Gunz Thị trường hôm nay
Gunz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUN chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.02189. Với nguồn cung lưu hành là 604,500,000 GUN, tổng vốn hóa thị trường của GUN tính bằng CAD là $18,439,582.33. Trong 24h qua, giá của GUN tính bằng CAD đã giảm $-0.00312, biểu thị mức giảm -12.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUN tính bằng CAD là $0.1789, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009695.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUN sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUN sang CAD là $0.02189 CAD, với sự thay đổi -12.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUN/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUN/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gunz
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GUN/USDT Giao ngay | $0.01558 | -12.91% | |
|  GUN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01552 | -12.96% | 
The real-time trading price of GUN/USDT Spot is $0.01558, with a 24-hour trading change of -12.91%, GUN/USDT Spot is $0.01558 and -12.91%, and GUN/USDT Perpetual is $0.01552 and -12.96%.
Bảng chuyển đổi Gunz sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi GUN sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GUN | 0.02CAD | 
| 2GUN | 0.04CAD | 
| 3GUN | 0.06CAD | 
| 4GUN | 0.08CAD | 
| 5GUN | 0.1CAD | 
| 6GUN | 0.13CAD | 
| 7GUN | 0.15CAD | 
| 8GUN | 0.17CAD | 
| 9GUN | 0.19CAD | 
| 10GUN | 0.21CAD | 
| 10,000GUN | 216.89CAD | 
| 50,000GUN | 1,084.45CAD | 
| 100,000GUN | 2,168.9CAD | 
| 500,000GUN | 10,844.5CAD | 
| 1,000,000GUN | 21,689.01CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang GUN
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 46.1GUN | 
| 2CAD | 92.21GUN | 
| 3CAD | 138.31GUN | 
| 4CAD | 184.42GUN | 
| 5CAD | 230.53GUN | 
| 6CAD | 276.63GUN | 
| 7CAD | 322.74GUN | 
| 8CAD | 368.85GUN | 
| 9CAD | 414.95GUN | 
| 10CAD | 461.06GUN | 
| 100CAD | 4,610.62GUN | 
| 500CAD | 23,053.14GUN | 
| 1,000CAD | 46,106.29GUN | 
| 5,000CAD | 230,531.49GUN | 
| 10,000CAD | 461,062.99GUN | 
Bảng chuyển đổi số tiền GUN sang CAD và CAD sang GUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GUN sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gunz phổ biến
| Gunz | 1 GUN | 
|---|---|
|  GUN chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  GUN chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  GUN chuyển đổi sang INR | ₹1.39INR | 
|  GUN chuyển đổi sang IDR | Rp260.79IDR | 
|  GUN chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  GUN chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  GUN chuyển đổi sang THB | ฿0.51THB | 
| Gunz | 1 GUN | 
|---|---|
|  GUN chuyển đổi sang RUB | ₽1.26RUB | 
|  GUN chuyển đổi sang BRL | R$0.08BRL | 
|  GUN chuyển đổi sang AED | د.إ0.06AED | 
|  GUN chuyển đổi sang TRY | ₺0.66TRY | 
|  GUN chuyển đổi sang CNY | ¥0.11CNY | 
|  GUN chuyển đổi sang JPY | ¥2.4JPY | 
|  GUN chuyển đổi sang HKD | $0.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUN = $0.02 USD, 1 GUN = €0.01 EUR, 1 GUN = ₹1.39 INR, 1 GUN = Rp260.79 IDR, 1 GUN = $0.02 CAD, 1 GUN = £0.01 GBP, 1 GUN = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.23 | 
|  BTC | 0.003324 | 
|  ETH | 0.09482 | 
|  USDT | 358.91 | 
|  BNB | 0.3342 | 
|  XRP | 147.58 | 
|  SOL | 1.95 | 
|  USDC | 359 | 
|  SMART | 82,855.32 | 
|  STETH | 0.09477 | 
|  TRX | 1,228.22 | 
|  DOGE | 1,974.24 | 
|  ADA | 599.42 | 
|  WBTC | 0.003324 | 
|  HYPE | 7.98 | 
|  LINK | 21.44 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gunz (GUN) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng GUN của bạn
Nhập số lượng GUN của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gunz hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gunz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gunz sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gunz sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gunz sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gunz sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gunz (GUN)

Banana Gun Bot là gì? Bot Telegram định nghĩa lại tốc độ giao dịch Tiền điện tử
Từ các token meme đến các công cụ giao dịch đa chuỗi, Banana Gun đã khơi dậy một cuộc cách mạng hiệu quả trong thị trường tiền điện tử.

Token Súng: Làm thế nào để Mua và Sử dụng Trường hợp vào năm 2025
Khám phá vai trò của Token Gun trong trò chơi crypto, các trường hợp sử dụng, dự báo giá năm 2025, phương pháp mua, tùy chọn ví, và chiến lược đầu tư.

Giá của GUN là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền GUN?
GUNZ là một hệ sinh thái blockchain Layer 1 được phát triển bởi Gunzilla Games.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GUN sang CAD:Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Đô la Canada (CAD)
GUN sang CAD:Chuyển đổi Gunz (GUN) sang Đô la Canada (CAD)