Injective Thị trường hôm nay
Injective đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp129,379.99. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng IDR là Rp210,483,010,429,360,073.28. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng IDR đã giảm Rp-13,410.36, biểu thị mức giảm -9.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng IDR là Rp875,961.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10,943.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang IDR là Rp129,379.99 IDR, với sự thay đổi -9.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INJ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Injective
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  INJ/USDT Giao ngay | $7.78 | -9.15% | |
|  INJ/USDC Giao ngay | $7.78 | -9.14% | |
|  INJ/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $7.77 | -9.34% | 
The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $7.78, with a 24-hour trading change of -9.15%, INJ/USDT Spot is $7.78 and -9.15%, and INJ/USDT Perpetual is $7.77 and -9.34%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi INJ sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INJ | 128,297.94IDR | 
| 2INJ | 256,595.89IDR | 
| 3INJ | 384,893.84IDR | 
| 4INJ | 513,191.79IDR | 
| 5INJ | 641,489.74IDR | 
| 6INJ | 769,787.69IDR | 
| 7INJ | 898,085.64IDR | 
| 8INJ | 1,026,383.59IDR | 
| 9INJ | 1,154,681.53IDR | 
| 10INJ | 1,282,979.48IDR | 
| 100INJ | 12,829,794.88IDR | 
| 500INJ | 64,148,974.42IDR | 
| 1,000INJ | 128,297,948.85IDR | 
| 5,000INJ | 641,489,744.26IDR | 
| 10,000INJ | 1,282,979,488.53IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang INJ
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.000007794INJ | 
| 2IDR | 0.00001558INJ | 
| 3IDR | 0.00002338INJ | 
| 4IDR | 0.00003117INJ | 
| 5IDR | 0.00003897INJ | 
| 6IDR | 0.00004676INJ | 
| 7IDR | 0.00005456INJ | 
| 8IDR | 0.00006235INJ | 
| 9IDR | 0.00007014INJ | 
| 10IDR | 0.00007794INJ | 
| 100,000,000IDR | 779.43INJ | 
| 500,000,000IDR | 3,897.17INJ | 
| 1,000,000,000IDR | 7,794.35INJ | 
| 5,000,000,000IDR | 38,971.78INJ | 
| 10,000,000,000IDR | 77,943.56INJ | 
Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang IDR và IDR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
| Injective | 1 INJ | 
|---|---|
|  INJ chuyển đổi sang USD | $7.71USD | 
|  INJ chuyển đổi sang EUR | €6.65EUR | 
|  INJ chuyển đổi sang INR | ₹683.43INR | 
|  INJ chuyển đổi sang IDR | Rp128,297.95IDR | 
|  INJ chuyển đổi sang CAD | $10.77CAD | 
|  INJ chuyển đổi sang GBP | £5.86GBP | 
|  INJ chuyển đổi sang THB | ฿249.61THB | 
| Injective | 1 INJ | 
|---|---|
|  INJ chuyển đổi sang RUB | ₽617.37RUB | 
|  INJ chuyển đổi sang BRL | R$41.49BRL | 
|  INJ chuyển đổi sang AED | د.إ28.3AED | 
|  INJ chuyển đổi sang TRY | ₺323.87TRY | 
|  INJ chuyển đổi sang CNY | ¥54.82CNY | 
|  INJ chuyển đổi sang JPY | ¥1,186.24JPY | 
|  INJ chuyển đổi sang HKD | $59.88HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $7.71 USD, 1 INJ = €6.65 EUR, 1 INJ = ₹683.43 INR, 1 INJ = Rp128,297.95 IDR, 1 INJ = $10.77 CAD, 1 INJ = £5.86 GBP, 1 INJ = ฿249.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002271 | 
|  BTC | 0.0000002759 | 
|  ETH | 0.000007864 | 
|  USDT | 0.03004 | 
|  BNB | 0.00002786 | 
|  XRP | 0.01221 | 
|  SOL | 0.0001629 | 
|  USDC | 0.03004 | 
|  SMART | 6.96 | 
|  STETH | 0.000007848 | 
|  DOGE | 0.1634 | 
|  TRX | 0.1022 | 
|  ADA | 0.04957 | 
|  WBTC | 0.0000002762 | 
|  HYPE | 0.0006584 | 
|  LINK | 0.001779 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Injective (INJ) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Injective Protocol ETP: Một kỷ nguyên mới cho Đầu tư Tiền điện tử
Quỹ Đầu tư Trao đổi INJ: Liệu ETP Giao thức Injective có phải là Tiền điện tử INJ giao dịch trên chỗ lượng ETF?

Tin tức hàng ngày | BlackRock xếp hạng đầu tiên trong danh sách 5 quỹ ETF Bitcoin Giao ngay; MicroStrategy mua thêm Bitcoin; APE, INJ, ID và các token khác sẽ được m?
BlackRock đứng đầu trong luồng tiền mặt của các ETF Bitcoin giao ngay, và MicroStrategy đang mua thêm Bitcoin. JPMorgan Chase cho rằng khả năng được phê duyệt cho ETF Ethereum giao ngay tháng 5 không vượt quá 50%.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 INJ sang IDR:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Rupiah Indonesia (IDR)
INJ sang IDR:Chuyển đổi Injective (INJ) sang Rupiah Indonesia (IDR)