Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7036. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng CNY là ¥842,432,077.74. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01927, biểu thị mức giảm -2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng CNY là ¥5.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5218.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang CNY là ¥0.7036 CNY, với sự thay đổi -2.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ELX/USDT Giao ngay | $0.09869 | -3.02% | 
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.09869, with a 24-hour trading change of -3.02%, ELX/USDT Spot is $0.09869 and -3.02%, and ELX/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi ELX sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ELX | 0.7CNY | 
| 2ELX | 1.4CNY | 
| 3ELX | 2.11CNY | 
| 4ELX | 2.81CNY | 
| 5ELX | 3.51CNY | 
| 6ELX | 4.22CNY | 
| 7ELX | 4.92CNY | 
| 8ELX | 5.62CNY | 
| 9ELX | 6.33CNY | 
| 10ELX | 7.03CNY | 
| 1,000ELX | 703.66CNY | 
| 5,000ELX | 3,518.33CNY | 
| 10,000ELX | 7,036.67CNY | 
| 50,000ELX | 35,183.37CNY | 
| 100,000ELX | 70,366.74CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang ELX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 1.42ELX | 
| 2CNY | 2.84ELX | 
| 3CNY | 4.26ELX | 
| 4CNY | 5.68ELX | 
| 5CNY | 7.1ELX | 
| 6CNY | 8.52ELX | 
| 7CNY | 9.94ELX | 
| 8CNY | 11.36ELX | 
| 9CNY | 12.79ELX | 
| 10CNY | 14.21ELX | 
| 100CNY | 142.11ELX | 
| 500CNY | 710.56ELX | 
| 1,000CNY | 1,421.12ELX | 
| 5,000CNY | 7,105.62ELX | 
| 10,000CNY | 14,211.25ELX | 
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang CNY và CNY sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ELX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
| Elixir | 1 ELX | 
|---|---|
|  ELX chuyển đổi sang USD | $0.1USD | 
|  ELX chuyển đổi sang EUR | €0.09EUR | 
|  ELX chuyển đổi sang INR | ₹8.77INR | 
|  ELX chuyển đổi sang IDR | Rp1,646.72IDR | 
|  ELX chuyển đổi sang CAD | $0.14CAD | 
|  ELX chuyển đổi sang GBP | £0.08GBP | 
|  ELX chuyển đổi sang THB | ฿3.2THB | 
| Elixir | 1 ELX | 
|---|---|
|  ELX chuyển đổi sang RUB | ₽7.92RUB | 
|  ELX chuyển đổi sang BRL | R$0.53BRL | 
|  ELX chuyển đổi sang AED | د.إ0.36AED | 
|  ELX chuyển đổi sang TRY | ₺4.16TRY | 
|  ELX chuyển đổi sang CNY | ¥0.7CNY | 
|  ELX chuyển đổi sang JPY | ¥15.23JPY | 
|  ELX chuyển đổi sang HKD | $0.77HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.1 USD, 1 ELX = €0.09 EUR, 1 ELX = ₹8.77 INR, 1 ELX = Rp1,646.72 IDR, 1 ELX = $0.14 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.26 | 
|  BTC | 0.0006413 | 
|  ETH | 0.01837 | 
|  USDT | 70.3 | 
|  BNB | 0.0643 | 
|  XRP | 28.34 | 
|  SOL | 0.3796 | 
|  USDC | 70.29 | 
|  SMART | 16,463.79 | 
|  STETH | 0.0184 | 
|  TRX | 238.24 | 
|  DOGE | 381.36 | 
|  ADA | 115.13 | 
|  WBTC | 0.0006423 | 
|  HYPE | 1.56 | 
|  LINK | 4.09 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elixir (ELX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Elixir là gì? Coin ELX đang hoạt động như thế nào?
Động cơ cốt lõi của sự bùng nổ ELXs là khả năng mở khóa của đồng stablecoin tổng hợp deUSD sáng tạo cho lĩnh vực RWA, cũng như một loạt các tiến bộ sinh thái chính gần đây.

Phân tích thị trường ELX và dự đoán giá cho năm 2025
Elixir là một giao thức phi tập trung tập trung vào việc tạo lập thị trường thuật toán thanh khoản DeFi, và token ELX được dự đoán sẽ có giá trong khoảng 0.24–1.21 USD vào năm 2025.

Khám phá ELX: Định hình lại Tương lai của Tài chính Kỹ thuật số
ELX sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo giao dịch an toàn, minh bạch và phi tập trung.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ELX sang CNY:Chuyển đổi Elixir (ELX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
ELX sang CNY:Chuyển đổi Elixir (ELX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)