Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,582.45. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng IDR là Rp4,433,540,033,613,128.31. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng IDR đã giảm Rp-17.6, biểu thị mức giảm -1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng IDR là Rp12,763.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,221.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang IDR là Rp1,582.45 IDR, với sự thay đổi -1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  ELX/USDT Giao ngay | $0.09496 | -2.03% | 
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.09496, with a 24-hour trading change of -2.03%, ELX/USDT Spot is $0.09496 and -2.03%, and ELX/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ELX sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1ELX | 1,582.45IDR | 
| 2ELX | 3,164.91IDR | 
| 3ELX | 4,747.37IDR | 
| 4ELX | 6,329.83IDR | 
| 5ELX | 7,912.28IDR | 
| 6ELX | 9,494.74IDR | 
| 7ELX | 11,077.2IDR | 
| 8ELX | 12,659.66IDR | 
| 9ELX | 14,242.12IDR | 
| 10ELX | 15,824.57IDR | 
| 100ELX | 158,245.78IDR | 
| 500ELX | 791,228.94IDR | 
| 1,000ELX | 1,582,457.89IDR | 
| 5,000ELX | 7,912,289.48IDR | 
| 10,000ELX | 15,824,578.97IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang ELX
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.0006319ELX | 
| 2IDR | 0.001263ELX | 
| 3IDR | 0.001895ELX | 
| 4IDR | 0.002527ELX | 
| 5IDR | 0.003159ELX | 
| 6IDR | 0.003791ELX | 
| 7IDR | 0.004423ELX | 
| 8IDR | 0.005055ELX | 
| 9IDR | 0.005687ELX | 
| 10IDR | 0.006319ELX | 
| 1,000,000IDR | 631.92ELX | 
| 5,000,000IDR | 3,159.64ELX | 
| 10,000,000IDR | 6,319.28ELX | 
| 50,000,000IDR | 31,596.41ELX | 
| 100,000,000IDR | 63,192.83ELX | 
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang IDR và IDR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ELX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
| Elixir | 1 ELX | 
|---|---|
|  ELX chuyển đổi sang USD | $0.1USD | 
|  ELX chuyển đổi sang EUR | €0.08EUR | 
|  ELX chuyển đổi sang INR | ₹8.44INR | 
|  ELX chuyển đổi sang IDR | Rp1,584.46IDR | 
|  ELX chuyển đổi sang CAD | $0.13CAD | 
|  ELX chuyển đổi sang GBP | £0.07GBP | 
|  ELX chuyển đổi sang THB | ฿3.08THB | 
| Elixir | 1 ELX | 
|---|---|
|  ELX chuyển đổi sang RUB | ₽7.62RUB | 
|  ELX chuyển đổi sang BRL | R$0.51BRL | 
|  ELX chuyển đổi sang AED | د.إ0.35AED | 
|  ELX chuyển đổi sang TRY | ₺4TRY | 
|  ELX chuyển đổi sang CNY | ¥0.68CNY | 
|  ELX chuyển đổi sang JPY | ¥14.65JPY | 
|  ELX chuyển đổi sang HKD | $0.74HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.1 USD, 1 ELX = €0.08 EUR, 1 ELX = ₹8.44 INR, 1 ELX = Rp1,584.46 IDR, 1 ELX = $0.13 CAD, 1 ELX = £0.07 GBP, 1 ELX = ฿3.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002299 | 
|  BTC | 0.0000002738 | 
|  ETH | 0.000007784 | 
|  USDT | 0.03004 | 
|  XRP | 0.01198 | 
|  BNB | 0.0000276 | 
|  SOL | 0.0001603 | 
|  USDC | 0.03002 | 
|  SMART | 7.02 | 
|  STETH | 0.00000779 | 
|  DOGE | 0.1612 | 
|  TRX | 0.1013 | 
|  ADA | 0.0493 | 
|  WBTC | 0.0000002739 | 
|  LINK | 0.001735 | 
|  HYPE | 0.0006867 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elixir (ELX) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Elixir là gì? Coin ELX đang hoạt động như thế nào?
Động cơ cốt lõi của sự bùng nổ ELXs là khả năng mở khóa của đồng stablecoin tổng hợp deUSD sáng tạo cho lĩnh vực RWA, cũng như một loạt các tiến bộ sinh thái chính gần đây.

Phân tích thị trường ELX và dự đoán giá cho năm 2025
Elixir là một giao thức phi tập trung tập trung vào việc tạo lập thị trường thuật toán thanh khoản DeFi, và token ELX được dự đoán sẽ có giá trong khoảng 0.24–1.21 USD vào năm 2025.

Khám phá ELX: Định hình lại Tương lai của Tài chính Kỹ thuật số
ELX sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo giao dịch an toàn, minh bạch và phi tập trung.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 ELX sang IDR:Chuyển đổi Elixir (ELX) sang Rupiah Indonesia (IDR)
ELX sang IDR:Chuyển đổi Elixir (ELX) sang Rupiah Indonesia (IDR)