Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫77,093.33T , đã thay đổi -5.20% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫71.83T, đã thay đổi +0.29% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫3,858.90 | -7.05% | ₫24.18B | ₫11.11T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,868.16 | -7.34% | ₫10.11B | ₫10.73T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫384,916.87 | -0.59% | ₫8.98B | ₫10.70T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,332,807.24 | -4.52% | ₫1.29B | ₫8.79T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫239,714.85 | -5.55% | ₫11.37B | ₫6.89T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫32,144.36 | -18.04% | ₫35.52B | ₫6.85T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫45,657.09 | -7.31% | ₫106.02B | ₫4.90T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫0.03255 | -8.84% | ₫18.00B | ₫4.11T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,192.12 | -5.74% | ₫19.52B | ₫3.78T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫76,941.28 | +6.50% | ₫51.95B | ₫2.36T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫8,933.08 | -10.08% | ₫15.24B | ₫1.93T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,741.89 | -10.94% | ₫2.33B | ₫1.82T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,048.40 | -12.21% | ₫27.57B | ₫1.60T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,302.03 | -3.41% | ₫8.34B | ₫1.15T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫65.99 | -2.18% | ₫811.32M | ₫876.28B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,496.26 | -8.44% | ₫48.01B | ₫787.74B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫15,112.05 | -7.34% | ₫5.29B | ₫640.73B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,609.00 | -10.11% | ₫53.09B | ₫536.83B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,672.45 | -11.72% | ₫17.25B | ₫511.77B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫817.28 | -3.26% | ₫1.03B | ₫390.58B | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%