PAX Gold Thị trường hôm nay
PAX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAX Gold chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫105,823,871.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 332,551 PAXG, tổng vốn hóa thị trường của PAX Gold tính bằng VND là ₫923,704,466,698,732,931.08. Trong 24h qua, giá của PAX Gold tính bằng VND đã tăng ₫2,148,274.47, biểu thị mức tăng +2.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAX Gold tính bằng VND là ₫127,428,872.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫78,382,434.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAXG sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAXG sang VND là ₫105,823,871.75 VND, với sự thay đổi +2.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAXG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAXG/VND trong ngày qua.
Giao dịch PAX Gold
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  PAXG/USDT Giao ngay | $4,033.32 | +1.80% | |
|  PAXG/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $4,030.8 | +1.78% | 
The real-time trading price of PAXG/USDT Spot is $4,033.32, with a 24-hour trading change of +1.80%, PAXG/USDT Spot is $4,033.32 and +1.80%, and PAXG/USDT Perpetual is $4,030.8 and +1.78%.
Bảng chuyển đổi PAX Gold sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi PAXG sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1PAXG | 105,823,871.75VND | 
| 2PAXG | 211,647,743.51VND | 
| 3PAXG | 317,471,615.27VND | 
| 4PAXG | 423,295,487.03VND | 
| 5PAXG | 529,119,358.79VND | 
| 6PAXG | 634,943,230.55VND | 
| 7PAXG | 740,767,102.31VND | 
| 8PAXG | 846,590,974.07VND | 
| 9PAXG | 952,414,845.83VND | 
| 10PAXG | 1,058,238,717.59VND | 
| 100PAXG | 10,582,387,175.99VND | 
| 500PAXG | 52,911,935,879.97VND | 
| 1,000PAXG | 105,823,871,759.95VND | 
| 5,000PAXG | 529,119,358,799.75VND | 
| 10,000PAXG | 1,058,238,717,599.5VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang PAXG
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.0000000094PAXG | 
| 2VND | 0.0000000188PAXG | 
| 3VND | 0.0000000283PAXG | 
| 4VND | 0.0000000377PAXG | 
| 5VND | 0.0000000472PAXG | 
| 6VND | 0.0000000566PAXG | 
| 7VND | 0.0000000661PAXG | 
| 8VND | 0.0000000755PAXG | 
| 9VND | 0.000000085PAXG | 
| 10VND | 0.0000000944PAXG | 
| 100,000,000,000VND | 944.96PAXG | 
| 500,000,000,000VND | 4,724.83PAXG | 
| 1,000,000,000,000VND | 9,449.66PAXG | 
| 5,000,000,000,000VND | 47,248.31PAXG | 
| 10,000,000,000,000VND | 94,496.63PAXG | 
Bảng chuyển đổi số tiền PAXG sang VND và VND sang PAXG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAXG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000,000 VND sang PAXG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PAX Gold phổ biến
| PAX Gold | 1 PAXG | 
|---|---|
|  PAXG chuyển đổi sang USD | $4,031.74USD | 
|  PAXG chuyển đổi sang EUR | €3,468.91EUR | 
|  PAXG chuyển đổi sang INR | ₹356,069.17INR | 
|  PAXG chuyển đổi sang IDR | Rp66,884,126.59IDR | 
|  PAXG chuyển đổi sang CAD | $5,616.21CAD | 
|  PAXG chuyển đổi sang GBP | £3,052.83GBP | 
|  PAXG chuyển đổi sang THB | ฿130,390.5THB | 
| PAX Gold | 1 PAXG | 
|---|---|
|  PAXG chuyển đổi sang RUB | ₽321,877.19RUB | 
|  PAXG chuyển đổi sang BRL | R$21,586.34BRL | 
|  PAXG chuyển đổi sang AED | د.إ14,806.57AED | 
|  PAXG chuyển đổi sang TRY | ₺169,360.09TRY | 
|  PAXG chuyển đổi sang CNY | ¥28,637.85CNY | 
|  PAXG chuyển đổi sang JPY | ¥614,514.59JPY | 
|  PAXG chuyển đổi sang HKD | $31,328.23HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAXG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAXG = $4,031.74 USD, 1 PAXG = €3,468.91 EUR, 1 PAXG = ₹356,069.17 INR, 1 PAXG = Rp66,884,126.59 IDR, 1 PAXG = $5,616.21 CAD, 1 PAXG = £3,052.83 GBP, 1 PAXG = ฿130,390.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001445 | 
|  BTC | 0.0000001764 | 
|  ETH | 0.000005032 | 
|  USDT | 0.01904 | 
|  BNB | 0.00001773 | 
|  XRP | 0.007832 | 
|  SOL | 0.0001038 | 
|  USDC | 0.01905 | 
|  SMART | 4.39 | 
|  STETH | 0.000005029 | 
|  TRX | 0.06518 | 
|  DOGE | 0.1047 | 
|  ADA | 0.03181 | 
|  WBTC | 0.0000001764 | 
|  HYPE | 0.0004236 | 
|  LINK | 0.001138 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng PAXG của bạn
Nhập số lượng PAXG của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PAX Gold hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PAX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PAX Gold sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PAX Gold sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PAX Gold sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi PAX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PAX Gold (PAXG)

PAXG Tăng vọt 16% trong thời gian ngắn — Những rủi ro nào mà sự tăng giá này tiết lộ cho ngành Tiền điện tử?
Đằng sau một chuỗi các con số biến động là sự thanh lý của một con cá voi khổng lồ và một bài kiểm tra các cơ chế thị trường.

PAX Gold (PAXG) là gì?
Trong thị trường crypto ngày nay, nhà đầu tư luôn tìm kiếm cách kết hợp sự ổn định của tài sản truyền thống với tính linh hoạt của blockchain.

PAXG Token: Một Lựa Chọn Mới Cho Đầu Tư Vàng Kỹ Thuật Số Năm 2025
PAXG Token: Một lựa chọn mới cho đầu tư vàng số.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 PAXG sang VND:Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Việt Nam đồng (VND)
PAXG sang VND:Chuyển đổi PAX Gold (PAXG) sang Việt Nam đồng (VND)