Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,249.19. Với nguồn cung lưu hành là 42,475,229,929.21 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng IDR là Rp2,289,510,155,099,183,681.56. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng IDR đã giảm Rp-110.65, biểu thị mức giảm -3.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng IDR là Rp9,443.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp163.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang IDR là Rp3,249.19 IDR, với sự thay đổi -3.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  HBAR/USDT Giao ngay | $0.196 | -2.50% | |
|  HBAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1958 | -2.50% | 
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.196, with a 24-hour trading change of -2.50%, HBAR/USDT Spot is $0.196 and -2.50%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1958 and -2.50%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi HBAR sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1HBAR | 3,262.47IDR | 
| 2HBAR | 6,524.94IDR | 
| 3HBAR | 9,787.41IDR | 
| 4HBAR | 13,049.88IDR | 
| 5HBAR | 16,312.35IDR | 
| 6HBAR | 19,574.82IDR | 
| 7HBAR | 22,837.29IDR | 
| 8HBAR | 26,099.76IDR | 
| 9HBAR | 29,362.23IDR | 
| 10HBAR | 32,624.7IDR | 
| 100HBAR | 326,247.03IDR | 
| 500HBAR | 1,631,235.19IDR | 
| 1,000HBAR | 3,262,470.38IDR | 
| 5,000HBAR | 16,312,351.9IDR | 
| 10,000HBAR | 32,624,703.81IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang HBAR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.0003065HBAR | 
| 2IDR | 0.000613HBAR | 
| 3IDR | 0.0009195HBAR | 
| 4IDR | 0.001226HBAR | 
| 5IDR | 0.001532HBAR | 
| 6IDR | 0.001839HBAR | 
| 7IDR | 0.002145HBAR | 
| 8IDR | 0.002452HBAR | 
| 9IDR | 0.002758HBAR | 
| 10IDR | 0.003065HBAR | 
| 1,000,000IDR | 306.51HBAR | 
| 5,000,000IDR | 1,532.58HBAR | 
| 10,000,000IDR | 3,065.16HBAR | 
| 50,000,000IDR | 15,325.8HBAR | 
| 100,000,000IDR | 30,651.61HBAR | 
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang IDR và IDR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
| Hedera | 1 HBAR | 
|---|---|
|  HBAR chuyển đổi sang USD | $0.2USD | 
|  HBAR chuyển đổi sang EUR | €0.17EUR | 
|  HBAR chuyển đổi sang INR | ₹17.37INR | 
|  HBAR chuyển đổi sang IDR | Rp3,262.47IDR | 
|  HBAR chuyển đổi sang CAD | $0.27CAD | 
|  HBAR chuyển đổi sang GBP | £0.15GBP | 
|  HBAR chuyển đổi sang THB | ฿6.36THB | 
| Hedera | 1 HBAR | 
|---|---|
|  HBAR chuyển đổi sang RUB | ₽15.7RUB | 
|  HBAR chuyển đổi sang BRL | R$1.05BRL | 
|  HBAR chuyển đổi sang AED | د.إ0.72AED | 
|  HBAR chuyển đổi sang TRY | ₺8.26TRY | 
|  HBAR chuyển đổi sang CNY | ¥1.4CNY | 
|  HBAR chuyển đổi sang JPY | ¥29.97JPY | 
|  HBAR chuyển đổi sang HKD | $1.53HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.2 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹17.37 INR, 1 HBAR = Rp3,262.47 IDR, 1 HBAR = $0.27 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002329 | 
|  BTC | 0.0000002799 | 
|  ETH | 0.00000799 | 
|  USDT | 0.03014 | 
|  BNB | 0.00002821 | 
|  XRP | 0.01236 | 
|  SOL | 0.0001643 | 
|  USDC | 0.03014 | 
|  SMART | 6.95 | 
|  STETH | 0.000007991 | 
|  TRX | 0.1032 | 
|  DOGE | 0.1672 | 
|  ADA | 0.05035 | 
|  WBTC | 0.0000002798 | 
|  HYPE | 0.0006702 | 
|  LINK | 0.001803 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tin mới nhất về Hedera: Quỹ ETF giao ngay HBAR ra mắt trên sàn NYSE
Thị trường tiền mã hóa toàn cầu đang chứng kiến làn sóng chấp nhận mới từ các tổ chức, trong đó Hedera (HBAR) nổi bật lên như một tâm điểm nhờ vào những ưu thế công nghệ độc đáo và sự công nhận ngày càng tăng từ phía các tổ chức.

Dự đoán giá HBAR 2050: Liệu Hedera có thể trở thành trụ cột của tương lai Blockchain?
Khám phá giá trị tương lai của Hedera, trong một hành trình dài từ 2025 đến 2050.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) năm 2040: Triển vọng giá trị tương lai của Blockchain cấp doanh nghiệp
Hedera Hashgraph đã trở thành một điểm chú ý do những lợi thế công nghệ độc đáo của nó và tỷ lệ áp dụng doanh nghiệp ngày càng tăng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 HBAR sang IDR:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)
HBAR sang IDR:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)