4.74%, and GRT/USDT Perpetual is $0.06075 and -4.56%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi GRT sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GRT | 0.08CAD | 
| 2GRT | 0.16CAD | 
| 3GRT | 0.25CAD | 
| 4GRT | 0.33CAD | 
| 5GRT | 0.42CAD | 
| 6GRT | 0.5CAD | 
| 7GRT | 0.59CAD | 
| 8GRT | 0.67CAD | 
| 9GRT | 0.76CAD | 
| 10GRT | 0.84CAD | 
| 10,000GRT | 848.47CAD | 
| 50,000GRT | 4,242.38CAD | 
| 100,000GRT | 8,484.76CAD | 
| 500,000GRT | 42,423.81CAD | 
| 1,000,000GRT | 84,847.63CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang GRT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 11.78GRT | 
| 2CAD | 23.57GRT | 
| 3CAD | 35.35GRT | 
| 4CAD | 47.14GRT | 
| 5CAD | 58.92GRT | 
| 6CAD | 70.71GRT | 
| 7CAD | 82.5GRT | 
| 8CAD | 94.28GRT | 
| 9CAD | 106.07GRT | 
| 10CAD | 117.85GRT | 
| 100CAD | 1,178.58GRT | 
| 500CAD | 5,892.91GRT | 
| 1,000CAD | 11,785.83GRT | 
| 5,000CAD | 58,929.16GRT | 
| 10,000CAD | 117,858.33GRT | 
Bảng chuyển đổi số tiền GRT sang CAD và CAD sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GRT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
| The Graph | 1 GRT | 
|---|---|
|  GRT chuyển đổi sang USD | $0.06USD | 
|  GRT chuyển đổi sang EUR | €0.05EUR | 
|  GRT chuyển đổi sang INR | ₹5.38INR | 
|  GRT chuyển đổi sang IDR | Rp1,010.46IDR | 
|  GRT chuyển đổi sang CAD | $0.08CAD | 
|  GRT chuyển đổi sang GBP | £0.05GBP | 
|  GRT chuyển đổi sang THB | ฿1.97THB | 
| The Graph | 1 GRT | 
|---|---|
|  GRT chuyển đổi sang RUB | ₽4.86RUB | 
|  GRT chuyển đổi sang BRL | R$0.33BRL | 
|  GRT chuyển đổi sang AED | د.إ0.22AED | 
|  GRT chuyển đổi sang TRY | ₺2.56TRY | 
|  GRT chuyển đổi sang CNY | ¥0.43CNY | 
|  GRT chuyển đổi sang JPY | ¥9.28JPY | 
|  GRT chuyển đổi sang HKD | $0.47HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRT = $0.06 USD, 1 GRT = €0.05 EUR, 1 GRT = ₹5.38 INR, 1 GRT = Rp1,010.46 IDR, 1 GRT = $0.08 CAD, 1 GRT = £0.05 GBP, 1 GRT = ฿1.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.13 | 
|  BTC | 0.003303 | 
|  ETH | 0.09388 | 
|  USDT | 358.93 | 
|  BNB | 0.3322 | 
|  XRP | 146.74 | 
|  SOL | 1.94 | 
|  USDC | 358.97 | 
|  SMART | 82,855.32 | 
|  STETH | 0.09395 | 
|  TRX | 1,224.75 | 
|  DOGE | 1,956.27 | 
|  ADA | 594.26 | 
|  WBTC | 0.003324 | 
|  HYPE | 7.89 | 
|  LINK | 21.27 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Graph (GRT) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3
Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3
Khám phá dự đoán giá GRT, phân tích giá trị token và tiềm năng đầu tư.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GRT sang CAD:Chuyển đổi The Graph (GRT) sang Đô la Canada (CAD)
GRT sang CAD:Chuyển đổi The Graph (GRT) sang Đô la Canada (CAD)