Scroll Thị trường hôm nay
Scroll đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Scroll chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.2032. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 SCR, tổng vốn hóa thị trường của Scroll tính bằng CAD là $53,976,917.54. Trong 24h qua, giá của Scroll tính bằng CAD đã tăng $0.00837, biểu thị mức tăng +4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scroll tính bằng CAD là $3.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1189.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCR sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCR sang CAD là $0.2032 CAD, với sự thay đổi +4.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SCR/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Scroll
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  SCR/USDT Giao ngay | $0.1447 | +4.40% | |
|  SCR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1445 | +4.56% | 
The real-time trading price of SCR/USDT Spot is $0.1447, with a 24-hour trading change of +4.40%, SCR/USDT Spot is $0.1447 and +4.40%, and SCR/USDT Perpetual is $0.1445 and +4.56%.
Bảng chuyển đổi Scroll sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi SCR sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1SCR | 0.2CAD | 
| 2SCR | 0.4CAD | 
| 3SCR | 0.6CAD | 
| 4SCR | 0.81CAD | 
| 5SCR | 1.01CAD | 
| 6SCR | 1.21CAD | 
| 7SCR | 1.42CAD | 
| 8SCR | 1.62CAD | 
| 9SCR | 1.82CAD | 
| 10SCR | 2.03CAD | 
| 1,000SCR | 203.24CAD | 
| 5,000SCR | 1,016.2CAD | 
| 10,000SCR | 2,032.4CAD | 
| 50,000SCR | 10,162CAD | 
| 100,000SCR | 20,324.01CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang SCR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 4.92SCR | 
| 2CAD | 9.84SCR | 
| 3CAD | 14.76SCR | 
| 4CAD | 19.68SCR | 
| 5CAD | 24.6SCR | 
| 6CAD | 29.52SCR | 
| 7CAD | 34.44SCR | 
| 8CAD | 39.36SCR | 
| 9CAD | 44.28SCR | 
| 10CAD | 49.2SCR | 
| 100CAD | 492.02SCR | 
| 500CAD | 2,460.14SCR | 
| 1,000CAD | 4,920.28SCR | 
| 5,000CAD | 24,601.44SCR | 
| 10,000CAD | 49,202.88SCR | 
Bảng chuyển đổi số tiền SCR sang CAD và CAD sang SCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SCR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang SCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scroll phổ biến
| Scroll | 1 SCR | 
|---|---|
|  SCR chuyển đổi sang USD | $0.15USD | 
|  SCR chuyển đổi sang EUR | €0.13EUR | 
|  SCR chuyển đổi sang INR | ₹12.89INR | 
|  SCR chuyển đổi sang IDR | Rp2,420.46IDR | 
|  SCR chuyển đổi sang CAD | $0.2CAD | 
|  SCR chuyển đổi sang GBP | £0.11GBP | 
|  SCR chuyển đổi sang THB | ฿4.71THB | 
| Scroll | 1 SCR | 
|---|---|
|  SCR chuyển đổi sang RUB | ₽11.65RUB | 
|  SCR chuyển đổi sang BRL | R$0.78BRL | 
|  SCR chuyển đổi sang AED | د.إ0.53AED | 
|  SCR chuyển đổi sang TRY | ₺6.11TRY | 
|  SCR chuyển đổi sang CNY | ¥1.03CNY | 
|  SCR chuyển đổi sang JPY | ¥22.38JPY | 
|  SCR chuyển đổi sang HKD | $1.13HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCR = $0.15 USD, 1 SCR = €0.13 EUR, 1 SCR = ₹12.89 INR, 1 SCR = Rp2,420.46 IDR, 1 SCR = $0.2 CAD, 1 SCR = £0.11 GBP, 1 SCR = ฿4.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 27.32 | 
|  BTC | 0.003244 | 
|  ETH | 0.09271 | 
|  USDT | 357.88 | 
|  XRP | 140.6 | 
|  BNB | 0.3298 | 
|  SOL | 1.89 | 
|  USDC | 357.66 | 
|  SMART | 84,434.07 | 
|  STETH | 0.09281 | 
|  DOGE | 1,922.21 | 
|  TRX | 1,209.11 | 
|  ADA | 583.43 | 
|  WBTC | 0.003248 | 
|  LINK | 20.66 | 
|  HYPE | 8.02 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Scroll (SCR) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng SCR của bạn
Nhập số lượng SCR của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scroll hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scroll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scroll sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scroll sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scroll sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scroll (SCR)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 SCR sang CAD:Chuyển đổi Scroll (SCR) sang Đô la Canada (CAD)
SCR sang CAD:Chuyển đổi Scroll (SCR) sang Đô la Canada (CAD)