Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.0396. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,569,743,638.91 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng BRL là R$4,172,992,414.55. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng BRL đã tăng R$0.0007683, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng BRL là R$1.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang BRL là R$0.0396 BRL, với sự thay đổi +1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIL/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ZIL/USDT Giao ngay | $0.007373 | +2.03% | |
|  ZIL/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007357 | +2.25% | 
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.007373, with a 24-hour trading change of +2.03%, ZIL/USDT Spot is $0.007373 and +2.03%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.007357 and +2.25%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi ZIL sang BRL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ZIL | 0.04BRL | 
| 2ZIL | 0.08BRL | 
| 3ZIL | 0.12BRL | 
| 4ZIL | 0.16BRL | 
| 5ZIL | 0.2BRL | 
| 6ZIL | 0.24BRL | 
| 7ZIL | 0.28BRL | 
| 8ZIL | 0.32BRL | 
| 9ZIL | 0.36BRL | 
| 10ZIL | 0.4BRL | 
| 10,000ZIL | 401.46BRL | 
| 50,000ZIL | 2,007.31BRL | 
| 100,000ZIL | 4,014.62BRL | 
| 500,000ZIL | 20,073.12BRL | 
| 1,000,000ZIL | 40,146.25BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang ZIL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRL | 24.9ZIL | 
| 2BRL | 49.81ZIL | 
| 3BRL | 74.72ZIL | 
| 4BRL | 99.63ZIL | 
| 5BRL | 124.54ZIL | 
| 6BRL | 149.45ZIL | 
| 7BRL | 174.36ZIL | 
| 8BRL | 199.27ZIL | 
| 9BRL | 224.18ZIL | 
| 10BRL | 249.08ZIL | 
| 100BRL | 2,490.89ZIL | 
| 500BRL | 12,454.46ZIL | 
| 1,000BRL | 24,908.92ZIL | 
| 5,000BRL | 124,544.63ZIL | 
| 10,000BRL | 249,089.26ZIL | 
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang BRL và BRL sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZIL sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
| Zilliqa | 1 ZIL | 
|---|---|
|  ZIL chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  ZIL chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  ZIL chuyển đổi sang INR | ₹0.65INR | 
|  ZIL chuyển đổi sang IDR | Rp122.47IDR | 
|  ZIL chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD | 
|  ZIL chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  ZIL chuyển đổi sang THB | ฿0.24THB | 
| Zilliqa | 1 ZIL | 
|---|---|
|  ZIL chuyển đổi sang RUB | ₽0.59RUB | 
|  ZIL chuyển đổi sang BRL | R$0.04BRL | 
|  ZIL chuyển đổi sang AED | د.إ0.03AED | 
|  ZIL chuyển đổi sang TRY | ₺0.31TRY | 
|  ZIL chuyển đổi sang CNY | ¥0.05CNY | 
|  ZIL chuyển đổi sang JPY | ¥1.13JPY | 
|  ZIL chuyển đổi sang HKD | $0.06HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.65 INR, 1 ZIL = Rp122.47 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 7.11 | 
|  BTC | 0.0008461 | 
|  ETH | 0.02412 | 
|  USDT | 92.92 | 
|  XRP | 36.91 | 
|  BNB | 0.08586 | 
|  SOL | 0.4985 | 
|  USDC | 92.86 | 
|  SMART | 22,076.85 | 
|  STETH | 0.02408 | 
|  DOGE | 501.96 | 
|  TRX | 314.28 | 
|  ADA | 152.55 | 
|  WBTC | 0.0008522 | 
|  LINK | 5.41 | 
|  HYPE | 2.12 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ZIL sang BRL:Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Real Brazil (BRL)
ZIL sang BRL:Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Real Brazil (BRL)