Scroll Thị trường hôm nay
Scroll đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Scroll chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺6.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 SCR, tổng vốn hóa thị trường của Scroll tính bằng TRY là ₺48,750,707,183.28. Trong 24h qua, giá của Scroll tính bằng TRY đã tăng ₺0.1002, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scroll tính bằng TRY là ₺102.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCR sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCR sang TRY là ₺6.1 TRY, với sự thay đổi +1.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SCR/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCR/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Scroll
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  SCR/USDT Giao ngay | $0.1441 | +1.33% | |
|  SCR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.144 | +1.12% | 
The real-time trading price of SCR/USDT Spot is $0.1441, with a 24-hour trading change of +1.33%, SCR/USDT Spot is $0.1441 and +1.33%, and SCR/USDT Perpetual is $0.144 and +1.12%.
Bảng chuyển đổi Scroll sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng chuyển đổi SCR sang TRY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1SCR | 5.98TRY | 
| 2SCR | 11.96TRY | 
| 3SCR | 17.95TRY | 
| 4SCR | 23.93TRY | 
| 5SCR | 29.91TRY | 
| 6SCR | 35.9TRY | 
| 7SCR | 41.88TRY | 
| 8SCR | 47.87TRY | 
| 9SCR | 53.85TRY | 
| 10SCR | 59.83TRY | 
| 100SCR | 598.39TRY | 
| 500SCR | 2,991.99TRY | 
| 1,000SCR | 5,983.98TRY | 
| 5,000SCR | 29,919.94TRY | 
| 10,000SCR | 59,839.89TRY | 
Bảng chuyển đổi TRY sang SCR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1TRY | 0.1671SCR | 
| 2TRY | 0.3342SCR | 
| 3TRY | 0.5013SCR | 
| 4TRY | 0.6684SCR | 
| 5TRY | 0.8355SCR | 
| 6TRY | 1SCR | 
| 7TRY | 1.16SCR | 
| 8TRY | 1.33SCR | 
| 9TRY | 1.5SCR | 
| 10TRY | 1.67SCR | 
| 1,000TRY | 167.11SCR | 
| 5,000TRY | 835.56SCR | 
| 10,000TRY | 1,671.12SCR | 
| 50,000TRY | 8,355.62SCR | 
| 100,000TRY | 16,711.25SCR | 
Bảng chuyển đổi số tiền SCR sang TRY và TRY sang SCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SCR sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang SCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scroll phổ biến
| Scroll | 1 SCR | 
|---|---|
|  SCR chuyển đổi sang USD | $0.15USD | 
|  SCR chuyển đổi sang EUR | €0.13EUR | 
|  SCR chuyển đổi sang INR | ₹12.88INR | 
|  SCR chuyển đổi sang IDR | Rp2,418.8IDR | 
|  SCR chuyển đổi sang CAD | $0.2CAD | 
|  SCR chuyển đổi sang GBP | £0.11GBP | 
|  SCR chuyển đổi sang THB | ฿4.71THB | 
| Scroll | 1 SCR | 
|---|---|
|  SCR chuyển đổi sang RUB | ₽11.64RUB | 
|  SCR chuyển đổi sang BRL | R$0.78BRL | 
|  SCR chuyển đổi sang AED | د.إ0.53AED | 
|  SCR chuyển đổi sang TRY | ₺6.11TRY | 
|  SCR chuyển đổi sang CNY | ¥1.03CNY | 
|  SCR chuyển đổi sang JPY | ¥22.36JPY | 
|  SCR chuyển đổi sang HKD | $1.13HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCR = $0.15 USD, 1 SCR = €0.13 EUR, 1 SCR = ₹12.88 INR, 1 SCR = Rp2,418.8 IDR, 1 SCR = $0.2 CAD, 1 SCR = £0.11 GBP, 1 SCR = ฿4.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang TRY BTC chuyển đổi sang TRY
 ETH chuyển đổi sang TRY ETH chuyển đổi sang TRY
 USDT chuyển đổi sang TRY USDT chuyển đổi sang TRY
 XRP chuyển đổi sang TRY XRP chuyển đổi sang TRY
 BNB chuyển đổi sang TRY BNB chuyển đổi sang TRY
 SOL chuyển đổi sang TRY SOL chuyển đổi sang TRY
 USDC chuyển đổi sang TRY USDC chuyển đổi sang TRY
 SMART chuyển đổi sang TRY SMART chuyển đổi sang TRY
 STETH chuyển đổi sang TRY STETH chuyển đổi sang TRY
 DOGE chuyển đổi sang TRY DOGE chuyển đổi sang TRY
 TRX chuyển đổi sang TRY TRX chuyển đổi sang TRY
 ADA chuyển đổi sang TRY ADA chuyển đổi sang TRY
 WBTC chuyển đổi sang TRY WBTC chuyển đổi sang TRY
 LINK chuyển đổi sang TRY LINK chuyển đổi sang TRY
 HYPE chuyển đổi sang TRY HYPE chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 TRY
TRY|  GT | 0.918 | 
|  BTC | 0.0001083 | 
|  ETH | 0.003094 | 
|  USDT | 11.9 | 
|  XRP | 4.72 | 
|  BNB | 0.01101 | 
|  SOL | 0.06344 | 
|  USDC | 11.89 | 
|  SMART | 2,802.46 | 
|  STETH | 0.00309 | 
|  DOGE | 63.94 | 
|  TRX | 40.18 | 
|  ADA | 19.33 | 
|  WBTC | 0.0001083 | 
|  LINK | 0.6902 | 
|  HYPE | 0.272 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Scroll (SCR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số lượng SCR của bạn
Nhập số lượng SCR của bạn
Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scroll hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scroll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scroll sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scroll sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scroll sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scroll (SCR)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 SCR sang TRY:Chuyển đổi Scroll (SCR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
SCR sang TRY:Chuyển đổi Scroll (SCR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)