Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07517. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng GBP là £9,616,021.11. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng GBP đã giảm £-0.001599, biểu thị mức giảm -2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng GBP là £0.5826, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05575.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang GBP là £0.07517 GBP, với sự thay đổi -2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ELX/USDT Giao ngay | $0.09868 | -3.34% | 
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.09868, with a 24-hour trading change of -3.34%, ELX/USDT Spot is $0.09868 and -3.34%, and ELX/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi ELX sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ELX | 0.07GBP | 
| 2ELX | 0.15GBP | 
| 3ELX | 0.22GBP | 
| 4ELX | 0.3GBP | 
| 5ELX | 0.37GBP | 
| 6ELX | 0.45GBP | 
| 7ELX | 0.52GBP | 
| 8ELX | 0.6GBP | 
| 9ELX | 0.67GBP | 
| 10ELX | 0.75GBP | 
| 10,000ELX | 751.79GBP | 
| 50,000ELX | 3,758.96GBP | 
| 100,000ELX | 7,517.92GBP | 
| 500,000ELX | 37,589.6GBP | 
| 1,000,000ELX | 75,179.2GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang ELX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 13.3ELX | 
| 2GBP | 26.6ELX | 
| 3GBP | 39.9ELX | 
| 4GBP | 53.2ELX | 
| 5GBP | 66.5ELX | 
| 6GBP | 79.8ELX | 
| 7GBP | 93.11ELX | 
| 8GBP | 106.41ELX | 
| 9GBP | 119.71ELX | 
| 10GBP | 133.01ELX | 
| 100GBP | 1,330.15ELX | 
| 500GBP | 6,650.77ELX | 
| 1,000GBP | 13,301.55ELX | 
| 5,000GBP | 66,507.75ELX | 
| 10,000GBP | 133,015.51ELX | 
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang GBP và GBP sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ELX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
| Elixir | 1 ELX | 
|---|---|
|  ELX chuyển đổi sang USD | $0.1USD | 
|  ELX chuyển đổi sang EUR | €0.09EUR | 
|  ELX chuyển đổi sang INR | ₹8.77INR | 
|  ELX chuyển đổi sang IDR | Rp1,646.72IDR | 
|  ELX chuyển đổi sang CAD | $0.14CAD | 
|  ELX chuyển đổi sang GBP | £0.08GBP | 
|  ELX chuyển đổi sang THB | ฿3.2THB | 
| Elixir | 1 ELX | 
|---|---|
|  ELX chuyển đổi sang RUB | ₽7.92RUB | 
|  ELX chuyển đổi sang BRL | R$0.53BRL | 
|  ELX chuyển đổi sang AED | د.إ0.36AED | 
|  ELX chuyển đổi sang TRY | ₺4.16TRY | 
|  ELX chuyển đổi sang CNY | ¥0.7CNY | 
|  ELX chuyển đổi sang JPY | ¥15.23JPY | 
|  ELX chuyển đổi sang HKD | $0.77HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.1 USD, 1 ELX = €0.09 EUR, 1 ELX = ₹8.77 INR, 1 ELX = Rp1,646.72 IDR, 1 ELX = $0.14 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 49.31 | 
|  BTC | 0.006002 | 
|  ETH | 0.172 | 
|  USDT | 658.02 | 
|  BNB | 0.6018 | 
|  XRP | 265.28 | 
|  SOL | 3.55 | 
|  USDC | 657.96 | 
|  SMART | 154,098.97 | 
|  STETH | 0.1722 | 
|  TRX | 2,229.92 | 
|  DOGE | 3,569.5 | 
|  ADA | 1,077.63 | 
|  WBTC | 0.006012 | 
|  HYPE | 14.65 | 
|  LINK | 38.33 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elixir (ELX) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Elixir là gì? Coin ELX đang hoạt động như thế nào?
Động cơ cốt lõi của sự bùng nổ ELXs là khả năng mở khóa của đồng stablecoin tổng hợp deUSD sáng tạo cho lĩnh vực RWA, cũng như một loạt các tiến bộ sinh thái chính gần đây.

Phân tích thị trường ELX và dự đoán giá cho năm 2025
Elixir là một giao thức phi tập trung tập trung vào việc tạo lập thị trường thuật toán thanh khoản DeFi, và token ELX được dự đoán sẽ có giá trong khoảng 0.24–1.21 USD vào năm 2025.

Khám phá ELX: Định hình lại Tương lai của Tài chính Kỹ thuật số
ELX sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo giao dịch an toàn, minh bạch và phi tập trung.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ELX sang GBP:Chuyển đổi Elixir (ELX) sang Bảng Anh (GBP)
ELX sang GBP:Chuyển đổi Elixir (ELX) sang Bảng Anh (GBP)