Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.08416. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng BRL là R$272,409,220.59. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng BRL đã giảm R$-0.01239, biểu thị mức giảm -12.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng BRL là R$0.6877, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03726.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang BRL là R$0.08416 BRL, với sự thay đổi -12.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GUN/USDT Giao ngay | $0.01565 | -12.27% | |
|  GUN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01565 | -11.88% | 
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.01565, with a 24-hour trading change of -12.27%, GUN/USDT Spot is $0.01565 and -12.27%, and GUN/USDT Perpetual is $0.01565 and -11.88%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi GUN sang BRL
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GUN | 0.08BRL | 
| 2GUN | 0.16BRL | 
| 3GUN | 0.25BRL | 
| 4GUN | 0.33BRL | 
| 5GUN | 0.41BRL | 
| 6GUN | 0.5BRL | 
| 7GUN | 0.58BRL | 
| 8GUN | 0.66BRL | 
| 9GUN | 0.75BRL | 
| 10GUN | 0.83BRL | 
| 10,000GUN | 833.63BRL | 
| 50,000GUN | 4,168.16BRL | 
| 100,000GUN | 8,336.33BRL | 
| 500,000GUN | 41,681.66BRL | 
| 1,000,000GUN | 83,363.33BRL | 
Bảng chuyển đổi BRL sang GUN
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BRL | 11.99GUN | 
| 2BRL | 23.99GUN | 
| 3BRL | 35.98GUN | 
| 4BRL | 47.98GUN | 
| 5BRL | 59.97GUN | 
| 6BRL | 71.97GUN | 
| 7BRL | 83.96GUN | 
| 8BRL | 95.96GUN | 
| 9BRL | 107.96GUN | 
| 10BRL | 119.95GUN | 
| 100BRL | 1,199.56GUN | 
| 500BRL | 5,997.84GUN | 
| 1,000BRL | 11,995.68GUN | 
| 5,000BRL | 59,978.4GUN | 
| 10,000BRL | 119,956.81GUN | 
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang BRL và BRL sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GUN sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
| Gunz | 1 GUN | 
|---|---|
|  GUN chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  GUN chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  GUN chuyển đổi sang INR | ₹1.39INR | 
|  GUN chuyển đổi sang IDR | Rp260.79IDR | 
|  GUN chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  GUN chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  GUN chuyển đổi sang THB | ฿0.51THB | 
| Gunz | 1 GUN | 
|---|---|
|  GUN chuyển đổi sang RUB | ₽1.26RUB | 
|  GUN chuyển đổi sang BRL | R$0.08BRL | 
|  GUN chuyển đổi sang AED | د.إ0.06AED | 
|  GUN chuyển đổi sang TRY | ₺0.66TRY | 
|  GUN chuyển đổi sang CNY | ¥0.11CNY | 
|  GUN chuyển đổi sang JPY | ¥2.4JPY | 
|  GUN chuyển đổi sang HKD | $0.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.02 USD, 1 GUN = €0.01 EUR, 1 GUN = ₹1.39 INR, 1 GUN = Rp260.79 IDR, 1 GUN = $0.02 CAD, 1 GUN = £0.01 GBP, 1 GUN = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang BRL BTC chuyển đổi sang BRL
 ETH chuyển đổi sang BRL ETH chuyển đổi sang BRL
 USDT chuyển đổi sang BRL USDT chuyển đổi sang BRL
 BNB chuyển đổi sang BRL BNB chuyển đổi sang BRL
 XRP chuyển đổi sang BRL XRP chuyển đổi sang BRL
 SOL chuyển đổi sang BRL SOL chuyển đổi sang BRL
 USDC chuyển đổi sang BRL USDC chuyển đổi sang BRL
 SMART chuyển đổi sang BRL SMART chuyển đổi sang BRL
 STETH chuyển đổi sang BRL STETH chuyển đổi sang BRL
 TRX chuyển đổi sang BRL TRX chuyển đổi sang BRL
 DOGE chuyển đổi sang BRL DOGE chuyển đổi sang BRL
 ADA chuyển đổi sang BRL ADA chuyển đổi sang BRL
 WBTC chuyển đổi sang BRL WBTC chuyển đổi sang BRL
 HYPE chuyển đổi sang BRL HYPE chuyển đổi sang BRL
 LINK chuyển đổi sang BRL LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 BRL
BRL|  GT | 7.08 | 
|  BTC | 0.0008648 | 
|  ETH | 0.02467 | 
|  USDT | 93.37 | 
|  BNB | 0.08696 | 
|  XRP | 38.39 | 
|  SOL | 0.5088 | 
|  USDC | 93.4 | 
|  SMART | 21,556.83 | 
|  STETH | 0.02465 | 
|  TRX | 319.55 | 
|  DOGE | 513.64 | 
|  ADA | 155.95 | 
|  WBTC | 0.0008649 | 
|  HYPE | 2.07 | 
|  LINK | 5.58 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Banana Gun Bot là gì? Bot Telegram định nghĩa lại tốc độ giao dịch Tiền điện tử
Từ các token meme đến các công cụ giao dịch đa chuỗi, Banana Gun đã khơi dậy một cuộc cách mạng hiệu quả trong thị trường tiền điện tử.

Token Súng: Làm thế nào để Mua và Sử dụng Trường hợp vào năm 2025
Khám phá vai trò của Token Gun trong trò chơi crypto, các trường hợp sử dụng, dự báo giá năm 2025, phương pháp mua, tùy chọn ví, và chiến lược đầu tư.

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GUN sang BRL:Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Real Brazil (BRL)
GUN sang BRL:Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Real Brazil (BRL)